FLO – BROM – IOT (T1)
I. Mục tiêu:
-Sơ lược về tính chất vật lí, ứng dụng và điều chế F2, Br2, I2 và một số hợp
chất của chúng
-Sự giống và khác nhau về tính chất hoá học của flo, brom, iot so với clo.
-Phương pháp điều chế các đơn chất F2, Br2, I2
-Vì sao tính oxi hoá lại giảm dần khi đi từ F2 đến I2
-Vì sao tính axit tăng theo chiều: HF< HCl< HBr< HI
II. Trọng tâm: Tính chất hóa học của Flo, Brom.
III. Chuẩn bị:
-GV: Một số hình vẽ, tranh ảnh về Flo, Brom
-HS: Nghiên cứu bài trước ở nhà
IV. Hoạt động dạy học:
Hoạt động của giáo viên và học sinh Nội dung
Hoạt động 1:
Dựa vào SGK cho biết tính chất vật lí
và trạng thái tự nhiên của flo?
Hoạt động 2:
Dựa vào cấu tạo nguyên tử và độ âm
điện của flo, hãy suy ra flo có tính chất
hoá học cơ bản nào?
GV: có thể oxi hoá những chất nào, lấy
ví dụ minh hoạ?
- viết các phản ứng?
lưu ý tính chất riêng của axit HF là ăn
mòn thuỷ tinh dùng để khắc chữ lên
thuỷ tinh
GV: trước khi nhà bác học người Pháp
Henri Moissan tìm ra cách điều chế khí
flo một cách an toàn đã có rất nhiều nhà
khoa học bị tàn tật hoặc chết do nhiễm
độc HF
- GV: từ điều kiện phản ứng, hãy so
sánh với clo?
Hoạt động 3:
- GV: hãy nêu các ứng dụng của flo?
- Chúng ta sẽ tìm hiểu xem nhà hoá học
I. FLO
1. Tính chất vật lí và trạng thái tự
nhiên
- chất khí, màu lục nhạt, rất độc
- hợp chất: + muối florua ví dụ CaF2
+ criolit: Na3AlF6…
2. Tính chất hoá học
có độ âm điện lớn nhất tính oxi hoá
mạnh nhất
* oxi hoá tất cả kim loại
* oxi hoá hầu hết các phi kim (trừ N2,
O2)
Ví dụ:
0 0 -252 0C +1 -1
H2 + Cl2 2HF(k)
bóng tối
Hiđro clorua (HF(k)) hoà tan trong nước
tạo thành dung dịch axit clohiđric.
+ HF là axit yếu nhưng có thể ăn mòn
thuỷ tinh:
SiO2 + 4HF SiF4 + 2H2O
Silic tetraflorua
* oxi hoá được nhiều hợp chất
ví dụ:
0 -2 -1 0
2F2 + 2H2O 4HF + O2
Kết luận: so sánh với clo, flo có tính
oxi hoá mạnh hơn, mạnh nhất trong số
các phi kim.
3. Ứng dụng, điều chế: