N TK 153,211: Công c , d ng c , Tài s n cợ ụ ụ ụ ả ố đ nhị
N TK 1331: Thu GTGTợ ế đ c kh u trượ ấ ừ
Có TK 111,112,331: Ti n m t, ti n g i ngân hàng, ph i tr ng i bánề ặ ề ử ả ả ườ
II - H CH TOÁN CHO THUÊ VÀ S D NG GIÀN GIÁOẠ Ử Ụ
Tr ng H p 1:ườ ợ N u giàn giáo, c t fa...doanh nghi p c a b n gia công ho c mua vế ố ệ ủ ạ ặ ề đ ể
s d ng cho công trình.ử ụ
B c 1:ướ Khi xu t kho giàn giáo, c t fa s d ng cho công trình:ấ ố ử ụ
N TK 242: Chi phí tr tr cợ ả ướ
Có TK 153: Công c , d ng cụ ụ ụ
B c 2:ướ Phân b chi phí hàng tháng c a bổ ủ ộ giàn giáo, c t phaố
N TK 627: Chi phí s n xu t chung " Theo TT 200 "ợ ả ấ
N TK 154*: Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang " Theo TT 133 "ợ ả ấ ở
Có TK 242: Chi phí tr tr cả ướ
B c 3:ướ N u b n làm theo TT 200 thì chúng ta s chuy n sang 154ế ạ ẽ ể đ theo dõi:ể
N TK 154: Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
Có TK 627: Chi phí s n xu t chungả ấ
Tr ng H p 2:ườ ợ N u công ty b nế ạ cho thuê giàn giáo, c t fa...ố
B c 1:ướ Khi xu t kho công c , d ng c cho thuê, ghi: dàn giáoấ ụ ụ ụ
N TK 242: Chi phí tr tr cợ ả ướ
Có TK 153: Công c , d ng cụ ụ ụ
B c 2.1:ướ Phân b chi phí cho thuê hàng tháng c a b giàn giáo, c t phaổ ủ ộ ố
N TK 627: Chi phí s n xu t chung " Theo TT 200 "ợ ả ấ
N TK 154*: Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang " Theo TT 133 "ợ ả ấ ở
Có TK 242: Chi phí tr tr c " Chi phí b n phân b t i th iả ướ ạ ổ ạ ờ đi m tính "ể
2