h n s d phòng n ph i thu khó đòi đã trích l p kỳ k toán tr c ch a s d ngơ ố ự ợ ả ậ ở ế ướ ư ử ụ
h t, k toán trích l p b sung ph n chênh l ch, ghi:ế ế ậ ổ ầ ệ
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanhợ ả
Có TK 229 – D phòng t n th t tài s n (2293).ự ổ ấ ả
b. Khi l p Báo cáo tài chính, căn c các kho n n ph i thu đ c phân lo i là n ph iậ ứ ả ợ ả ượ ạ ợ ả
thu khó đòi, n u sế ố d phòng n ph i thu khó đòi c n trích l p kỳ k toán này nhự ợ ả ầ ậ ở ế ỏ
h n s d phòng n ph i thu khó đòi đã trích l p kỳ k toán tr c ch a s d ngơ ố ự ợ ả ậ ở ế ướ ư ử ụ
h t, k toán hoàn nh p ph n chênh l ch, ghi:ế ế ậ ầ ệ
N TK 229 – D phòng t n th t tài s n (2293)ợ ự ổ ấ ả
Có TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh.ả
c. Đ i v i các kho n n ph i thu khó đòi khi xác đ nh là không th thu h i đ c, kố ớ ả ợ ả ị ể ồ ượ ế
toán th c hi n xóa n theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành. Căn c vào quy t đ nhự ệ ợ ị ủ ậ ệ ứ ế ị
xóa n , ghi:ợ
N các TK 111,112, 331, 334….(ph n t ch c cá nhân ph i b i th ng)ợ ầ ổ ứ ả ồ ườ
N TK 229 – D phòng t n th t tài s n (2293) (ph n đã l p d phòng)ợ ự ổ ấ ả ầ ậ ự
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (ph n đ c tính vào CP)ợ ả ầ ượ
Có các TK 131, 138, 128,…
d. Đ i v i nh ng kho n n ph i thu khó đòi đã đ c x lý xóa n , n u sau đó l i thuố ớ ữ ả ợ ả ượ ử ợ ế ạ
h i đ c n , k toán căn c vào giá tr th c t c a kho n n đã ồ ượ ợ ế ứ ị ự ế ủ ả ợ thu h i đ c, ghi:ồ ượ
N các TK 111, 112,….ợ
Có TK711 – Thu nh p khác.ậ
đ) Đ i v i các kho n n ph i thu quá h n đ c bán theo giá th a thu n, tùy ố ớ ả ợ ả ạ ượ ỏ ậ t ngừ
tr ng h p th c t , k toán ghi nh n nh sau:ườ ợ ự ế ế ậ ư
– Tr ng h p kho n ph i thu quá h n ch a l p d phòng ph i thu khó đòi,ườ ợ ả ả ạ ư ậ ự ả
N các TK 111, 112 (theo giá bán th a thu n)ợ ỏ ậ
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (s t n th t t vi c bán n )ợ ả ố ổ ấ ừ ệ ợ
Có các TK 131, 138,128,…
– Tr ng h p kho n ph i thu quá h n đã l p d phòng ph i thu khó đòi nh ng s đãườ ợ ả ả ạ ậ ự ả ư ố
l p d phòng không đ bù đ p t n th t khi bán n thì s t n th t còn l i đ c h chậ ự ủ ắ ổ ấ ợ ố ổ ấ ạ ượ ạ
toán vào chi phí qu n lý doanh nghi p, ghi:ả ệ
N các TK 111, 112 (theo giá bán th a thu n)ợ ỏ ậ
N TK 229 – D phòng t n th t tài s n (2293) (s đã l p d phòng)ợ ự ổ ấ ả ố ậ ự
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (s t n th t t vi c bán n )ợ ả ố ổ ấ ừ ệ ợ
Có các TK 131, 138,128, …
2