DANH MỤC TÀI LIỆU
Hạch toán kế toán đầu tư vốn góp vào đơn vị khác theo Thông tư 133/2016
H ch toán k toán đ u t v n góp vào đ n v khác theo Thông t 133/2016 ế ư ố ơ ư
I. K toán các kho n v n góp liên doanh, liên k tế ả ố ế
1. Khi góp v n b ng ti n vào công ty liên doanh, liên k t, ghi:ố ằ ế
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (2281) ầ ư ơ
Có các TK 111, 112.
2. Các chi phí liên quan tr c ti p t i vi c đ u t vào công ty liên doanh, liên k t (chi ế ớ ầ ư ế
phí thông tin, môi gi i, giao d ch trong quá trình th c hi n đ u t ), ghi: ầ ư
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (2281) ầ ư ơ
Có các TK 111, 112.
3. Tr ng h p góp v n vào công ty liên doanh, liên k t b ng tài s n phi ti n t :ườ ế ằ ề ệ
– Tr ng h p giá tr ghi s ho c giá tr còn l i c a tài s n đem đi góp v n nh h n giáườ ỏ ơ
tr do các bên đánh giá l i, k toán ph n ánh ph n chênh l ch đánh giá tăng tài s n vào ạ ế
thu nh p khác, ghi:
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác ầ ư ơ
N TK 214 – Hao mòn TSCĐ
Có các TK 211, 217 (góp v n b ng TSCĐ ho c BĐSĐT)ố ằ
Có các TK 152, 153, 155, 156 (n u góp v n b ng HTK)ế ố ằ
Có TK 711- Thu nh p khác (ph n chênh l ch đánh giá tăng). ầ ệ
– Tr ng h p giá tr ghi s ho c giá tr còn l i c a tài s n đem đi góp v n l n h n giáườ ạ ủ ơ
tr do các bên đánh giá l i, k toán ph n ánh ph n chênh l ch đánh giá gi m tài s n vào ạ ế
chi phí khác, ghi:
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác ầ ư ơ
N TK 214 – Hao mòn TSCĐ
N TK 811 – Chi phí khác (ph n chênh l ch đánh giá gi m) ầ ệ
Có các TK 211, 217 (góp b ng TSCĐ ho c BĐSĐT)ằ ặ
Có các TK 152, 153, 155, 156 (góp b ng HTK).
4. Tr ng h p nhà đ u t mua l i ph n v n góp t i công ty liên doanh, liên k t:ườ ầ ư ế
– N u vi c đ u t vào công ty liên doanh, liên k t đ c thanh toán b ng ti n, ho c cácế ầ ư ế ượ
kho n t ng đ ng ti n, ghi:ả ươ ươ
1
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (2281 ) ầ ư ơ
Có các TK 111, 112, 121,…
– N u vi c đ u t vào công ty liên doanh, liên k t đ c th c hi n bàng cách phát hànhế ầ ư ế ượ
c phi u:ổ ế
+ N u giá phát hành (theo giá tr h p lý) c a c phi u t i ngày di n ra trao đ i l n h nế ị ợ ế ơ
m nh giá c phi u, ghi: ổ ế
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (GTHL) ầ ư ơ
Có TK 4111 – V n góp c a ch s h u (m nh giá) ủ ở
Có TK 4112 – Th ng d v n c ph n (s chênh l ch gi a GTHL l n h n m nh giá c ư ố ơ
phi u).ế
+ N u giá phát hành (theo giá tr h p lý) c a c phi u t i ngày di n ra trao đ i nhế ị ợ ế
h n m nh giá c phi u, ghi:ơ ệ ổ ế
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (GTHL) ầ ư ơ
N TK 4112 – Th ng d v n c ph n (s chênh l ch gi a giá tr h p lý nh h n m nh ư ố ị ợ ỏ ơ
giá c phi u)ổ ế
Có TK 4111 – V n góp c a ch s h u (m nh giá). ủ ở
+ Chi phí phát hành c phi u th c t phát sinh, ghi: ế ự ế
N TK 4112 – Th ng d v n c ph n ư ố
Có các TK 111, 112…
N u vi c đ u t vào công ty liên doanh, liên k t đ c thanh toán b ng i s n phiế ầ ư ế ượ
ti n t :ề ệ
+ Tr ng h p trao đ i b ng TSCĐ, khi đ a TSCĐ đem trao đôi, toán ghiườ ổ ằ ư
gi mTSCĐ:
N TK 811 – Chi phí khác (GTCL c a TSCĐ đ a đi trao đ i) ủ ư
N TK 214 – Hao mòn TSCĐ (giá tr hao mòn lũy k ) ị ế
Có TK 211 – TSCĐ (nguyên giá).
