DANH MỤC TÀI LIỆU
HỌC LÀM TOÁN LỚP 1 :Cộng các số tròn trục
    
Môn: Ton
     
 
Bi t đ t tính, làm tính c ng cc s tròn ch c, c ng nh m cc s tròn ch c trong ph m vi 90;    
gi i đ c bài ton có phép c ng.. 
Bài t p c n làm: Bài 1.2.3. 
   
Th m t ch c que tính trong b đ dùng h c Ton l p 1   .
   !  !
   !     
 "#$%
Cho HS nêu cc s tròn ch c. 
S 30, 50, 90 g m m y ch c và m y đ n v ?   
GV nh n xét tuyên d ng. 
$" 
&'  $    
Ghi tên bài
('         (theo c t d c) 
 & H ng d n HS thao tc trên cc que tính 
L y 30 que tính (3 bó que tính). GV h i: 30 g m m y  
ch c và m y đ n v ?   
GV vi t: ) c t ch c,   * c t đ n v nh SGK 
Cho HS l y ti p 20 que tính (2 bó que tính), x p d i  
3 bó que tính trên. H i: 20 g m m y ch c m y đ n  
v ?
Có 30 que tính thêm 20 que tính là cch tính c a phép
tính gì ?
Có t t c bao nhiêu que tính?  
50 g m m y ch c và m y đ n v ?   
- Vi t 5 c t ch c và 0 c t đ n v (d i v ch     
ngang) nh sch Ton 1.

+ 
,
30
+ 2 0
5 0
 ( H ng d n cch làm tính c ng .
GV h ng d n HS th c hi n hai b c:   )*-(*
+ .
4 HS đ m s .
90: 9 ch c và 0 đ n v , ...  
Nh n xét b n. 
L ng nghe. Nh c l i tên bài.  
/HS quan st và thao tc theo h ng d n 
M i HS l y 30 que tính  .
30 g m 3 ch c và 0 đ n v  .
M i HS l y 2 bó que tính  .
20 g m 2 ch c và 2 đ n v  .
Phép c ng.
50 que tính.
50 g m 5 ch c và 0 đ n v  .
/HS quan st, nêu cch tính.
HS nêu l i cch đ t tính .
Vi t 30 r i vi t 20 sao cho ch c th ng c t v i ch c,  
đ n v th ng c t v i đ n v      .
Vi t d u -
K v ch ngang 
.0 1 #2 

+ 
,
30♦ 0 c ng 0 b ng 0, vi t  
0
+ 2 0 ♦ 3 c ng 2 b ng 5, vi t  
5
5 0 3 !)*-(*45*
) $
$&: Tính
Cho HS nêu yêu c u.
Ch a bài (b ng l p) .
$(: Tính nh m
Cho HS nêu yêu c u c a bài  .
GV h ng d n HS c ng nh m m t s tròn ch c v i  
m t s tròn ch c .
+ Mu n tính: 20 + 30.
+ Ta nh m: 2 ch c + 3 ch c = 5 ch c .
+ V y: 20 + 30 = 50.
Cho HS ti n hành làm.
Ch a bài: Đ c k t qu theo t ng c t .
$):
Cho HS đ c bài ton.
+ Bài ton cho bi t gì?
+ Bài ton h i gì?
H ng d n ghi tóm t t: 
+ Thùng th nh t có m y gói bnh?
+ Thùng th hai, có m y gói bnh?
+ Bài ton h i gì?
V a h i v a ghi tóm t t:  
Thùng th nh t: 20 gói bnh.
Thùng th hai: 30 gói bnh
C hai thùng: 6 gói bnh?
* Mu n bi t c hai thùng có m y gói bnh ta làm sao?  
Y/C gi i bài ton vào v . GV giúp đ HSY, HS còn  !
lúng túng.
Nh n xét bài làm.
  78    
Nh n xét ti t h c. Tuyên d ng HS h c t t.   
- D n dò
+ V xem l i bài. " 
+ Và chu n b bài   Luy n t p/trang 130 
Tính.
HS làm bài vào SGK.
9: ch a bài.
- Vài HS nêu l i cch tính.
Tính nh m.
Quan st.
Làm bài.
(C 3 đ i t ng đ u ho t đ ng trên   "
l p)
Nêu mi ng.
* 9' đ c bài ton.
*9' Thùng th nh t đ ng 20 gói
bnh, thùng th hai đ ng 30 gói bnh.
9': H i c 2 thùng đ ng bao nhiêu  
gói bnh ?
*9:20 gói bnh.
*9: 30 gói bnh.
* Làm tính c ng.
HS làm bài vào v .
2 HS làm b ng nhóm
- C l p cùng ch a bài. 
8! 0;< =1>2 
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
thông tin tài liệu
HỌC LÀM TOÁN LỚP 1 :Cộng các số tròn trục Bước 1: Hướng dẫn HS thao tác trên các que tính - Lấy 30 que tính (3 bó que tính). GV hỏi: 30 gồm mấy chục và mấy đơn vị ? - GV viết: 3 ở cột chục, 0 ở cột đơn vị như SGK - Cho HS lấy tiếp 20 que tính (2 bó que tính), xếp dưới 3 bó que tính trên. Hỏi: 20 gồm mấy chục và mấy đơn vị ? - Có 30 que tính thêm 20 que tính là cách tính của phép tính gì ? - Có tất cả bao nhiêu que tính? - 50 gồm mấy chục và mấy đơn vị? - Viết 5 ở cột chục và 0 ở cột đơn vị (dưới vạch ngang) như sách Toán 1.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×