DANH MỤC TÀI LIỆU
Hóa học 11: CÁC BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ CACBON VÀ HỢP CHẤT CỦA CACBON
Hóa h c 11: CÁC BÀI T P CHUYÊN Đ CACBON VÀ H P CH T C A CACBON Ấ Ủ
1. VI T PH NG TRÌNH PH N NG & PHÂN BI T CÁC CH T ƯƠ Ả Ứ
Câu 1. nhi t đ cao cacbon có th ph n ng v i nhi u đ n ch t h p ch t. L p các ph ng hóa h c sau nêu ể ả ề ơ ượ
vai trò c a cacbon trong t ng ph n ng ả ứ
a. C + S ? b. C + Al ? c. C + Ca ? d. C + H2O ? e. C + CuO ?
f. C + HNO3 (đâc) ? g. C + H2SO4 c) ? h. C + KClO3 ?
Câu 2. Hoàn thành các ph ng trình hóa h c sauươ ọ
a. CO + O2 toc ? b. CO + Cl2 toc, xt ? c. CO + CuO toc ?
d. CO + Fe3O4 toc ? f. CO + I2O5 toc ?
Câu 3. Hoàn thành các ph ng trình hóa h c sauươ ọ
a. CO2 + Mg toc ? b. CO2 + CaO ? c. CO2 (d ) + Ba(OH)ư2 ?
d. CO2 + H2O ? e. CO2 + CaCO3 + H2O ? f. CO2 + H2O anh sáng C6H12O6 + ?
Câu 4. Làm th nào đ lo i h i n c và khí COế ể ạ ơ ướ 2 có l n trong khí CO ? vi t ph ng trình p ế ươ ư
Câu 5. Vi t các ph ng trình c a các ph n ng chuy n hóa các ch t trong s đ sauế ươ ả ứ ơ ồ
CO2 C CO CO2 CaCO3 Ca(HCO3)2 CO2
Câu 6. hoàn thành s đ sau (m i ch cái là m t ch t riêng bi t)ơ ồ
A C E
CaCO3 CaCO3 CaCO3 CaCO3
B D F
Câu 7. Vi t ph ng trình ph n ng c a Ba(HCOế ươ ả ứ 3)2 v i các dung d ch HNO 3, Ca(OH)2, Na2SO4, NaHSO4
Câu 8.Vi t ph ng trình hoá h c (n u có) d ng phân t và ion rút g n khi cho Naế ươ ọ ế 2CO3 l n l t tác d ng v i; dd ầ ượ
BaCl2, dd FeCl3, dd AlCl3, dd HNO3
Câu 9. a. T i sao ng i ta không dùng bình c u h a CO ườ ứ ỏ 2 đ ch a các đám cháy có m t c a kim lo i nh Mg, Al? Gi i ặ ủ ư
thích, vi t ph ng trình ph n ngế ươ ả ứ
a. N c đá khô có c t o m ng tinh th gì? Và n c đá khô là ch t nào?ướ ấ ạ ướ
Câu 10. a. Khí CO2 không ph i là khí đ c nh ng nh h ng gì đ n môi tr ng s ng c a trái đ t ư ả ưở ế ườ
b. T i sao hàm l ng CO ượ 2 trong khí quy n c a hành tinh c a chúng ta đ c gi g n nh không đ i ượ ữ ầ ư
Câu 11. Vi t ph ng trình theo chuy n hóa sau:ế ươ
a. CO2 C CO CO2 CaCO3 Ca(HCO3)2 CO2
b. CO2 CaCO3 Ca(HCO3)2 CO2 C CO CO2
c. C CO2 Na2CO3 BaCO3 Ba(HCO3)2 Ba(NO3)2 HNO3 Fe(NO3)3 Fe2O3
Câu 10. . Vi t các phế ương trình ph n ng x y ra khi cho C tác d ng v i: Ca, Al, Al ứ ẩ ụ ớ 2O3, CaO.
Câu 11. . Vi t phế ương trình ph n ng d ng phân t ion thu g n c a dung d ch NaHCOả ứ 3 v i t ng dung d ch Hớ ừ 2SO4
loãng, KOH, Ba(OH)2 dư.
Câu 12. : Vi t các ph n ng hóa h c có th x y ra khi cho COế ả ứ ể ả 2 đi qua dung d ch NaOH.
