H ng d n cách gi i bài t p SGK Hóa h c l p 10: Luy n t p thành ph nướ ẫ ả ậ ọ ớ ệ ậ ầ
nguyên tử
Bài 1. (Trang 18 Hóa 10 ch ng 1)ươ
Theo s li u b ng 1 Bài 1:ố ệ ở ả
a) Hãy tính kh i l ng g c a nguyên t nit (g m 7 proton, 7 n tron, 7 electron)ố ượ ủ ử ơ ồ ơ
(Đây là phép tính g n đúng).ầ
b) Tính t s kh i l ng c a electron trong nguyên t so v i khôi l ng c a toànỉ ố ố ượ ủ ử ớ ượ ủ
nguyên t .ử
Đáp án và h ng d n gi i bài 1:ướ ẫ ả
a) T ng kh i l ng c a proton:ổ ố ượ ủ
7 x 1,6726.10-27 = 11,7082.10-27 kg
T ng kh i l ng c a n tron:ổ ố ượ ủ ơ
7 x 1,6748.10-27 = 11,7236.10-27 kg
T ng kh i l ng c a electron:ổ ố ượ ủ
7 x 9,1094.10-31 = 0,0064.10-27 kg
Kh i l ng c a nguyên t nit là:ố ượ ủ ử ơ 11,7082.10-27 kg + 11,7236.10-27 kg + 0,0064.10-
27 kg = 23,4382.10-27 kg.
b) T s kh i l ng c a electron trong nguyên t N và kh i l ng c a toàn nguyênỉ ố ố ượ ủ ử ố ượ ủ
t :ử
Kh i l ng các electron/ Kh i l ng nguyên t N =ố ượ ố ượ ử 0,0064.10-27 kg/ 23,4382.10-27 kg
= 0,00027 = 0,027%.
Bài 2. (Trang 18 Hóa 10 ch ng 1)ươ
Tính nguyên t kh i trung bình c a kali bi t r ng trong t nhiên thành ph n % cácử ố ủ ế ằ ự ầ
đ ng v c a kali là: 93,258%ồ ị ủ 3919K; 0,012% 4019K và 6,730% 4119K.
Đáp án và h ng d n gi i bài 2:ướ ẫ ả
Nguyên t kh i trung bình c a kali (K) là:ử ố ủ (39 . 93,258 + 40 . 0,012 + 41 . 6,73) /
100 = 39,135.
L u ý k t qu ra là đ c làm trònư ế ả ượ
Bài 3. (Trang 18 Hóa 10 ch ng 1)ươ