H ch toán k toán chi phí s n xu t kinh doanh d dang ngành xây l p theo Thôngạ ế ả ấ ở ắ
t 133/2016ư
I. Ph ng pháp h ch toán t p h p chi phí xây l p (bên N Tài kho n 154 chi ti t “Xâyươ ạ ậ ợ ắ ợ ả ế
l p”):ắ
1. H ch toán kho n m c nguyên li u, v t li u tr c ti p:ạ ả ụ ệ ậ ệ ự ế
Căn c vào B ng phân b v t li u cho t ng công trình, h ng m c công trình,ghi:ứ ả ổ ậ ệ ừ ạ ụ
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang (chi phí v t li u)ợ ả ấ ở ậ ệ
N TK 632 – Giá v n hàng bán (chi phí nguyên v t li u tr c ti p trên m c bìnhợ ố ậ ệ ự ế ứ
th ng)ườ
Có TK 152 – Nguyên li u, v t li u (chi ti t nguyên v t li u tr c ti p).ệ ậ ệ ế ậ ệ ự ế
2. H ch toán kho n m c chi phí nhân công tr c ti p: H ch toán t ng t nh ngànhạ ả ụ ự ế ạ ươ ự ư
công nghi pệ
3. H ch toán kho n m c chi phí s d ng máy thi công:ạ ả ụ ử ụ
Căn c vào B ng phân b chi phí s d ng máy thi công (chi phí th c t ca máy) tínhứ ả ổ ử ụ ự ế
cho t ng công trình, h ng m c công trình, ghi:ừ ạ ụ
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
N TK 632 – Giá v n hàng bán (s chi phí trên m c bình th ng)ợ ố ố ứ ườ
Có các TK 111, 112, 242, 152,331,334,335,338,…
4. H ch toán kho n m c chi phí s n xu t chung:ạ ả ụ ả ấ
– Khi các chi phí s n xu t chung phát sinh trong kỳ, ghi:ả ấ
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
Có các TK 111, 112, 152, 153, 214, 242, 334, 338,…
– Khi xác đ nh s d phòng ph i tr v b o hành công trình xây l p, ghi:ị ố ự ả ả ề ả ắ
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
Có TK 352 – D phòng ph i tr (3522).ự ả ả
– Khi phát sinh chi phí s a ch a và b o hành công trình, nh chi phí nguyên li u, v tử ữ ả ư ệ ậ
li u tr c ti p, chi phí nhân công tr c ti p, chi phí s d ng máy thi công, chi phí s nệ ự ế ự ế ử ụ ả
xu t chung, k toán, ghi:ấ ế
1