Di p l cệ ụ
Câu 12a. Trình bày hi n t ư ng x y ra khi s c khí COợ ả 2 qua ndung d ch Ca(OH)2. Gi i thích.
Câu 13. Trình bày ph ng pháp hóa h cphân bi t các ch t r n ch a trong cácươ ấ ắ l riêng bi t: NaHCOọ ệ 3, NaNO3, Na2SiO3,
Na3PO4, NaCl
Câu 14. Cho 3 bình dung d ch m t nhãn là: A g m KHCOị ấ 3 và K2CO3, B g m KHCO3 và K2SO4, D g m K2CO3
K2SO4. Ch dùng dung d ch BaCl 2 và dung d ch HCl, nêu cách nh n bi t m i bình dung d ch m t nhãn trên, vi t các ế ỗ ế
ph ng trình ph n ngươ ả ứ
Câu 15. Có 4 mu i riêng bi t đ ng trong 4 ng nghi m m t nhãn: NaCl, Na ệ ự 2SO4, CaCO3, BaCO3. Dùng khí CO2 và H2O
đ nh n bi t các mu i trênể ậ ế
Câu 16. Có 5 l m t nhãn, m i l đ ng m t trong các dd sau: NaHSO ọ ự 4, KHCO3, Mg(HCO3)2, Na2SO3, Ba(HCO3)2. Trình
bày cách nh n bi t t ng dung d ch, Ch đ c dùng thêm cách đun nóng ế ỉ ượ
Câu 17. Bằng phưong pháp hóa học hãy phân biệt:
a. Các khí SO2, CO2, NH3 và N2 b. Các khí CO2,SO2, N2, O2 và H2
c. Các khí CO, CO2,SO2 và SO3 (khí) d. Các khí Cl2,NH3, CO, CO2
Câu 18. Nhận biết các lọ mất nhãn chứa các chất sau:
a. Ch t r n BaSOấ ắ 4, BaCO3, NaCl,Na2CO3 (Ch dùng thêm HCl loãng)
b. Ch t r n NaCl, Naấ ắ 2SO4, BaCO3,Na2CO3(ch dùng thêm CO2 và n c)ướ
c. Các dung d ch NaOH, NH4Cl, Na2SO4, Na2CO3.
d. B n ch t l ng: H ấ ỏ 2O, HCl, Na2CO3,NaCl (không dùng thêm hóa ch t nào khác)
Câu 19. a.Phân bi t mu i Na 2CO3 và Na2SO3 ? b. Phân bi t SiO2, Al2O3 và Fe2O3
Câu 19a. a. Ch dùng m t hoá ch t phân bi t các dung d ch sau Na ộ ấ 2CO3,Na2SO4,Na2SiO3,Na2S.
b. Không dùng hoá ch t nào khác phân bi t các dd sau NaHCOấ ệ 3,CaCl2,Na2CO3,Ca(HCO3)2
Câu 20. Có m t h n h p khí g m cacbon monooxit, hiđroclorua và l u huỳnh đioxit. B ng ph ng pháp hóa h c hãy ộ ỗ ư ươ
ch ng minh s có m tc a các khí trên trong h n h p. ặ ủ
2. PH N NG C A COẢ Ứ 2 V I DUNG D CH KI M Ị Ề
Câu 21. Đ t cháy hoàn toàn 8g m t m u than (g m C và S) r i cho s n ph m cháy đi qua dung d ch NaOH d th y ư ấ
kh i l ng bình tăng thêm 24g. nh hàm l ng cacbon trong m u thanố ượ ượ
Câu 22. Khi đ t cháy h t 3,6g cacbon trong bình ch a 4,48 lít khí Oố ế 2 (đktc) sinh ra m t h n h p khí g m hai khí. Xác ộ ỗ
đ nh % th tích c a h n h p khí ủ ỗ
Câu 23. Cho 224,0 ml CO2 (đktc) h p th h t vào 100,0 ml dd KOH 0,200M. Tính kh i l ng c a các ch t có trong dd ụ ế ượ
t o thành
Câu 24: Th tích khí CO2 (đktc) nhi u nh t th b h p th b i 150ml dung d ch NaOH 25% (d = 1,28 g/ml) bao ể ị ấ ụ ở
nhiêu?
