H ch toán k toán qu phát tri n khoa h c công ngh theo Thông t 133/2016ạ ế ỹ ể ọ ệ ư
1. Trong năm khi trích l p qu phát tri n khoa h c và công ngh , ghi:ậ ỹ ể ọ ệ
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6422)ợ ả
Có TK 356 – Qu phát tri n khoa h c và công ngh .ỹ ể ọ ệ
2. Khi chi tiêu Qu PTKH & CN ph c v cho m c đích nghiên c u, phát tri n khoa ỹ ụ ụ ụ ứ ể
h c và công ngh c a doanh nghi p, ghi:ọ ệ ủ ệ
N TK 356 – Qu phát tri n khoa h c và công nghợ ỹ ể ọ ệ
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
Có các TK 111, 112, 331…
3. Khi s d ng Qu PTKH & CN đ trang tr i cho ho t đ ng s n xu t th s nph m:ử ụ ỹ ể ả ạ ộ ả ấ ử ả ẩ
– K toán t p h p chi phí s n xu t th , ghi:ế ậ ợ ả ấ ử
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u trợ ế ượ ấ ừ
Có các TK 111, 112, 152,331.
Khi bán s n ph m s n xu t th , ghi:ả ẩ ả ấ ử
N các TK 111, 112, 131ợ
Có TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangả ấ ở
Có TK 333 – Thu và các kho n ph i n p Nhà n c (n u có).ế ả ả ộ ướ ế
– Chênh l ch gi a chi phí s n xu t th và s thu t bán s n ph m s n xu t th đ c ệ ữ ả ấ ử ố ừ ả ẩ ả ấ ử ượ
đi u ch nh tăng, gi m Qu , ghi:ề ỉ ả ỹ
+ Tr ng h p s thu t vi c bán s n ph m s n xu t th cao h n chi phí s n xu t th , ườ ợ ố ừ ệ ả ẩ ả ấ ử ơ ả ấ ử
k toán ghi tăng Qu PTKH&CN, ghi:ế ỹ
N TK 154 – Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
Có TK 356 – Qu Phát tri n khoa h c và công ngh .ỹ ể ọ ệ
+ Tr ng h p s thu t vi c bán s n ph m s n xu t th nh h n chi phí s n xu t th ,ườ ợ ố ừ ệ ả ẩ ả ấ ử ỏ ơ ả ấ ử
k toán ghi ng c l i bút toán trên.ế ượ ạ
4. Khi đ u t , mua s m TSCĐ hoàn thành b ng qu phát tri n khoa h c và công ngh ầ ư ắ ằ ỹ ể ọ ệ
s d ng cho m c đích nghiên c u, phát tri n khoa h c và công ngh :ử ụ ụ ứ ể ọ ệ
– Khi đ u t , mua s m TSCĐ, ghi:ầ ư ắ