7. Nh n d ch v cung c p (chi phí v n chuy n hàng hóa, đi n, n c, đi n tho i, ki mậ ị ụ ấ ậ ể ệ ướ ệ ạ ể
toán, t v n, qu ng cáo, d ch v khác) c a ng i bán:ư ấ ả ị ụ ủ ườ
– N u thu GTGT đ u vào đ c kh u tr , ghi:ế ế ầ ượ ấ ừ
N các TK 156, 241, 242, 642, 635, 811ợ
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u trợ ế ượ ấ ừ
Có TK 331 – Ph i tr cho ng i bán (t ng giá thanh toán).ả ả ườ ổ
– Tr ng h p thu GTGT đ u vào không đ c kh u tr thì giá tr d ch v bao g m cườ ợ ế ầ ượ ấ ừ ị ị ụ ồ ả
thu GTGT (t ng giá thanh toán).ế ổ
8. Kho n chi t kh u thanh toán đ c h ng khi mua v t t , hàng hóa, TSCĐ do thanhả ế ấ ượ ưở ậ ư
toán tr c th i h n đ c tr vào kho n n ph i tr ng i bán, ng i cung c p, ghi:ướ ờ ạ ượ ừ ả ợ ả ả ườ ườ ấ
N TK 331 – Ph i tr cho ng i bánợ ả ả ườ
Có TK 515 – Doanh thu ho t đ ng tài chính.ạ ộ
9. Tr ng h p v t t , hàng hóa mua vào ph i tr l i ho c đ c ng i bán ch p thu nườ ợ ậ ư ả ả ạ ặ ượ ườ ấ ậ
gi m giá do không đúng quy cách, ph m ch t đ c tính tr vào kho n n ph i tr choả ẩ ấ ượ ừ ả ợ ả ả
ng i bán, ghi:ườ
N TK 331 – Ph i tr cho ng i bánợ ả ả ườ
Có TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (1331) (n u có)ế ượ ấ ừ ế
Có các TK 152, 153, 156,611,…
10. Tr ng h p các kho n n ph i tr cho ng i bán không tìm ra ch n ho c chườ ợ ả ợ ả ả ườ ủ ợ ặ ủ
n không đòi và đ c x lý ghi tăng thu nh p khác c a doanh nghi p, ghi:ợ ượ ử ậ ủ ệ
N TK 331- Ph i tr cho ng i bánợ ả ả ườ
Có TK 711 – Thu nh p khác.ậ
11. Đ i v i nhà th u chính, khi xác đ nh giá tr kh i l ng xây l p ph i tr cho nhàố ớ ầ ị ị ố ượ ắ ả ả
th u ph theo h p đ ng kinh t đã ký k t, căn c vào hóa đ n, phi u giá công trình,ầ ụ ợ ồ ế ế ứ ơ ế
biên b n nghi m thu kh i l ng xây l p hoàn thành và h p đ ng giao th u ph , ghi:ả ệ ố ượ ắ ợ ồ ầ ụ
N TK 632 – Giá v n hàng bán (giá ch a có thu GTGT)ợ ố ư ế
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (1331)ợ ế ượ ấ ừ
Có TK 331 – Ph i tr cho ng i bán (t ng s ti n ph i tr cho nhà th u ph g m cả ả ườ ổ ố ề ả ả ầ ụ ồ ả
thu GTGT đ u vào).ế ầ
12. Tr ng h p doanh nghi p nh n bán hàng đ i lý, bán đúng giá, h ng hoaườ ợ ệ ậ ạ ưở
h ng.ồ
4