DANH MỤC TÀI LIỆU
Hạch toán kế toán chi phí quản lý kinh doanh theo Thông tư 133/2016
H ch toán k toán chi phí qu n lý kinh doanh theo Thông t 133/2016ạ ế ư
1. Ti n l ng, ti n công, ph c p và các kho n khác ph i tr cho nhân viên b ph n ươ ụ ấ
bán hàng, b ph n qu n lý doanh nghi p, trích b o hi m xã h i, b o hi m y t , kinh ả ể ả ể ế
phí công đoàn, b o hi m th t nghi p, b o hi m tai n n lao đ ng các kho n h tr ả ể ả ể
khác (nh b o hi m nhân th , b o hi m h u trí t nguy n…) c a nhân viên ph c v ư ả ể ả ể ư
tr c ti p cho quá trình bán s n ph m, hàng hóa, cung c p d ch v , nhân viên qu n lý ự ế ấ ị
doanh nghi p, ghi:
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (TK c p 2 phù h p) ấ ợ
Có các TK 334, 338.
2 . Giá tr v t li u xu t dùng, ho c mua vào s d ng ngay cho b ph n bán hàng, b ị ậ ử ụ
ph n qu n lý doanh nghi p nh : xăng, d u, m đ ch y xe, v t li u dùng cho s a ư ỡ ể
ch a TSCĐ chung c a doanh nghi p,…, ghi: ủ ệ
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (TK c p 2 phù h p) ấ ợ
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u đ c kh u tr ) ế ượ ấ ế ượ ấ
Có TK 152 – Nguyên li u, v t li u ậ ệ
Có các TK 111, 112, 242,331,…
3. Tr giá d ng c , đ dùng văn phòng xu t dùng ho c mua v s d ng ngay cho b ề ử
ph n bán hàng, b ph n qu n lý doanh nghi p không qua nh p kho đ c tính tr c ti p ộ ậ ượ ự ế
m t l n vào chi phí bán hàng, chi phí qu n lý doanh nghi p, ghi:ộ ầ
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (TK c p 2 phù h p) ấ ợ
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có) ế ượ ừ ế
Có TK 153 – Công c , d ng cụ ụ
Có các TK 111, 112, 331,…
4. Trích kh u hao TSCĐ dùng cho qu n lý chung c a doanh nghi p, b ph n bán hàng ộ ậ
nh : Nhà c a, v t ki n trúc, kho tàng, thi t b truy n d n,…, ghi:ư ế ế ị
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (TK c p 2 phù h p) ấ ợ
Có TK 214 – Hao mòn TSCĐ.
5. Thu môn bài, ti n thuê đ t,… ph i n p Nhà n c, ghi:ế ả ộ ướ
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6422)ợ ả
1
Có TK 333 – Thu và các kho n ph i n p Nhà n c.ế ả ộ ướ
6. L phí giao thông, l phí qua c u, phà ph i n p, ghi: ả ộ
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6422)ợ ả
Có các TK 111, 112.
7. K toán d phòng các kho n ph i thu khó đòi khi l p Báo cáo tài chính:ế ả ả
– Tr ng h p s d phòng ph i thu khó đòi ph i trích l p kỳ này l n h n s đã trích ườ ợ ố ơ ố
l p t kỳ tr c, k toán trích l p b sung ph n chênh l ch, ghi:ậ ừ ướ ế
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6422)ợ ả
Có TK 229 – D phòng t n th t tài s n (2293). ổ ấ
– Tr ng h p s d phòng ph i thu khó đòi ph i trích l p kỳ này nh h n s đã trích ườ ợ ố ơ ố
l p t kỳ tr c, k toán hoàn nh p ph n chênh l ch, ghi:ậ ừ ướ ế
N TK 229 – D phòng t n th t tài s n (2293) ổ ấ
Có TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6422).
– Vi c xác đ nh th i gian quá h n c a kho n n ph i thu đ c xác đ nh là khó đòi ph i ạ ủ ượ
trích l p d phòng đ c căn c vào th i gian tr n g c theo h p đ ng mua, bán ban ượ ả ợ ố
đ u, không tính đ n vi c gia h n n gi a các bên. ế ợ ữ
– Doanh nghi p trích l p d phòng n ph i thu khó đòi đ i v i kho n cho vay, ký ố ớ
c c, ký qu , t m ng… đ c quy n nh n l i t ng t nh đ i v i các kho n ph i ượ ạ ứ ượ ậ ạ ươ ư ố ớ
thu theo quy đ nh c a pháp lu t.ị ủ
8. Khi trích l p d phòng ph i tr c n l p cho h p đ ng có r i ro l n và d phòng ả ầ
ph i tr khác (tr d phòng ph i tr v b o hành s n ph m, hàng hóa, công trình xây ả ả ả ả
d ng), ghi:
N các TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (TK 6422)ợ ả
Có TK 352 – D phòng ph i tr . ả ả
Tr ng h p s d phòng ph i tr c n l p cu i kỳ k toán này nh h n s d phòng ườ ổ ự ậ ở ế ỏ ơ ố ự
ph i tr đã l p cu i kỳ k toán tr c ch a s d ng h t thì s chênh l ch đ c hoàn ậ ở ế ướ ư ử ụ ế ượ
nh p ghi gi m chi phí, ghi:ậ ả
N TK 352 – D phòng ph i tr ả ả
Có TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (TK 6422).
