
H ch toán k toán giá thành s n xu t theo Thông t 133/2016ạ ế ả ấ ư
1. K t chuy n chi phí s n xu t, kinh doanh s n ph m, chi phí d ch v d dang đ u kỳ ế ể ả ấ ả ẩ ị ụ ở ầ
vào bên N Tài kho n 631 “Giá thành s n xu t”, ghi:ợ ả ả ấ
N TK 631 – Giá thành s n xu tợ ả ấ
Có TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang.ả ấ ở
2. Cu i kỳ k toán, k t chuy n chi phí nguyên li u, v t li u tr c ti p vào tài kho n giáố ế ế ể ệ ậ ệ ự ế ả
thành s n xu t, ghi:ả ấ
N TK 631 – Giá thành s n xu tợ ả ấ
Có TK 611 – Mua hàng.
3. Cu i kỳ k toán, k t chuy n chi phí nhân công tr c ti p vào tài kho n giá thành s n ố ế ế ể ự ế ả ả
xu t, ghi:ấ
N TK 631 – Giá thành s n xu tợ ả ấ
Có TK 334 – Ph i tr ng i lao đ ng.ả ả ườ ộ
4. Khi tính s b o hi m xã h i, b o hi m y t , b o hi m th t nghi p, b o hi m tai ố ả ể ộ ả ể ế ả ể ấ ệ ả ể
n n lao đ ng và kinh phí công đoàn c a s công nhân tr c ti p s n xu t và cán b ạ ộ ủ ố ự ế ả ấ ộ
qu n lý s n xu t vào giá thành s n xu t, ghi:ả ả ấ ả ấ
N TK 631 – Giá thành s n xu tợ ả ấ
Có TK 338 – Ph i tr , ph i n p khác (3382, 3383, 3384, 3385, 3388).ả ả ả ộ
5. Khi phát sinh các kho n chi phí khác ph c v cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh, ả ụ ụ ạ ộ ả ấ
ghi:
N TK 631 – Giá thành s n xu tợ ả ấ
Có các TK 111, 112,214, 331,…
7. Cu i kỳ k toán, ti n hành ki m kê và xác đ nh giá tr s n ph m, d ch v d dang ố ế ế ể ị ị ả ẩ ị ụ ở
cu i kỳ, ghi;ố
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
Có TK 631 – Giá thành s n xu t.ả ấ
8. Giá thành s n ph m nh p kho, d ch v hoàn thành, ghi:ả ẩ ậ ị ụ
N TK 632 – Giá v n hàng bánợ ố
1