Câu 25. Cho 25 gam CO2 vào 300 gam dung d ch KOH thu đ c 1,38 gam K ượ 2CO3 m t l ư ng mu i KHCOợ ố 3. N ng
đ ph n trộ ầ ăm c a dung d ch KOH ủ ị đã dùng là bao nhiêu
Câu 26: S c t t cho đ n h t 3,36 lít (đktc) khí CO ừ ừ ế ế 2 qua 0,1 lít dung d ch ch a đ ng th i Na ứ ồ 2CO3 1M NaOH 1M
thì không th y khí thoát ra. Tính n ng đ các ch t tan có trong dung d ch sau ph n ng ả ứ
Câu 27: Cho 4,48(l) khí CO2 (đkc) tác d ng v a đ v i 100(ml) dung d ch NaOH aM cho ti p dung d ch CaCl ủ ớ ế 2 d vàoư
thì t o ra 5(g) k t t a thì giá tr c a a bao nhiêu ế ị ủ
Câu 28: H p th hoàn toàn V lít khí COấ ụ 2 (đktc) vào 100 ml dung d ch NaOH 2M. Dung d ch thu đ c cho tác d ng v i ượ ụ ớ
n c vôi trong d t o ra 10 gam k t t a.Tim giá tr c a V ướ ư ạ ế
Câu 29. H p th hoàn toàn 2,688 lít khí CO2 ( đktc) vào 2,5 lít dung d ch Ba(OH)2 n ng đ a mol/l, thu được 15,76
gam k t t a. Giá tế ủ r c a a là bao nhiêu
Bài 30. Dung d ch X ch a NaOH 0,2M Ca(OH)ị ứ 2 0,1M. S c 7,84 lít khí CO2 (đktc) vào 1 lít dung d ch X . Tìm kh iị ố
l ng k t t a thu đ cượ ế ủ ượ
Câu 31. H p th hoàn toàn 2,24 lít khí COấ ụ 2 (đktc) vào 100 ml dd h n h p g m NaOH 1M Ca(OH)ỗ ợ ồ 2 aM sinh ra 2,5
gam k t t a. Tìm giá tr aế ủ
Câu 32. H p th hoàn toàn V lít khí COấ ụ 2 (đktc) vào 100 ml dd h n h p g m KOH 1M Ca(OH)ỗ ợ ồ 2 0,25M sinh ra 2,5
gam k t t a. Tìm giá tr Vế ủ
Câu 33. H p th hoàn toàn 2,24 lít khí COấ ụ 2 (đktc) vào 100 ml dd h n h p g m NaOH 1M và Ca(OH)ỗợồ 2 0,25M sinh ra m
gam k t t a. Tìm giá tr mế ủ
Câu 34. Cho V lít khí CO2 (đktc) h p th hoàn toàn vào dd Ca(OH)ấ ụ 2 d , k t thúc ph n ng th y kh i l ng dd Gi mư ế ả ứ ượ
5,6g và thu đ c a gam k t t a. Tìm giá tr a và Vượ ế ủ
Câu 35. H p th hoàn toàn 15,68 lít COấ ụ 2 (đktc) vào 500 ml dd NaOH n ng đ C mol/lít. Sau ph n ng thu đ c ả ứ ượ
65,4g mu i. Tìm n ng đ C ồ ộ
Câu 36. S c h t 1,568 lít` khí COụ ế 2 (đktc) vào 500 ml dd NaOH 0,16M. Sau thí nghi m thu đ c dd A. Rót 25 ml dd Bệ ượ
g m BaCl2 0,16M và Ba(OH)2 xM vào dd A đ c 3,94g k t t a. Tìm xượ ế ủ
Câu 37. S c h t 1,568 lít khí COụ ế 2 (đktc) vào 500 ml dd NaOH 0,16M. Sau thí nghi m đ c dd A. Rót 250 ml dung d ch ệ ượ
B g m BaCl2 0,16M và Ba(OH)2 xM vào dung d ch A đ c 3,94 gam k t t a và dung d ch C. Tim n ng đ xM c a ượ ế ủ
Ba(OH)2
Câu 38. H n h p X g m CO, Nỗ ợ 2, CO2. Bi t t kh i c a X so v i Hế ỉ 2 là 18.
