Bài t p 2: Trình bày ph ng pháp hóaậ ươ
h c đ nh n bi t 5 l hóa ch t b m tọ ể ậ ế ọ ấ ị ấ
nhãn mà ch dùng quì tím: KOH; HCl;ỉ
H2SO4; KCl; Ba(OH)2
GV: G i ý cách làm: Đ a s đ nh nợ ư ơ ồ ậ
bi tế
KC
l
KO
H
Ba(OH
)2
HCl H2S
O4
Quì Tí
m
Xan
h
Xanh ĐỏĐỏ
Nhó
m1
Ba(
OH
)2
Nhóm 1 NHóm 2
0
Bài t p 3:ậ
Bi t 5g hh 2 mu i CaCO3 và CaSO4 tácế ố
d ng v a ụ ừ đ v i 200ml dd HCl sinh raủ ớ
448 ml khí ởĐKTC
a. Tính n ng ồđ mol c a dd HCl ộ ủ đã dùng
b. Tính % theo kh i lố ư ng c a m iợ ủ ỗ
mu i trong hh ban ốđ uầ
FeO + H2SO4 FeSO4 + H2O
NaOH + HNO3 NaNO3 + H2O
BaCl2 + H2SO4 BaSO4 + 2HCl
4. Mu i ố
CaCO3 + HCl CaCl2 + H2O + CO2
CuSO4 + 2NaOH Cu(OH)2 + Na2SO4
BaCl2 + Na2SO4 BaSO4 + 2NaCl
Cu+ AgNO3 Cu(NO3)2 + Ag
2KClO3 t 2 KClO2 + O2
Gi i: L y quì tím cho vào 5 l : l nàoả ấ ọ ọ
quí tím gi nguyên màu là l đ ng KC .ữ ọ ự
L nào quì tím chuy n thành xanh là lọ ể ọ
đ ng KOH và Ba(OH)ự2(Nhóm 1)
L nào quì tím chuy n thành đ là lọ ể ỏ ọ
đ ng HCl và Hự2SO4 (Nhóm 2)
L y l n l t t ng l nhóm 1 cho vào lấ ầ ượ ừ ọ ọ
nhóm 2. Ph n ng nào có k t t a lả ứ ế ủ ọ
nhóm 1 đ ng Ba(OH)ự2 .l nhóm 2 đ ngọ ự
H2SO4
L còn l i nhóm 1 đ ng KOHọ ạ ự
L còn l i nhóm 2 đ ng HClọ ạ ự
Gi i:ả
a. n khí = 0,448 : 22,4 = 0,02 mol
Ch có CaCOỉ3 tham gia ph n ngả ứ
CaCO3 + 2HCl CaCl2 + H2O + CO2
nHCl = 2nCO2 = 0,02 .2 = 0,04 mol
CM HCl = 1. 0,04 : 0,2 = 0,2 M
b. nCaCO3 = nCO2 = 0,02 mol
mCaCO3 = 100.0,02 = 2g
mCaSO4 = 5 – 2 = 3g
2. 100%
%m CaCO3 = = 40%
5
3. 100%