4. Tr ng h p mua TSCĐ và b t đ ng s n đ u t theo ph ng th c tr ch m, trườ ợ ấ ộ ả ầ ư ươ ứ ả ậ ả
góp:
– Khi mua TSCĐ h u hình, TSCĐ vô hình ho c mua b t đ ng s n đ u t theo ph ngữ ặ ấ ộ ả ầ ư ươ
th c tr ch m, tr góp và đ a v s d ng ngay cho SXKD, ho c đ n m gi ch tăngứ ả ậ ả ư ề ử ụ ặ ể ắ ữ ờ
giá ho c cho thuê ho t đ ng, ghi:ặ ạ ộ
N các TK 211, 217 (nguyên giá – ghi theo giá mua tr ti n ngay)ợ ả ề
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
N TK 242 – Chi phí tr tr c (ph n lãi tr ch m là s chênh l ch gi a t ng s ti nợ ả ướ ầ ả ậ ố ệ ữ ổ ố ề
ph i thanh toán tr (-) Giá mua ti n ngay tr (-) Thu GTGT (n u có))ả ừ ề ừ ế ế
Có TK 331 – Ph i tr cho ng i bán (t ng giá thanh toán).ả ả ườ ổ
– Đ nh kỳ, thanh toán ti n cho ng i bán, k toán ghi:ị ề ườ ế
N TK 331 – Ph i tr cho ng i bánợ ả ả ườ
Có các TK 111, 112 (s ph i tr đ nh kỳ bao g m c giá g c và lãi trố ả ả ị ồ ả ố ả ch m, trậ ả
góp ph i tr đ nh kỳ).ả ả ị
– Đ nh kỳ, tính vào chi phí theo s lãi tr ch m, tr góp ph i tr , ghi:ị ố ả ậ ả ả ả
N TK 635 – Chi phí tài chínhợ
Có TK 242 – Chi phí tr tr c.ả ướ
5. Tr ng h p chi phí s a ch a TSCĐ phát sinh l n, doanh nghi p không th c hi nườ ợ ử ữ ớ ệ ự ệ
trích tr c chi phí s a ch a TSCĐ, ph i phân b chi phí vào nhi u kỳ k toán, khi côngướ ử ữ ả ổ ề ế
vi c s a ch a hoàn thành:ệ ử ữ
– K t chuy n chi phí s a ch a TSCĐ vào tài kho n chi phí tr tr c, ghi:ế ể ử ữ ả ả ướ
N TK 242 – Chi phí tr tr c.ợ ả ướ
Có TK 241 – XDCB d dang (2413).ở
– Đ nh kỳ, tính và phân b chi phí s a ch a TSCĐ vào chi phí s n xu t, kinh doanhị ổ ử ữ ả ấ
trong kỳ, ghi:
N cácTK 154, 642,…ợ
Có TK 242 – Chi phí tr tr c.ả ướ
6. Tr ng h p doanh nghi p tr tr c lãi ti n vay cho bên cho vay:ườ ợ ệ ả ướ ề
– Khi tr tr c lãi ti n vay, ghi:ả ướ ề
N TK 242 – Chi phí tr tr cợ ả ướ
Có các TK 111, 112.
2