Đ ng th i ghi tăng thu nh p khác và tăng kho n đ u t vào công ty liên doanh, liên k t ầ ư ế
do trao đ i TSCĐ:
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (t ng giá thanh toán) ầ ư ơ
Có TK 711- Thu nh p khác (giá tr h p lý c a TSCĐ đ a đi trao đ i) ị ợ ư
Có TK 3331 – Thu GTGT ph i n p (TK 3331 1) (n u có).ế ả ộ ế
+ Tr ng h p trao đ i b ng s n ph m, hàng hóa, khi xu t kho s n ph m, hànghoá đ aườ ổ ằ ư
đi trao đ i, ghi:
2
N TK 632 – Giá v n hàng bánợ ố
Có các TK 155, 156,…
Đ ng th i ph n ánh doanh thu bán hàng ghi tăng kho n đ u t vào công ty liên ầ ư
doanh, liên k t:ế
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đon v khác ầ ư
Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vấ ị
Có TK 333 – Thu và các kho n ph i n p NN (33311).ế ả ộ
5. Các kho n chi phí liên quan đ n ho t đ ng góp v n liên doanh, liên k t phát sinh ế ạ ộ ế
trong kỳ nh lãi ti n vay đ góp v n, các chi phí khác, ghi:ư ề
N TK 635 – Chi phí tài chính
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có) ế ượ ừ ế
Có các TK 111, 112, 152,…
6. K toán c t c, l i nhu n đ c chia:ế ổ ứ ượ
Khi nh n đ c thông báo v c t c, l i nhu n đ c chia b ng ti n t công ty liênậ ượ ứ ợ ậ ượ
doanh, liên k t cho giai đo n sau ngày đ u t , ghi:ế ầ ư
N TK 138 – Ph i thu khác (1388)ợ ả
Có TK 515- Doanh thu ho t đ ng tài chính.ạ ộ
– Khi nh n đ c c t c, l i nhu n c a giai đo n tr c khi đ u t ghi: ượ ổ ứ ướ ư
N các TK 112, 138
Có TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác,ầ ư ơ
7. K toán thanh lý, nh ng bán kho n đ u t :ế ượ ầ ư
N các TK 111, 112, 131, 152, 153, 156,211,…
N TK 635 – Chi phí tài chính (n u l ) ế ỗ
Có TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khácầ ư ơ
Có TK 515 – Doanh thu ho t đ ng tài chính (n u lãi).ạ ộ ế
8. Chi phí thanh lý, nh ng bán kho n đ u t vào công ty liên doanh, liên k t, ghi:ượ ầ ư ế
N TK 635 – Chi phí tài chính
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u trế ượ ấ ừ
Có các TK 111, 112, 331,…
3
II. K toán các kho n đ u t khác:ế ầ ư
1. Khi doanh nghi p đ u t mua c phi u ho c góp v n dài h n nh ng không ầ ư ế ư
quy n ki m soát, đ ng ki m soát ho c nh h ng đáng k đ i v i bên đ c đ u t : ặ ả ưở ượ ư
– Tr ng h p đ u t b ng ti n, căn c vào giá g c kho n đ u t , ghi:ườ ư ằ ư
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (2288) ầ ư ơ
Có các TK 111, 112.