2
9. Ti n đi n tho i, đi n, n c mua ngoài ph i tr , chi phí s a ch a TSCĐ dùng cho ướ ả ả
qu n lý kinh doanh m t l n v i giá tr nh , ghi: ộ ầ
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6422)ợ ả
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có) ế ượ ừ ế
Có các TK 111, 112, 331,335,…
10. Đ i v i chi phí s a ch a l n TSCĐ ph c v cho bán hàng, qu n lý doanh nghi p: ữ ớ
a. Khi chi phí s a ch a l n TSCĐ th c t phát sinh, ghi: ữ ớ ự ế
N TK 2413- S a ch a l n TSCĐ ữ ớ
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr ế ượ ấ ừ
Có các TK 331, 11 1, 112, 152,…
b. Tr ng h p s d ng ph ng pháp trích tr c chi phí s a ch a l n TSCĐ:ườ ử ụ ươ ướ
– Khi trích tr c chi phí s a ch a l n TSCĐ vào chi phí bán hàng, chi phí qu n lý ướ ữ ớ
doanh nghi p, ghi:
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6422)ợ ả
Có TK 335 – Chi phí ph i tr (n u vi c s a ch a đã th c hi n trong kỳ nh ng ch a ả ế ệ ử ư ư
nghi m thu ho c ch a có hóa đ n). ặ ư ơ
Có TK 352 – D phòng ph i tr (N u đ n v trích tr c chi phí s a ch a cho TSCĐ ả ả ế ơ ướ
theo yêu c u k thu t ph i b o d ng, duy tu đ nh kỳ). ả ả ưỡ
– K t chuy n chi phí SCL TSCĐ khi hoàn thành, bàn giao đ a vào s d ng,ghi:ế ư ử ụ
N các TK 335, 352
Có TK 2413 – S a ch a l n TSCĐ. ữ ớ
c. Tr ng h p phân b d n chi phí s a ch a l n TSCĐ, ghi:ườ ổ ầ
– K t chuy n chi phí SCL TSCĐ khi hoàn thành, bàn giao đ a vào s d ng,ghi:ế ư ử ụ
N TK 242- Chi phí tr tr c ả ướ
Có TK 2413 – S a ch a l n TSCĐ. ữ ớ
– Đ nh kỳ, phân b chi phí s a ch a l n TSCĐ vào chi phí bán hàng và chi phí qu n lý ữ ớ
doanh nghi p, ghi:
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanhợ ả
Có TK 242 – Chi phí tr tr c.ả ướ
3
11. Chi phí phát sinh v h i ngh , ti p khách, chi cho lao đ ng n , chi cho nghiên c u, ề ộ ế
đào t o, chi n p phí tham gia hi p h i và chi phí qu n lý khác, ghi: ệ ộ
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6422)ợ ả
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u đ c kh u tr thu ) ế ượ ấ ế ượ ấ ế
Có các TK 111, 112, 331,…
12. Thu GTGT đ u vào không đ c kh u tr ph i tính vào chi phí qu n lý kinh ế ượ ừ ả
doanh, ghi:
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanhợ ả
Có TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (1331, 1332).ế ượ ấ ừ
13. Đi v i s n ph m, hàng hóa tiêu dùng n i b s d ng cho m c đích bán hàng, ộ ử
qu n lý doanh nghi p, ghi:ả ệ
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6422)ợ ả
Có các TK 155, 156 (chi phí s n xu t s n ph m ho c giá v n hàng hóa). ấ ả
14. Khi phát sinh các kho n ghi gi m chi phí bán hàng, chi phí doanh nghi p, ghi:ả ả
N các TK 111, 112
Có TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (TK c p 2 phù h p). ấ ợ
15. Tr ng h p s n ph m, hàng hóa dùng đ bi u, t ngườ ể ế
– Tr ng h p s n ph m, hàng hóa dùng đ bi u, t ng cho khách hàng bên ngoài doanhườ ể ế
nghi p đ c tính vào chi phí s n xu t, kinh doanh:ệ ượ
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (TK c p 2 phù h p) ấ ọ
Có các TK 155, 156.