a. Tìm % c a CO2 trong X
b. D n 2,24 lít (đktc) h n h p X đi qua ng đ ng b t CuO (d ) nung nóng. Khí thoát ra đ c h p th h t b i ư ượ ụ ế
n c vôi trong (d ) đ c 7g k t t a. Tìm % th tích c a CO và Nướ ư ượ ế ủ 2 trong X
Câu 39. Khi nhi t phân 0,5kg m t lo i đá vôi ch a 92% CaCO ộ ạ 3 thu đ c bao nhiêu ml khí COượ 2 (đktc). C n dùng t i ầ ố
thi u bao nhiêu ml dd NaOH 20% (d = 1,22g/ml) đ h p th h t l ng khí CO ể ấ ụ ế ượ 2 đó
Câu 40. Cho 5,6 lit CO2 (đktc) h p th hoàn toàn vào 200 ml dung d ch Ca(OH)ấ ụ 2 1M. L c b k t t a r i đem nung ỏ ế
nóng ph n n c l c còn l i s thu đ c bao nhiêu gam k t t a n a ướ ượ ế ủ
Câu 41. S c t t V lít CO ừ ừ 2 (đktc) vào 100,0 ml dd Ba(OH)2 1,0M, sau ph n ng hoàn toàn thu đ c 15,76g k t t a. ả ứ ượ ế
l c b k t t a, nung nóng dd n c l c thu thêm đ c m gam k t t a. Tính V và m ỏ ế ướ ượ ế
Câu 42 . H p th hoàn toàn 8,96 lit COấ ụ 2 (đktc) vào 200ml dung d ch h n h p g m KOH 2M và Ca(OH) ỗ ợ ồ 2 0,5M thu đ cượ
dung d ch X. Dung d ch X ch a ch t tan nào? ứ ấ
Câu 43. H p th hoàn toàn 3,36 lít khí COấ ụ 2 (đktc) vào 125 ml dung d ch Ba(OH)2 1M, thu đ c dung d ch X. Coi th ượ ị
tích không đ i. Tìm n ng đ mol c a ch t tan trong dung d ch X là ủ ấ
Câu 44. Cho 45g CaCO3 tác d ng v i dung d ch HCl d . Toàn b l ng khí sinh ra đ c h p th trong m t bình có ư ộ ượ ượ
ch a 500 ml dd NaOH 1,5M t o thành dd Xứ ạ
a. Tính kh i l ng mu i có trong dd Xố ượ
b. Tính th tích dung d ch H 2SO4 1M c n thi t đ tác d ng v i các ch t có trong dd X t o ra mu i trung hoà ế ể
2. TÍNH KH C A COỬ Ủ
Câu 45. Kh m gam h n h p X g m CuO, FeO, Fe ỗ ợ 3O4, Fe2O3 b ng khí CO nhi t đ cao, ng i ta thu đ c 40g h n ệ ộ ườ ượ
h p ch t r n Y và 13,2g khí CO ấ ắ 2. Tìm giá tr m
Câu 46. Kh 4,64g h n h p X g m các oxít MgO, FeO, Fe ỗ ợ 3O4 và Fe2O3 b ng khí CO nhi t đ cao, ng i ta thu đ c ệ ộ ườ ượ
m gam h n h p ch t r n Y và khí Z. Khí Z d n qua dd Ba(OH) ấ ắ 2 d thu đ c 1,97g k t t a. Tìm giá tr mư ượ ế ủ
Câu 47. Kh hoàn toàn 6,64g h n h p g m Fe, FeO, Fe ỗ ợ ồ 3O4 Fe2O3 b ng CO d . D n h n h p khí sau ph n ng vào ư ả ứ
dung d ch Ca(OH)2 d thu đ c 8g k t t a. Tính kh i l ng Fe thu đ c ư ượ ế ủ ố ượ ượ
Câu 48. Cho 31,9g h n h p Alỗ ợ 2O3, ZnO, FeO,CaO tác d ng h t v i CO d nung nóng thu đ c 28,7g h n h p Y. Cho ế ớ ư ượ
Y tác d ng v i dd HCl d thu đ c V lít Hụ ớ ư ượ 2 (đktc). Tìm th tích V
Câu 49. M t oxit kim lo i M xOy trong đó M chi m 72,41% v kh i l ng. Kh hoàn toàn oxit này b ng khí CO, thuế ố ượ
đ c 16,8g M. Hòa tan hoàn toàn l ng M trong dd HNOượ ượ 3 đ c nóng thu đ c 1 mu i và x mol NO ượ ố 2. Tìm giá tr x
