N TK 334 – Ph i tr ng i lao đ ng (tr vào l ng c a cá nhân ph m l i ) N TKợ ả ả ườ ộ ừ ươ ủ ạ ồ ợ
138 – Ph i thu khác (1388) (ph i thu b i th ng c a ng i ph m l i)ả ả ồ ườ ủ ườ ạ ồ
N TK 632 – Giá v n hàng bán (ph n giá tr hao h t, m t mát còn l i sau khi tr s thuợ ố ầ ị ụ ấ ạ ừ ố
b i th ng)ồ ườ
Có TK 138 – Ph i thu khác (1381).ả
9. Tr ng h p doanh nghi p s d ng s n ph m s n xu t ra đ bi u t ng, khuy nườ ợ ệ ử ụ ả ẩ ả ấ ể ế ặ ế
m i, qu ng cáo (theo pháp lu t v th ng m i):ạ ả ậ ề ươ ạ
a. Tr ng h p xu t s n ph m đ bi u t ng, khuy n m i, qu ng cáo không thu ti n,ườ ợ ấ ả ẩ ể ế ặ ế ạ ả ề
không kèm theo các đi u ki n khác nh ph i mua s n ph m, hàng hóa…., k toán ghiề ệ ư ả ả ẩ ế
nh n giá tr s n ph m vào chi phí bán hàng (chi ti t hàng khuy n m i, qu ng cáo), ghi:ậ ị ả ẩ ế ế ạ ả
N TK 642 – Chi phí qu n lý kinh doanh (6421)ợ ả
Có TK 155 – Thành ph m (chi phí s n xu t s n ph m).ẩ ả ấ ả ẩ
b. Tr ng h p xu t s n ph m đ khuy n m i, qu ng cáo nh ng khách hàng ch đ cườ ợ ấ ả ẩ ể ế ạ ả ư ỉ ượ
nh n hàng khuy n m i, qu ng cáo kèm theo các đi u ki n khác nh ph i mua s nậ ế ạ ả ề ệ ư ả ả
ph m (ví d nh mua 2 s n ph m đ c t ng 1 s n ph m….) thì k toán ph i phân bẩ ụ ư ả ẩ ượ ặ ả ẩ ế ả ổ
s ti n thu đ c đ tính doanh thu cho c hàng khuy n m i, giá tr hàng khuy n m iố ề ượ ể ả ế ạ ị ế ạ
đ c tính vào giá v n hàng bán (tr ng h p này b n ch t giao d ch là gi m giá hàngượ ố ườ ợ ả ấ ị ả
bán).
– Khi xu t hàng khuy n m i, k toán ghi nh n giá tr hàng khuy n m i vào giá v nấ ế ạ ế ậ ị ế ạ ố
hàng bán, ghi:
N TK 632 – Giá v n hàng bánợ ố
Có TK 155 – Thành ph m.ẩ
– Ghi nh n doanh thu c a hàng khuy n m i trên c s phân b s ti n thu đ c choậ ủ ế ạ ơ ở ổ ố ề ượ
c s n ph m đ c bán và s n ph m khuy n m i, qu ng cáo, ghi:ả ả ẩ ượ ả ẩ ế ạ ả
N các TK 111, 112, 131…ợ
Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vấ ị ụ
Có TK 3331 – Thu GTGT ph i n p (33311) (n u có).ế ả ộ ế
c. N u bi u t ng cho cán b công nhân viên đ c trang tr i b ng qu khen th ng,ế ế ặ ộ ượ ả ằ ỹ ưở
phúc l i, k toán ph i ghi nh n doanh thu, giá v n nh giao d ch bán hàng thôngợ ế ả ậ ố ư ị
th ng, ghi:ườ
– Ghi nh n giá v n hàng bán đ i v i giá tr s n ph m dùng đ bi u, t ng ng i laoậ ố ố ớ ị ả ẩ ể ế ặ ườ
đ ng, ghi:ộ
N TK 632 – Giá v n hàng bánợ ố
Có TK 155 – Thành ph m.ẩ
3