H ch toán k toán c phi u qu theo Thông t 133/2016ạ ế ổ ế ỹ ư
1. K toán mua l i c phi u do chính công ty đã phát hành:ế ạ ổ ế
– Khi công ty đã hoàn t t các th t c mua l i s c phi u do chính công ty phát hành ấ ủ ụ ạ ố ổ ế
theo lu t đ nh, k toán th c hi n th t c thanh toán ti n cho các c đông theo giá th a ậ ị ế ự ệ ủ ụ ề ổ ỏ
thu n mua, bán và nh n c phi u v , ghi:ậ ậ ổ ế ề
N TK 419 – C phi u qu (giá mua l i c phi u)ợ ổ ế ỹ ạ ổ ế
Có các TK111, 112.
– Trong quá trình mua l i c phi u, khi phát sinh chi phí liên quan tr c ti p đ n vi c ạ ổ ế ự ế ế ệ
mua l i c phi u, ghi:ạ ổ ế
N TK 419 – C phi u quợ ổ ế ỹ
Có các TK 111, 112.
2. Tái phát hành c phi u qu :ổ ế ỹ
– Khi tái phát hành c phi u qu v i giá cao h n giá th c t mua l i, ghi:ổ ế ỹ ớ ơ ự ế ạ
N các TK 111,112 ( t ng giá thanh toán tái phát hành c phi u)ợ ổ ổ ế
Có TK 419 – C phi u qu (giá th c t mua l i c phi u)ổ ế ỹ ự ế ạ ổ ế
Có TK 411 – V n đ u t c a ch s h u (4112) (s chênh l ch gi a giá tái phát hành ố ầ ư ủ ủ ở ữ ố ệ ữ
cao h n giá th c t mua l i c phi u ).ơ ự ế ạ ổ ế
– Khi tái phát hành c phi u qu ra th tr ng v i giá th p h n giá th c t mua vào ổ ế ỹ ị ườ ớ ấ ơ ự ế
cổ phi u, ghi:ế
N các TK 111,112 (t ng giá thanh toán tái phát hành c phi u)ợ ổ ổ ế
N TK 4112 – Th ng d v n c ph n (giá tái phát hành th p h n giá mua l i)ợ ặ ư ố ổ ầ ấ ơ ạ
Có TK 419 – C phi u qu (giá th c t mua l i c phi u).ổ ế ỹ ự ế ạ ổ ế
3. Khi h y b s c phi u qu , ghi:ủ ỏ ố ổ ế ỹ
N TK 4111 – V n góp c a ch s h u (m nh giá c a s c phi u h y b )ợ ố ủ ủ ở ữ ệ ủ ố ổ ế ủ ỏ
N TK 4112 – Th ng d v n c ph n (giá mua l i cao h n m nh giá)ợ ặ ư ố ổ ầ ạ ơ ệ
Có TK 419 – C phi u qu (giá th c t mua l i c phi u)ổ ế ỹ ự ế ạ ổ ế
Có TK 4112 – Th ng d v n c ph n (giá mua l i th p h n m nh giá).ặ ư ố ổ ầ ạ ấ ơ ệ
1