Câu 50. Th i lu ng khí CO qua ng s đ ng m gam h n h p g m CuO, Fe ứ ự 2O3, FeO, Al2O3 nung nóng. Khí thoát ra
kh i ng s đ c s c vào n c vôi trong d , th y có 15g k t t a tr ng. Sau ph n ng, ch t r n trong ng s kh iỏ ố ư ượ ướ ư ế
l ng là 215g. Tìm m ượ
Câu 51. Cho lu ng khí CO (d ) đi qua 9,1g h n h p g m CuO, Al ư ỗ ợ ồ 2O3 nung nóng đ n khi ph n ng hoàn toàn, thu đ cế ả ứ ượ
8,3g ch t r n. Tìm % kh i l ng CuO trong n n h p đ u ượ ỗ ợ ầ
Câu 52. D n lu ng oxi đi qua than nung đ thu đ c h n h p khí A g m hai khí có t kh i so v i H ượ ỗ 2 là 18. D n h n ẫ ỗ
h p khí này t t qua ng s ch a 20,0g CuO nung nóng. Khí thoát ra đ c d n vào dd Ca(OH) ừ ừ ượ 2 d thu đ c 12,0g ư ượ
k t t a. Đem h n h p r n trong ng s hoà tan trong dung d ch HCl d thì th y có 3,2g ch t không tan. Xác đ nh s ế ủ ư
mol m i khí có trong h n h p A sau khi làm khô. ỗ ợ
Câu 53. D n h i n c qua than nung đ thu đ c h n h p khí và h i n c, làm khô h n h p thu đ c 8,96 lít h n ơ ướ ượ ơ ướ ượ
h p A. D n h n h p A qua n c vôi trong d th y có 10,0g k t t a. Xác đ nh t kh i h i c a a so v i H ướ ư ế ủ ơ 2
Câu 54. Kh hoàn toàn 11,6g m t oxit s t b ng CO. Kh i l ng s t kim lo i thu đ c ít h n kh i l ng oxit là 3,2g ố ượ ượ ơ ố ượ
a. Tìm công th c oxit s tứ ắ
b. Cho khí CO2 thu đ c trong ph n ng kh oxit s t trên h p th hoàn toàn vào 175 ml dd NaOH 2M. Tính ượ ắ ở
kh i l ng mu i t o thànhố ượ ố ạ
Câu 55. Cho khí CO qua ng s ch a 15,2g h n h p r n g m CuO và FeO nung nóng. Sau m t th i gian thu đ c h n ợ ắ ượ
h p khí B và 13,6g ch t r n C. Cho h n h p khí B h p th hoàn toàn vào dd Ca(OH) ấ ắ 2 d th y có k t t a. Sau khi ph nư ế ủ
ng k t thúc l c l y k t t a và s y khô. Tính kh i l ng k t t a thu đ c ế ế ủ ố ượ ấ ủ ượ
3. NHI T PHÂN MU I CACBONATỆ Ố
Câu 56. Nung 100g h n h p g m Naỗ ợ ồ 2CO3 và NaHCO3 cho đ n kh i l ng không đ i thu đ c 69g ch t r n. Tính % ế ố ượ ượ
kh i l ng m i ch t r n trong h n h p đ uố ượ
Câu 57: N u nung nóng 63,2g CaCOế3 m t th i gian r i cho HCl d vào thì thu đ c 7,17 lít khí (đktc). Tìm hi u su tộ ờ ư ượ
c a ph n ng nhi t phân CaCO ả ứ 3
Câu 58 . Có m t h n h p 3 mu i NHộ ỗ 4HCO3, NaHCO3, Ca(HCO3)2. Khi nung 48,8g h n h p đó đ n kh i l ng không ế ố ượ
đ i thu đ c 16,2g bã r n. Ch hóa bã r n v i dd HCl d thu đ c 2,24 lít khí (đkc). Kh i l ng NaHCO ượ ế ư ượ ố ượ 3 trong h n
h p là bao nhiêu?
Câu 59. Nhi t phân hoàn toàn h n h p ch a MgCO ỗ ợ 3 và CaCO3 có cùng s mol đ c khí A và ch t r n B. Hòa tan B ượ ấ ắ
vào n c d , l c b k t t a thu đ c dung d ch D. H p th hoàn toàn khí A vào dd D, thu đ c dung d ch ch a mu i ướ ư ế ượ ị ượ ị
nào?
