K toán thu nh p khác theo Thông t 133ế ậ ư
1. K toán thu nh p khác phát sinh t nghi p v nh ng bán, thanh lý TSCĐ:ế ậ ừ ệ ụ ượ
– Ph n ánh s thu nh p v thanh lý, nh ng bán TSCĐ:ả ố ậ ề ượ
N các TK 111, 112, 131 (t ng giá thanh toán)ợ ổ
Có TK 711 – Thu nh p khác (s thu nh p ch a có thu GTGT)ậ ố ậ ư ế
Có TK 3331 – Thu GTGT ph i n p (33311) (n u có).ế ả ộ ế
– Các chi phí phát sinh cho ho t đ ng thanh lý, nh ng bán TSCĐ, ghi:ạ ộ ượ
N TK 811 – Chi phí khácợ
N TK 133 – Thu GTGT đ c kh u tr (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
Có các TK 111,112, 141, 331,… (t ng giá thanh toán).ổ
– Đ ng th i ghi gi m nguyên giá TSCĐ thanh lý, nh ng bán, ghi:ồ ờ ả ượ
N TK 214 – Hao mòn TSCĐ (giá tr hao mòn)ợ ị
N TK 811 – Chi phí khác (giá tr còn l i)ợ ị ạ
Có TK 211 – TSCĐ (nguyên giá).
2. K toán thu nh p khác phát sinh khi đánh giá l i v t t , hàng hoá, TSCĐ đ a đi đ u ế ậ ạ ậ ư ư ầ
t vào công ty liên doanh, liên k t ho c góp v n đ u t vào đ n v khác:ư ế ặ ố ầ ư ơ ị
– Khi đ u t vào công ty liên doanh, liên k t, đ u t dài h n khác d i hình th c góp ầ ư ế ầ ư ạ ướ ứ
v n b ng v t t , hàng hóa, căn c vào giá đánh giá l i v t t , hàng hoá đ c th a ố ằ ậ ư ứ ạ ậ ư ượ ỏ
thu n gi a nhà đ u t và bên nh n đ u t , tr ng h p giá đánh giá l i c av t t , ậ ữ ầ ư ậ ầ ư ườ ợ ạ ủ ậ ư
hàng hoá l n h n giá tr ghi s c a v t t , hàng hoá, ghi:ớ ơ ị ổ ủ ậ ư
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (giá đánh giá l i)ợ ầ ư ố ơ ị ạ
Có các TK 152, 153, 155, 156 (giá tr ghi s )ị ổ
Có TK 711 – Thu nh p khác (chênh l ch gi a giá đánh giá l i l n h n giá tr ghi s c aậ ệ ữ ạ ớ ơ ị ổ ủ
v t t , hàng hóa).ậ ư
– Khi đ u t vào công ty liên doanh, liên k t, đ u t dài h n khác d i hình th c góp ầ ư ế ầ ư ạ ướ ứ
v n b ng TSCĐ, căn c vào giá tr đánh giá l i TSCĐ đ c th a thu n gi a nhà đ u ố ằ ứ ị ạ ượ ỏ ậ ữ ầ
t và bên nh n đ u t , tr ng h p giá đánh giá l i c a TSCĐ l n h n giá tr còn l i ư ậ ầ ư ườ ợ ạ ủ ớ ơ ị ạ
cua TSCĐ, ghi:
N TK 228 – Đ u t góp v n vào đ n v khác (giá tr đánh giá l i)ợ ầ ư ố ơ ị ị ạ
N TK 214 – Hao mòn TSCĐ (giá tr hao mòn lu k )ợ ị ỹ ế
Có TK 211 – TSCĐ (nguyên giá)
1