36.13 D
Bài 36.14 trang 109 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
36.14. Tính năng l ng liên k t c a các h t nhân ượ ế ủ ạ 115B; 31T
Cho bi t: (ế115B) = 11,0064 u; m(31T) = 3,015 u.
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
- Năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạ 115B: Wlk = Δm.c2 = (5.mP +6.mn – mB).c2
- Suy ra năng l ng liên k t riêng c a h t nhân ượ ế ủ ạ 115B:
Wlk/A=76,3MeV/nuclon
- Năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạ 31T: Wlk = Δm.c2 = (1.mP +2.mn – mT).c2
- Suy ra năng l ng liên k t riêng c a h t nhân ượ ế ủ ạ 31T:
Wlk/A=8,5MeV/nuclon
Bài 36.15 trang 109 Sách bài t p (SBT) ậV t Lí 12ậ
36.15. Tính năng l ng liên k t c a ượ ế ủ 234U và 238U. H t nhân nào b n h n? Choạ ề ơ
bi t m(ế234U) = 233,982 u; m(238u) = 237,997 u.
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
1786 MeV và 1804 MeV t ng ng v i các năng l ng liên k t trên 1ươ ứ ớ ượ ế
nuclon; 7,63 MeV/A và 7,67 MeV/A ⟹238U b n h n.ề ơ
Bài 36.16 trang 109 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
36.16. Tính năng l ng liên k t riêng c a ượ ế ủ 94Be; 6429Cu; 10847Ag. Cho bi t:ế
m(94Be) = 9,0108 u; m(6429Cu) = 63,913 u; m(10847Ag) = 107,878 u.
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
- Năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạ 94Be: Wlk = Δm.c2 = (4.mP +6.mn – mBe).c2
= 0,0679.c2 = 63,249 MeV.
- Suy ra năng l ng liên k t riêng c a h t nhânượ ế ủ ạ
94Be:Wlk/A=63,125/10=6,325MeV/nuclon
- Năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạ 6429Cu: Wlk = Δm.c2 = (29.mP +35.mn –
mCu).c2