Câu 60. Nhi t phân hoàn toàn h n h p MgCO ỗ ợ 3 và CaCO3 r i cho toàn b l ng khí X thoát ra h p th hoàn toàn vào ộ ượ
dd Ca(OH)2 thu đ c k t t a A, dd B. Đun nóng dd B l i th y có k t t a xu t hi n. Tìm các ch t X, A và ch t tan ượ ế ủ ế ủ
trong dung d ch B. Vi t các ph ng trình ph n ng minh h a ế ươ ả ứ
Câu 61. Khi nung 48,8g h n h p mu i NHỗ ợ 4HCO3, NaHCO3, Ca(HCO3)2 đ n kh i l ng không đ i, thu đ c 16,2g bã ế ố ượ ượ
r n. Ch hoá bã r n v i dd HCl d , thu đ c 2,24 lít khí (dktc). Xác đ nh % kh i l ng các mu i trong h n h p ế ư ượ ố ượ
Câu 62. Nhi t phân hoàn toàn 33,6g h n h p A g m hai mu i MgCO ỗ ợ 3 và CaCO3, d n khí thoát ra h p th hoàn toàn ấ ụ
vào 200,0 ml dung d ch Ba(OH)2 n ng đ 1,8M thì th y có 66,98g k t t a. Tính kh i l ng m i ch t trong h n h p A ế ủ ố ượ
Câu 63. Nhi t phân hoàn toàn m gam h n h p A g m MgCO ỗ ợ 3 và CaCO3 cho đ n khi không còn khí thoát ra đ c 3,52g ế ượ
ch t r n B và khí C. Cho toàn b khí C h p th h t b i 2 lít dd Ba(OH) ụ ế 2 đ c 7,88g k t t a. Đun nóng` ti p dd l i ượ ế ủ ế
th y t o thêm 3,94g k t t a ế ủ
a. Tìm m
b. Tìm n ng đ mol/lit c a dd Ba(OH)ồ ộ 2 đã dùng
Câu 64. khi đun nóng m t h n h p Naộ ỗ 2CO3.10H2O và NaHCO3 thu đ c 22,4 lít khí COượ 2 (đktc) và 31,8g ch t r n. Xác ấ ắ
đ nh % kh i l ng h n h p ban đ u ố ượ
Câu 65 . Có m t h n h p 3 mu i NHộ ỗ 4HCO3, NaHCO3, Ca(HCO3)2. Khi nung 48,8g h n h p đó đ n kh i l ng không ế ố ượ
đ i thu đ c 16,2g bã r n. Ch hóa bã r n v i dd HCl d thu đ c 2,24 lít khí (đkc). Kh i l ng NaHCO ượ ế ư ượ ố ượ 3 trong h n
h p là
Câu 66. Nung 52,65g CaCO3 1000OC và cho toàn b l ng khí thoát ra h p th h t vào 500,0 ml dd NaOH 1,800M. ộ ượ ế
H i thu đ c nh ng mu i nào? kh i l ng bao nhiêu? Bi t hi u su t p nhi t phân CaCO ượ ố ượ ế 3 là 95%
Câu 67. Ti n hành nhi t phân hoàn toàn m gam h n h p CaCOế ỗ ợ 3 và MgCO3 th y kh i l ng ph n r n còn l i b ng ố ượ
m t n a kh i l ng ban đ u. Xác đ nh % kh i l ng c a h n h p và tính th tích khí CO ố ượ ố ượ 2 (đktc) có th hoà tan hoàn
toàn 7,04g h n h p trên trong n cỗ ợ ướ
Câu 68. Trong m t bình kín ch a đ y không khí (20% th tích O ứ ầ 2 và 80% th tích N2) cùng v i 21,16g h n h p r n A ợ ắ
g m MgCO3 và FeCO3. Nung bình đ n ph n ng hoàn toàn đ c h n h p r n B và h n h p khí D.ế ả ứ ượ
Hoà tan B v a h t 200 ml dd HNOừ ế 3 2,7Mvà thu đ c 0,01 mol khí NOượ
a. Tính kh i l ng m i ch t trong h n h p Aố ượ
b. Tính áp su t các khí trong bình sau khi nung 136,5 OC (bi t dung tích bình 10 lít, th tích ch t r n không ế ấ ắ
đáng k )
4. MU I CACBONAT TÁC D NG V I AXIT VÀ DD KHÁC Ụ Ớ
Câu 69. Hòa tan hoàn toàn 12,0g h n h p mu i Naỗ ợ 2CO3 và K2CO3 vào n c sau đó cho tác d ng v i dd BaClướ ụ ớ 2 v a đ ử ủ