– Tr ng h p đ u t b ng tài s n phi ti n t :ườ ư ằ
+ Tr ng h p góp v n b ng tài s n phi ti n t , căn c vào giá đánh giá l i v t t ,ườ ậ ư
hàng hoá, TSCĐ, ghi:
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (2288) ầ ư ơ
N TK 214 – Hao mòn TSCĐ (giá tr hao mòn lũy k ) ị ế
N TK 811 Chi phí khác (s chênh l ch gi a giá đánh giá l i nh h n giá tr ghi s ỏ ơ
c a v t t , hàng hoá, giá tr còn l i c a TSCĐ) ậ ư
Có các TK 152, 153, 156,211,…
TK 711- Thu nh p khác (s chênh l ch gi a giá đánh giá l i l n h n giá tr ghi s ạ ớ ơ
c a v t t , hàng hoá, giá tr còn l i c a TSCĐ). ậ ư
+ Tr ng h p mua l i ph n v n góp b ng tài s n phi ti n t :ườ ề ệ
(+) Tr ng h p trao đ i b ng TSCĐ:ườ ổ ằ
N TK 811 – Chi phí khác ( GTCL c a TSCĐ đ a đi trao đ i) ủ ư
N TK 214 – Hao mòn TSCĐ (giá tr hao mòn lũy k ) ị ế
Có TK 211 – TSCĐ (nguyên giá).
Đ ng th i ghi nh n thu nh p khác tăng kho n đ u t i h n khác do trao đ i ầ ư
TSCĐ:
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (2288) (t ng giá thanh toán) ầ ư ơ
Có TK 711 – Thu nh p khác (giá tr h p lý kho n đ u t nh n đ c) ị ợ ư ượ
Có TK 3331 – Thu GTGT ph i n p (n u có).ế ả ộ ế
(+) Tr ng h p trao đ i bàng s n ph m, hàng hoá, khi xu t kho s n ph m, hàng hoáườ ọ ả ẩ ả ẩ
đ a đi trao đ i, ghi:ư ổ
N TK 632 – Giá v n hàng bánợ ố
Có các TK 155, 156,…
Đ ng th i ph n ánh doanh thu bán hàng và ghi tăng kho n đ u t khác: ầ ư
4
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (2288) (tông giá thanh toán) ầ ư ơ
TK 511- Doanh thu bán hàng cung c p d ch v (giá tr h p c a kho n đ u t ị ợ ư
nh n đ c)ậ ượ
Có TK 333 – Thu và các kho n ph i n p NN (33311).ế ả ộ
2. K toán c t c, l i nhu n đ c chia b ng ti n ho c tài s n phi ti n t (ngo i trế ổ ứ ượ
tr ng h p nh n c t c b ng c phi u):ườ ổ ứ ế
Khi nh n đ c thông báo v c t c, l i nhu n đ c chia, ghi: ượ ổ ứ ượ
N TK 138 – Ph i thu khác (1388)ợ ả
Có TK 515 – Doanh thu ho t đ ng tài chính (c t c, l i nhu n đ c chia c a giai đo n ổ ứ ượ
sau ngày đ u t )ầ ư
TK 228 Đ u t góp v n vào đ n v khác (c t c, l i nhu n đ c chia c a giai ư ơ ổ ứ ượ
đo n tr c ngày đ u t ). ướ ầ ư
3. Thanh lý, nh ng bán các kho n đ u t khác:ượ ầ ư
– Tr ng h p bán, thanh lý có lãi, ghi:ườ ợ
N các TK 111, 112, 131…
Có TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (2288) (giá tr ghi s )ầ ư ơ
Có TK 515 – Doanh thu ho t đ ng tài chính (giá bán l n h n giá tr ghi s ).ạ ộ ơ
– Tr ng h p bán, thanh lý b l , ghi:ườ ị ỗ
N các TK 111, 112, 131…
N TK 635 – Chi phí tài chính (giá bán nh h n giá tr ghi s ) ỏ ơ
Có TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (2288) (giá tr ghi s ).ầ ư ơ
5
thông tin tài liệu
Hạch toán kế toán đầu tư vốn góp vào đơn vị khác theo Thông tư 133/2016 I. Kế toán các khoản vốn góp liên doanh, liên kết 1. Khi góp vốn bằng tiền vào công ty liên doanh, liên kết, ghi: Nợ TK 228 – Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (2281) Có các TK 111, 112. 2. Các chi phí liên quan trực tiếp tới việc đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết (chi phí thông tin, môi giới, giao dịch trong quá trình thực hiện đầu tư), ghi: Nợ TK 228 – Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (2281)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×