N TK 632 – Giá v n hàng bánợ ố
Có các TK 155, 156,…
Đ ng th i ph n ánh doanh thu bán hàng và ghi tăng kho n đ u t vào công ty liênồ ờ ả ả ầ ư
doanh, liên k t:ế
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đon v khácợ ầ ư ố ị
Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vấ ị ụ
Có TK 333 – Thu và các kho n ph i n p NN (33311).ế ả ả ộ
5. Các kho n chi phí liên quan đ n ho t đ ng góp v n liên doanh, liên k t phát sinhả ế ạ ộ ố ế
trong kỳ nh lãi ti n vay đ góp v n, các chi phí khác, ghi:ư ề ể ố
N TK 635 – Chi phí tài chínhợ
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
Có các TK 111, 112, 152,…
6. K toán c t c, l i nhu n đ c chia:ế ổ ứ ợ ậ ượ
– Khi nh n đ c thông báo v c t c, l i nhu n đ c chia b ng ti n t công ty liênậ ượ ề ổ ứ ợ ậ ượ ằ ề ừ
doanh, liên k t cho giai đo n sau ngày đ u t , ghi:ế ạ ầ ư
N TK 138 – Ph i thu khác (1388)ợ ả
Có TK 515- Doanh thu ho t đ ng tài chính.ạ ộ
– Khi nh n đ c c t c, l i nhu n c a giai đo n tr c khi đ u t ghi:ậ ượ ổ ứ ợ ậ ủ ạ ướ ầ ư
N các TK 112, 138ợ
Có TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác,ầ ư ố ơ ị
7. K toán thanh lý, nh ng bán kho n đ u t :ế ượ ả ầ ư
N các TK 111, 112, 131, 152, 153, 156,211,…ợ
N TK 635 – Chi phí tài chính (n u l )ợ ế ỗ
Có TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khácầ ư ố ơ ị
Có TK 515 – Doanh thu ho t đ ng tài chính (n u lãi).ạ ộ ế
8. Chi phí thanh lý, nh ng bán kho n đ u t vào công ty liên doanh, liên k t, ghi:ượ ả ầ ư ế
N TK 635 – Chi phí tài chínhợ
N TK 133 –ợ Thu GTGT đ c kh u trế ượ ấ ừ
Có các TK 111, 112, 331,…
3