thu đ c 19,7g k t t a. N u cô c n dd h n h p sau ph n ng thì kh i l ng mu i khan thu đ c là bao nhiêu ?ượ ế ế ả ứ ượ ượ
Bài 70. Hòa tan a g h n h p Naỗ ợ 2CO3 và KHCO3 vào n c đ c 400 ml dung d ch A. Cho t t 100 ml dung d ch HCl ướ ượ ừ ừ
1,5M vào dung d ch A thu đ c dung d ch B và 1,008 lít khí (đkc). Cho B tác d ng v i Ba(OH) ượ ụ ớ 2 d thu đ c 29,55g k tư ượ ế
t a. Giá tr c a a bao nhiêu? ị ủ
Câu 71. Cho h n h p g m hai mu i NaHCOỗ ợ ồ 3 Na2CO3 kh i l ng m gam. N u cho h n h p này tác d ng v iố ượ ế
BaCl2 d thì t o ra 3,94 gam k t t a. M c khác n u cho h n h p này tác d ng v i Ba(OH)ư ế ủ ế 2 l y d t o đ c 5,91 gam ư ạ ượ
k t t a. Tìm giá tr m c a h n h p hai mu i ban đ u ế ủ
Câu 72: Tr n 100 ml dung d ch A (g m KHCO ị ồ 3 1M K2CO3 1M) vào 100 ml dung d ch B (g m NaHCOị ồ 3 1M
Na2CO3 1M) thu đ c dung d ch C. Nh t t 100 ml dung d ch D (g m Hượ ừ ừ 2SO4 1M HCl 1M) vào dung d ch C thu
đ c V lít COượ 2 (đktc) và dung d ch E. Cho dung d ch Ba(OH) 2 t i d vào dung d ch E thì thu đ c m gam k t t a. Tìm ư ượ ế ủ
giá tr c a m và V ị ủ
Câu 73. Hòa tan hoàn toàn 24,4g h n h p Naỗ ợ 2CO3 và K2CO3 vào n c đ c 500 ml dd A. Cho 50 ml dd A tác d ng v iướ ượ
l ng d dd CaClượ ư 2 đ c 2g k t t a. Tính n ng đô mol/lit c a các mu i trong dd Aượ ế ủ
Câu 74. 3,8g h n h p c a Na ợ ủ 2CO3 và NaHCO3 tác d ng v i dung d ch axit HCl sinh ra 896 ml khí (đktc). H i đã dùng ụ ớ
bao nhiêu ml dd HCl 20% (d = 1,1g/ml). xác đ nh % kh i l ng h n h p ố ượ
Câu 75. Cho t t 200 ml dung d ch h n h p HCl 1M và Hừ ừ 2SO4 0,5M vào 300 ml dung d ch Na2CO3 1M thu đ c V lit ượ
khí (đktc). Tìm giá tr c a Vị ủ
Câu 76. Cho h n h p g m Naỗợồ 2CO3 và K2CO3 vào 50 ml dung d ch H2SO4 1M. Ph n ng hoàn toàn th y thoát ra 0,672 ả ứ
lit khí CO2 (đktc). V y dung d ch sau ph n ng có môi tr ng gì? ả ứ ườ
Câu 77 . Cho m gam NaOH vào 2 lít dung d ch NaHCO3 n ng đ a mol/lít, thu đ c 2 lít dung d ch X. L y 1 lít dung ồ ộ ượ
d ch X tác d ng v i dung d ch BaCl ụ ớ 2 (d ) thu đ c 11,82g k t t a. M c khác, cho 1 lít dung d ch X vào dung d ch ư ượ ế ủ
CaCl2 (d ) r i nung nóng, sau khi k t thúc các ph n ng thu đ c 7,0g k t t a. Tìm giá tr a, m ư ế ả ứ ượ ế
Câu 78. Cho h n h p BaCOỗ ợ 3, (NH4)2CO3 tác d ng v i dd HCl d đ c dd A và khí thoát ra. Cho A tác d ng v i dung ụ ớ ư ượ ụ ớ
d ch H2SO4 loãng, d đ c dd B và k t t a. Cho B tác d ng v i dung d ch NaOH d đ c dd C và khí. Vi t các ư ượ ế ư ượ ế
ph ng trình ph n ng d ng phân t và ion rút g nươ ả ứ
Câu 79. Có 2 dung d ch A và B: dung d ch A ch a 0,25 mol Na ị ứ 2CO3 và 0,50 mol NaHCO3; dung d ch B ch a 0,80 mol ị ứ
HCl. Gi s ti n hành các thí nghi m sau:ả ử
