Có TK 3331 – Thu GTGT ph i n p (33311 ).ế ả ộ
– Tr ng h p không tách ngay đ c thu GTGT đ u ra ph i n p t i th i đi m bán, ườ ợ ượ ế ầ ả ộ ạ ờ ể
thanh lý BĐSĐT, doanh thu bao g m c thu GTGT đ u ra ph i n p. Đ nh kỳ, k toán ồ ả ế ầ ả ộ ị ế
xác đ nh s thu GTGT ph i n p và ghi gi m doanh thu, ghi:ị ố ế ả ộ ả
N TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (5118)ợ ấ ị ụ
Có TK 3331 – Thu GTGT ph i n p.ế ả ộ
b) K toán ghi gi m nguyên giá và giá tr còn l i c a BĐSĐT đã đ c bán, thanh lý, ế ả ị ạ ủ ượ
ghi:
N TK 214 – Hao mòn TSCĐ (2147 – n u có)ợ ế
N TK 632 – Giá v n hàng bán (giá tr còn l i c a BĐSĐT)ợ ố ị ạ ủ
Có TK 217 – B t đ ng s n đ u t (nguyên giá c a BĐSĐT).ấ ộ ả ầ ư ủ
6. K toán cho thuê B t đ ng s n đ u t :ế ấ ộ ả ầ ư
a. Ghi nh n doanh thu t vi c cho thuê BĐSĐT:ậ ừ ệ
N các TK 111, 112, 131ợ
Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vấ ị ụ
Có TK 3331 – Thu GTGT ph i n p (n u có).ế ả ộ ế
b. Ghi nh n giá v n B t đ ng s n đ u t cho thuê:ậ ố ấ ộ ả ầ ư
N TK 632 – Giá v n hàng bánợ ố
Có TK 214 – Hao mòn TSCĐ (2147)
Có các TK 111, 112,331…
7. K toán chuy n BĐSĐT thành hàng t n kho ho c thành b t đ ng s n ch s ế ể ồ ặ ấ ộ ả ủ ở
h u s d ng:ữ ử ụ
a. Tr ng h p BĐSĐT chuy n thành hàng t n kho khi ch s h u có quy t đ nh s a ườ ợ ể ồ ủ ở ữ ế ị ử
ch a, c i t o nâng c p đ bán:ữ ả ạ ấ ể
– Khi có quy t đ nh s a ch a, c i t o, nâng c p BĐSĐT đ bán, k toán ti n hành k tế ị ử ữ ả ạ ấ ể ế ế ế
chuy n giá tr còn l i c a BĐSĐT vào TK 156 “Hàng hóa”, ghi:ể ị ạ ủ
N TK 156 – Hàng hóa (Giá tr còn l i c a BĐSĐT)ợ ị ạ ủ
N TK 214 – Hao mòn TSCĐ (2147)ợ
Có TK 217 – B t đ ng s n đ u t (nguyên giá).ấ ộ ả ầ ư
– Khi phát sinh các chi phí s a ch a, c i t o, nâng c p tri n khai cho m c đích bán, ử ữ ả ạ ấ ể ụ
ghi:
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
3