Câu 71. Cho h n h p g m hai mu i NaHCOỗ ợ ồ ố 3 và Na2CO3 có kh i l ng m gam. N u cho h n h p này tác d ng v iố ượ ế ỗ ợ ụ ớ
BaCl2 d thì t o ra 3,94 gam k t t a. M c khác n u cho h n h p này tác d ng v i Ba(OH)ư ạ ế ủ ặ ế ỗ ợ ụ ớ 2 l y d t o đ c 5,91 gamấ ư ạ ượ
k t t a. Tìm giá tr m c a h n h p hai mu i ban đ u ế ủ ị ủ ỗ ợ ố ầ
Câu 72: Tr n 100 ml dung d ch A (g m KHCOộ ị ồ 3 1M và K2CO3 1M) vào 100 ml dung d ch B (g m NaHCOị ồ 3 1M và
Na2CO3 1M) thu đ c dung d ch C. Nh t t 100 ml dung d ch D (g m Hượ ị ỏ ừ ừ ị ồ 2SO4 1M và HCl 1M) vào dung d ch C thuị
đ c V lít COượ 2 (đktc) và dung d ch E. Cho dung d ch Ba(OH)ị ị 2 t i d vào dung d ch E thì thu đ c m gam k t t a. Tìmớ ư ị ượ ế ủ
giá tr c a m và V ị ủ
Câu 73. Hòa tan hoàn toàn 24,4g h n h p Naỗ ợ 2CO3 và K2CO3 vào n c đ c 500 ml dd A. Cho 50 ml dd A tác d ng v iướ ượ ụ ớ
l ng d dd CaClượ ư 2 đ c 2g k t t a. Tính n ng đô mol/lit c a các mu i trong dd Aượ ế ủ ồ ủ ố
Câu 74. 3,8g h n h p c a Naỗ ợ ủ 2CO3 và NaHCO3 tác d ng v i dung d ch axit HCl sinh ra 896 ml khí (đktc). H i đã dùng ụ ớ ị ỏ
bao nhiêu ml dd HCl 20% (d = 1,1g/ml). xác đ nh % kh i l ng h n h pị ố ượ ỗ ợ
Câu 75. Cho t t 200 ml dung d ch h n h p HCl 1M và Hừ ừ ị ỗ ợ 2SO4 0,5M vào 300 ml dung d ch Naị2CO3 1M thu đ c V lit ượ
khí (đktc). Tìm giá tr c a Vị ủ
Câu 76. Cho h n h p g m Naỗợồ 2CO3 và K2CO3 vào 50 ml dung d ch Hị2SO4 1M. Ph n ng hoàn toàn th y thoát ra 0,672 ả ứ ấ
lit khí CO2 (đktc). V y dung d ch sau ph n ng có môi tr ng gì?ậ ị ả ứ ườ
Câu 77 . Cho m gam NaOH vào 2 lít dung d ch NaHCOị3 n ng đ a mol/lít, thu đ c 2 lít dung d ch X. L y 1 lít dung ồ ộ ượ ị ấ
d ch X tác d ng v i dung d ch BaClị ụ ớ ị 2 (d ) thu đ c 11,82g k t t a. M c khác, cho 1 lít dung d ch X vào dung d ch ư ượ ế ủ ặ ị ị
CaCl2 (d ) r i nung nóng, sau khi k t thúc các ph n ng thu đ c 7,0g k t t a. Tìm giá tr a, m ư ồ ế ả ứ ượ ế ủ ị
Câu 78. Cho h n h p BaCOỗ ợ 3, (NH4)2CO3 tác d ng v i dd HCl d đ c dd A và khí thoát ra. Cho A tác d ng v i dung ụ ớ ư ượ ụ ớ
d ch Hị2SO4 loãng, d đ c dd B và k t t a. Cho B tác d ng v i dung d ch NaOH d đ c dd C và khí. Vi t các ư ượ ế ủ ụ ớ ị ư ượ ế
ph ng trình ph n ng d ng phân t và ion rút g nươ ả ứ ạ ử ọ
Câu 79. Có 2 dung d ch A và B: dung d ch A ch a 0,25 mol Naị ị ứ 2CO3 và 0,50 mol NaHCO3; dung d ch B ch a 0,80 mol ị ứ
HCl. Gi s ti n hành các thí nghi m sau:ả ử ấ ệ
a. Cho r t t t đ n h t dung d ch A vào dung d ch ấ ừ ừ ế ế ị ị b. Cho r t t t đ n h t dd B vào dd Aấ ừ ừ ế ế
c. Tr n nhanh hai dd A và dd Bộ
Tính th tích khí COể2 thoát ra trong m i tr ng h p (đktc)ỗ ườ ợ
Câu 80. Cho r t t t dd ch a x mol HCl vào dung d ch ch a y mol Naấ ừ ừ ứ ị ứ 2CO3 thu đ c dd A. Trong dung d ch A ch a ượ ị ứ
các ion gì, bao nhiêu mol (tính theo x, y, b qua các ph n ng thu phân)ỏ ả ứ ỷ
Câu 81. tr n 19,2g Cu v i m gam h n h p CuCOộ ớ ỗ ợ 3 và FeCO3 r i hòa tan trong 1 lít dd HNOồ3 3M thu đ c dd A và 15,68ượ
lít h n h p khí g m NO, COỗ ợ ồ 2. H n h p khí này có t kh i so v i Hỗ ợ ỉ ố ớ 2 là 19. Tính m và th tích dung d ch Ba(OH)ể ị 2 0,4M
c n dùng đ trung hoà dd A, các khí đ đktc.ầ ể ở
Câu 82. Cho 14,3g Na2CO3.10H2O vào 200,0g dd CaCl2 3,00%. Sau ph n ng, cho t t 1,500 lít khí COả ứ ừ ừ 2 (đktc) vào
h n h p thu đ c, l c l y k t t a. Tính kh i l ng k t t a, bi t r ng ch có 60% l ng COỗ ợ ượ ọ ấ ế ủ ố ượ ế ủ ế ằ ỉ ượ 2 tham gia ph n ngả ứ
Câu 83. Hòa tan hoàn toàn 10,0g h n h n h p mu i c a hai kim lo i ki m ( IA) k ti p nhau thu đ c dung d ch X. ỗ ỗ ợ ố ủ ạ ề ế ế ượ ị
Cho dung d ch X tác d ng v i dd BaClị ụ ớ 2 d thu đ c 17,7g k t t a. ư ượ ế ủ
a. Tìm công th c hai mu i cacbonatứ ố b. Tìm % kh i l ng c a m i mu i cacbonat trong h n h pố ượ ủ ỗ ố ỗ ợ
Câu 84. Cho t t dd ch a x mol BaClừ ừ ứ 2 vào dd ch a y mol Naứ2CO3 thu đ c dd A và k t t a B. Trong dung d ch A ch aượ ế ủ ị ứ
nh ng ion gì, bao nhiêu mol (tính theo x, y) và pH c a dd A n m trong kho ng nào?ữ ủ ằ ả
Câu 85.Cho 300 ml dung d ch NaHCOị3 x mol/lit và Na2CO3 y mol/lit. Thêm t t dung d ch HCl z mol/lit vào dung d chừ ừ ị ị
trên đ n khi b t đ u có khí bay ra thì d ng l i, th y h t t ml. Tim m i quan h gi a x, y, z, t ế ắ ầ ừ ạ ấ ế ố ệ ữ