a. Cho r t t t đ n h t dung d ch A vào dung d ch ừ ừ ế ế b. Cho r t t t đ n h t dd B vào dd A ừ ừ ế ế
c. Tr n nhanh hai dd A và dd B
Tính th tích khí CO2 thoát ra trong m i tr ng h p (đktc)ỗ ườ
Câu 80. Cho r t t t dd ch a x mol HCl vào dung d ch ch a y mol Na ừ ừ 2CO3 thu đ c dd A. Trong dung d ch A ch a ượ ị ứ
các ion gì, bao nhiêu mol (tính theo x, y, b qua các ph n ng thu phân) ả ứ
Câu 81. tr n 19,2g Cu v i m gam h n h p CuCO ỗ ợ 3 và FeCO3 r i hòa tan trong 1 lít dd HNO3 3M thu đ c dd A và 15,68ượ
lít h n h p khí g m NO, COỗ ợ 2. H n h p khí này có t kh i so v i H ỉ ố 2 là 19. Tính m và th tích dung d ch Ba(OH) 2 0,4M
c n dùng đ trung hoà dd A, các khí đ đktc.ầ ể
Câu 82. Cho 14,3g Na2CO3.10H2O vào 200,0g dd CaCl2 3,00%. Sau ph n ng, cho t t 1,500 lít khí CO ừ ừ 2 (đktc) vào
h n h p thu đ c, l c l y k t t a. Tính kh i l ng k t t a, bi t r ng ch có 60% l ng CO ượ ế ủ ố ượ ế ủ ế ượ 2 tham gia ph n ngả ứ
Câu 83. Hòa tan hoàn toàn 10,0g h n h n h p mu i c a hai kim lo i ki m ( IA) k ti p nhau thu đ c dung d ch X. ỗ ỗ ợ ế ế ượ
Cho dung d ch X tác d ng v i dd BaCl ụ ớ 2 d thu đ c 17,7g k t t a. ư ượ ế ủ
a. Tìm công th c hai mu i cacbonatứ ố b. Tìm % kh i l ng c a m i mu i cacbonat trong h n h pố ượ
Câu 84. Cho t t dd ch a x mol BaClừ ừ 2 vào dd ch a y mol Na2CO3 thu đ c dd A và k t t a B. Trong dung d ch A ch aượ ế ủ
nh ng ion gì, bao nhiêu mol (tính theo x, y) và pH c a dd A n m trong kho ng nào? ủ ằ
Câu 85.Cho 300 ml dung d ch NaHCO3 x mol/lit và Na2CO3 y mol/lit. Thêm t t dung d ch HCl z mol/lit vào dung d chừ ừ
trên đ n khi b t đ u có khí bay ra thì d ng l i, th y h t t ml. Tim m i quan h gi a x, y, z, t ế ắ ầ ế ệ ữ
thông tin tài liệu
1. VIẾT PHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNG & PHÂN BIỆT CÁC CHẤT Câu 1. Ở nhiệt độ cao cacbon có thể phản ứng với nhiều đơn chất và hợp chất. Lập các phượng hóa học sau và nêu vai trò của cacbon trong từng phản ứng a. C + S ? b. C + Al ? c. C + Ca ? d. C + H2O ? e. C + CuO ? f. C + HNO3 (đâc) ? g. C + H2SO4 (đặc) ? h. C + KClO3 ? Câu 2. Hoàn thành các phương trình hóa học sau a. CO + O2 toc ? b. CO + Cl2 toc, xt ? c. CO + CuO toc ? d. CO + Fe3O4 toc ? f. CO + I2O5 toc ? Câu 3. Hoàn thành các phương trình hóa học sau a. CO2 + Mg toc ? b. CO2 + CaO ? c. CO2 (dư) + Ba(OH)2 ? d. CO2 + H2O ? e. CO2 + CaCO3 + H2O ? f. CO2 + H2O anh sáng C6H12O6 + ? Câu 4. Làm thế nào để loại hơi nước và khí CO2 có lẫn trong khí CO ? viết phương trình pư Câu 5. Viết các phương trình của các phản ứng chuyển hóa các chất trong sơ đồ sau CO2 C CO CO2 CaCO3 Ca(HCO3)2 CO2
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×