– K toán đ i chi u v i b ng đ nh m c doanh thu đ tính l ng cho t ng ca.ế ố ế ớ ả ị ứ ể ươ ừ
B ngả đ nh m c doanh thu đ tính l ng. Có th tính tr c ti p ti n l ng c a t ng láiị ứ ể ươ ể ự ế ề ươ ủ ừ
xe,ho c phân b n u không tính l ng tr c ti p cho t ng lái xe đ cặ ổ ế ươ ự ế ừ ượ
– H ch toán l ng lái xe: N 154/Có 334 chi ti t cho t ng đ u xe và nhân viên lái xeạ ươ ợ ế ừ ầ
Chi phí s a ch aử ữ
– H ch toán tr c ti p cho t ng đ u xe, ho c h p đ ng. Vi c s a ch a, thay th thi tạ ự ế ừ ầ ặ ợ ồ ệ ử ữ ế ế
b cũng đ c theo dõi theo t ng đ u xe và quãng đ ng th c hi n đ tính đ nh m cị ượ ừ ầ ườ ự ệ ể ị ứ
thay th l p, ph tùng khác cho t ng xeế ố ụ ừ
– Đ nh kho n: N 154/Có 111, 112 chi ti t theo t ng đ u xe, nhân viên lái xeị ả ợ ế ừ ầ
Chi phí kh u haoấ
– H ch toán tr c ti p cho t ng xe, ho c phânạ ự ế ừ ặ b cho t ng h p đ ngổ ừ ợ ồ
– Đ nh kho n: N 154/có 214 chi ti t theo t ng đ u xe, nhân viên lái xeị ả ợ ế ừ ầ
Chi phí khác
– H ch toán N 642,641 /Có 111, 112 chi ti t theo t ng đ u xe, nhân viên lái xe, hayạ ợ ế ừ ầ
phân b cho t ng h p đ ngổ ừ ợ ồ
3.2 Ghi nh n doanh thu tr c ti pậ ự ế
– Phòng k toán căn c vào B ng l ch trình xe (đã đ c duy t) đ l p b ng kê chiế ứ ả ị ượ ệ ể ậ ả
ti tế doanh thu và thu ti n c a nhân viên lái xeề ủ
– H ch toán: N 111,112,131 / Có 513,3331 chi ti t cho t ng xe, t ng h p đ ngạ ợ ế ừ ừ ợ ồ
3.3 Ghi nh n chi phí gián ti p và phân bậ ế ổ
– Các chi phí gián ti p bao g m: Chi phí bán hàng, chi phí qu n lý doanh nghi pế ồ ả ệ
(h chạ toán thông th ng) – Không ghi nh n chi ti tườ ậ ế
– Phân b cho t ng m ng kinh doanh, t ng xe đ xác đ nh lãi l c a t ng m ng kinhổ ừ ả ừ ể ị ỗ ủ ừ ả
doanh, t ng h p đ ng, ho c t ng đ u xeừ ợ ồ ặ ừ ầ
3.4 Xác đ nh k t qu kinh doanhị ế ả
Căn c vào doanh thu, chi phí tr c ti p ho c chi phí phân b c a t ng đ u xe, t ngứ ự ế ặ ổ ủ ừ ầ ừ
h p đ ng hay m ng doanh thu đ tính toán:ợ ồ ả ể
Lãi l ỗ = Doanh thu – Chi phí tr c ti p ự ế – Chi phí phân bổ
2