N các TK 111, 112, 131,… (t ng giá thanh toán)ợ ổ
Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vấ ị ụ
Có TK 333 – Thu và các kho n ph i n p Nhà n c.ế ả ả ộ ướ
– N u không tách ngay đ c thu , k toán ghi nh n doanh thu bao g m c thu . Đ nhế ượ ế ế ậ ồ ả ế ị
kỳ k toán xác đ nh s thu ph i n p và ghi gi m doanh thu, ghi:ế ị ố ế ả ộ ả
N TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vợ ấ ị ụ
Có TK 333 – Thu và các kho n ph i n p Nhà n c.ế ả ả ộ ướ
10. Tr ng h p thuê ngoài gia công, ch bi n hàng hóa:ườ ợ ế ế
– Khi xu t kho hàng hóa đ a đi gia công, ch bi n, ghi:ấ ư ế ế
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
Có TK 156 – Hàng hóa.
– Chi phí gia công, ch bi n hàng hóa, ghi:ế ế
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
Có các TK 111, 112,331,…
– Khi gia công xong nh p l i kho hàng hóa, ghi:ậ ạ
N TK 156 – Hàng hóaợ
Có TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang.ả ấ ở
11. Khi xu t kho hàng hóa g i cho khách hàng ho c xu t kho cho các đ n v đ i lýấ ử ặ ấ ơ ị ạ
ho c nh n hàng ký g i,…, ghi:ặ ậ ử
N TK 157 – Hàng g i đi bánợ ử
Có TK 156 – Hàng hóa.
12. Khi xu t hàng hóa cho tiêu dùng n i b , ghi:ấ ộ ộ
N các TK 642, 241,211, 154,…ợ
Có TK 156 – Hàng hóa.
13. Tr ng h p doanh nghi p s d ng hàng hóa đ bi u t ng, khuy n m i, qu ng cáoườ ợ ệ ử ụ ể ế ặ ế ạ ả
(theo pháp lu t v th ng m i):ậ ề ươ ạ
a. Tr ng h p xu t hàng hóa đ bi u t ng, khuy n m i, qu ng cáo không thu ti n,ườ ợ ấ ể ế ặ ế ạ ả ề
không kèm theo các đi u ki n khác nh ph i mua s n ph m, hàng hóa…., k toán ghiề ệ ư ả ả ẩ ế
nh n giá tr hàng hóa vào chi phí bán hàng (chi ti t hàng khuy n m i, qu ng cáo), ghi:ậ ị ế ế ạ ả
4