Có TK 334: Ph i tr công nhân viênả ả
4. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ…c a nhân viên tr c ti p ph c v t i khách s n:ủ ự ế ụ ụ ạ ạ
N TK 622: Chi phí nhân công tr c ti p (Chi ti t t ng lo i d ch v )ợ ự ế ế ừ ạ ị ụ
Có TK 3382, 3383, 3384, 3389
5. Trích tr c ti n l ng ngh phép c a nhân viên tr c ti p ph c v t i khách ướ ề ươ ỉ ủ ự ế ụ ụ ạ
s n:ạ
N TK 622: Chi phí nhân công tr c ti p (Chi ti t t ng lo i d ch v )ợ ự ế ế ừ ạ ị ụ
Có TK 335: Chi phí ph i trả ả
6. Ti n l ng ph i tr , ti n ăn gi a ca, ph c p cho nhân viên qu n lý t ng d chề ươ ả ả ề ữ ụ ấ ả ừ ị
v t i khách s n:ụ ạ ạ
N TK 627: Chi phí s n xu t chung (chi ti t t ng lo i d ch v )ợ ả ấ ế ừ ạ ị ụ
Có TK 334: Ph i tr công nhân viênả ả
7. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ…c a nhân viên qu n lý t ng d ch v t i khách ủ ả ừ ị ụ ạ
s n:ạ
N TK 627: Chi phí s n xu t chung (chi ti t t ng lo i d ch v )ợ ả ấ ế ừ ạ ị ụ
Có TK 3382, 3383, 3384, 3389
8. Khi xu t dùng ho c phân b giá tr công c , d ng c dùng cho t ng b ph n ấ ặ ổ ị ụ ụ ụ ừ ộ ậ
d ch v :ị ụ
N TK 627: Chi phí s n xu t chung (chi ti t t ng lo i d ch v )ợ ả ấ ế ừ ạ ị ụ
Có TK 153: Công c , d ng cụ ụ ụ
2