Có TK 33381 – Thu b o v môi tr ng.ế ả ệ ườ
– N u thu GTGT đ u vào c a hàng nh p kh u đ c kh u tr , ghi:ế ế ầ ủ ậ ẩ ượ ấ ừ
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u trợ ế ượ ấ ừ
Có TK 3331 – Thu GTGT ph i n p (33312).ế ả ộ
6. Các chi phí v thu mua, b c x p, v n chuy n nguyên li u, v t li u t n i mua về ố ế ậ ể ệ ậ ệ ừ ơ ề
kho doanh nghi p, ghi:ệ
N TK 152 – Nguyên li u, v t li uợ ệ ậ ệ
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (1331)ợ ế ượ ấ ừ
Có các TK 111, 112, 141,331,…
7. Đ i v i nguyên li u, v t li u nh p kho do thuê ngoài gia công, ch bi n:ố ớ ệ ậ ệ ậ ế ế
– Khi xu t nguyên li u, v t li u đ a đi gia công, ch bi n, ghi:ấ ệ ậ ệ ư ế ế
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
Có TK 152 – Nguyên li u, v t li u.ệ ậ ệ
– Khi phát sinh chi phí thuê ngoài gia công, ch bi n, ghi:ế ế
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (1331) (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
Có các TK 111, 112, 131, 141,…
– Khi nh p l i kho s nguyên li u, v t li u thuê ngoài gia công, ch bi n xong, ghi:ậ ạ ố ệ ậ ệ ế ế
N TK 152 – Nguyên li u, v t li uợ ệ ậ ệ
Có TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang.ả ấ ở
8. Đ i v i nguyên li u, v t li u nh p kho do t ch :ố ớ ệ ậ ệ ậ ự ế
– Khi xu t kho nguyên li u, v t li u đ t ch bi n, ghi:ấ ệ ậ ệ ể ự ế ế
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
Có TK 152 – Nguyên li u, v t li u.ệ ậ ệ
– Khi nh p kho nguyên li u, v t li u đã t ch , ghi:ậ ệ ậ ệ ự ế
N TK 152 – Nguyên li u, v t li uợ ệ ậ ệ
Có TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang.ả ấ ở
3