N u ph i kê khai thu GTGT đ u ra, ghi:ế ả ế
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanhợ ả
Có TK 3331 – Thu GTGT ph i n p.ế ả ộ
– Tr ng h p s n ph m, hàng hóa dùng đ bi u, t ng cho cán b công nhân viên đ cườ ể ế ượ
trang tr i b ng qu khen th ng, phúc l i:ả ằ ưở
N TK 353 – Qu khen th ng, phúc l i (t ng giá thanh toán) ưở ợ ổ
Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vấ ị
Có TK 3331 – Thu GTGT ph i n p (33311).ế ả ộ
4
Đ ng th i ghi nh n giá v n hàng bán đ i v i giá tr s n ph m, hàng hoá, NVL dùng đ ị ả ế
bi u, t ng công nhân viên và ng i lao đ ng:ế ặ ườ
N TK 632 – Giá v n hàng bán Có các TK 155, 156.ợ ố
16. Đ i v i s n ph m, hàng hóa dùng đ khuy n m i, qu ng cáo ớ ả ế
– Đ i v i hàng hóa mua vào ho c s n ph m do doanh nghi p s n xu t ra dùng đ ả ẩ ả ấ
khuy n m i, qu ng cáo:ế ạ
+ Tr ng h p xu t s n ph m, hàng hóa đ khuy n m i, qu ng cáo không thu ti n, ườ ấ ả ế
không kèm theo các đi u ki n khác nh ph i mua s n ph m, hàng hóa, ghi: ư ả
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6421) (chi phí sx s n ph m, giá v n hàng ả ẩ
hoá)
Có các TK 155, 156.
+ Tr ng h p xu t hàng hóa đ khuy n m i, qu ng cáo nh ng khách hàng ch đ c ườ ế ư ỉ ượ
nh n hàng khuy n m i, qu ng cáo kèm theo các đi u ki n khác nh ph i mua s n ế ạ ề ệ ư
ph m, hàng hóa (ví d nh mua 2 s n ph m đ c t ng 1 s n ph m….) thì k toán ư ượ ặ ế
ph n ánh giá tr hàng khuy n m i, qu ng cáo vào giá v n hàng bán (tr ng h p này ế ạ ườ
b n ch t giao d ch là gi m giá hàng bán).ả ấ
– Tr ng h p doanh nghi p có ho t đ ng th ng m i đ c nh n hàng hóa (không ườ ạ ộ ươ ạ ượ
ph i tr ti n) t nhà s n xu t, nhà phân ph i đ qu ng cáo, khuy n m i cho khách ả ề ế
hàng mua hàng c a nhà s n xu t, nhà phân ph i: ả ấ
+ Khi nh n hàng c a nhà s n xu t (không ph i tr ti n) dùng đ khuy n m i, qu ng ả ề ế
cáo cho khách hàng, nhà phân ph i ph i theo dõi chi ti t s l ng hàng trong h th ng ế ố ượ
qu n tr n i b c a mình và thuy t minh trên B n thuy t minh Báo cáo tài chính đ i ộ ủ ế ế
v i hàng nh n đ c và s hàng đã dùng đ khuy n m i cho ng i mua (nh hàng hóa ậ ượ ế ườ ư
nh n gi h ). ữ ộ
+ Khi h t ch ng trình khuy n m i, n u không ph i tr l i nhà s n xu t s hàng ế ươ ế ế ả ạ
khuy n m i ch a s d ng h t, k toán ghi nh n thu nh p khác là giá tr s hàng ế ư ế ế ị ố
khuy n m i không ph i tr l i, ghi:ế ả ạ
N TK 156 – Hàng hoá (giá tr h p lý) ị ọ
Có TK 711 – Thu nh p khác.
17. S ti n ph i tr cho đ n v nh n y thác xu t kh u v các kho n đã chi h liên ơ ị ậ ẩ ề
quan đ n hàng y thác xu t kh u và phí y thác xu t kh u, căn c các ch ng t liên ế ủ ấ ủ ấ
quan, ghi:
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6421)ợ ả
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có) ế ượ ừ ế
Có TK 338 – Ph i tr , ph i n p khác (3388). ả ộ
5
18. Hoa h ng bán hàng bên giao đ i lý ph i tr cho bên nh n đ i lý, ghi: ả ả
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6421)ợ ả
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr ế ượ ấ ừ
Có TK 131 – Ph i thu c a khách hàng.ả ủ
19. Cu i kỳ k toán, k t chuy n chi phí qu n lý kinh doanh tính vào Tài kho n 911 đ ố ế ế
xác đ nh k t qu kinh doanh trong kỳ, ghi: ế ả
N TK 911 – Xác đ nh k t qu kinh doanh ế ả
Có TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh.
6
thông tin tài liệu
Hạch toán kế toán chi phí quản lý kinh doanh theo Thông tư 133/2016 1. Tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản khác phải trả cho nhân viên bộ phận bán hàng, bộ phận quản lý doanh nghiệp, trích bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động các khoản hỗ trợ khác (như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm hưu trí tự nguyện…) của nhân viên phục vụ trực tiếp cho quá trình bán sản phẩm, hàng hóa, cung cấp dịch vụ, nhân viên quản lý doanh nghiệp, ghi: Nợ TK 642 – Chi phí quản lý kinh doanh (TK cấp 2 phù hợp) Có các TK 334, 338.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×