H ng d n đ nh kho n k toán nhanh và hi u quướ ẫ ị ả ế ệ ả
1. Khái ni m v đ nh kho n k toán?ệ ề ị ả ế
Đ nh kho n k toán đ c hi u là đ i v i m t NVKT phát sinh, ta ghi chép s ị ả ế ượ ể ố ớ ộ ố
ti n c a nghi p v đó vào bên N và bên Có c a tài kho n (TK) nào. Có 2 lo i ề ủ ệ ụ ợ ủ ả ạ
đ nhị kho n k toán: đ nhả ế ị kho n k toánả ế gi n đ n và đ nh kho n k toán ph c ả ơ ị ả ế ứ
t p.ạ Đ nh kho n k toán gi n đ n là đ nh kho n k toán ch liên quan t i 2 ị ả ế ả ơ ị ả ế ỉ ớ
lo iạ TK k toán t ng h p, còn đ nh kho n k toán ph cế ổ ợ ị ả ế ứ t p là đ nhạ ị kho n liên ả
quan t i 3 TK k toán t ngớ ế ổ h p tr lên.ợ ở
2. Các nguyên t c đ nh kho n k toánắ ị ả ế
– Bên Trái: Bên Nợ
– Biên Ph i: Bên Cóả
– T ng giá tr Bên N = T ng giá tr Bên Cóổ ị ợ ổ ị
– Bên N ghi tr c/ Bên Có ghi sauợ ướ
– Dòng ghi N ph i so le v i dòng ghi Cóợ ả ớ
– Nghi p v bi n đ ng tăng ghi 1 bên/ Nghi p v bi n đ ng gi m ghi 1 bênệ ụ ế ộ ệ ụ ế ộ ả
– TK bi n đ ng tăng bên nào thì có s d bên đóế ộ ố ư
– S d có th có c Bên N và Bên Có (Đ i v i các tài kho n l ng tính: ố ư ể ở ả ợ ố ớ ả ưỡ
131;1388; 331; 333; 3388;136;336)
– TK lo i 5;6;7;8;9 không có s dạ ố ư
– TK lo i 1;2;6;8 – mang tính ch tạ ấ TÀI S N: Phát sinh tăng ghi bên N , phát Ả ợ
sinh gi m ghi bên Có;ả
– TK lo i: 3;4;5;7 – mang tính ch tạ ấ NGU N V N: Ng c l i, phát sinh tăng ghiỒ Ố ượ ạ
bên Có, phát sinh gi m ghi bên N .ả ợ
3. Ph ng pháp đ nh kho n k toánươ ị ả ế
Đ i v i t ngố ớ ừ TK và t ng nhóm TK, b n c n tìm hi u: Tênừ ạ ầ ể TK là gì? Ký hi u ra ệ
sao? TK ph n ánh cái gì? Dùng trong nh ng tr ng h p nào?ả ữ ườ ợ
Trình t đ nh kho n k toán:ự ị ả ế
B c 1:ướ Xác đ nh đ i t ng k toán c n đ nh kho nị ố ượ ế ầ ị ả
B c 2:ướ Xác đ nhị TK c a các đ i t ng k toán đã xác đ nh b c 1 (d a vào ủ ố ượ ế ị ở ướ ự
danh m c h th ng TK)ụ ế ố
B c 3:ướ Xác đ nh xu h ng bi n đ ng c a t ng đ i t ng k toán (tăng hay ị ướ ế ộ ủ ừ ố ượ ế
gi m).ả
B c 4:ướ Xác đ nh TK ghi N , TK ghi Có. (M t khi đã ghi nị ợ ộ ợ TK này thì TK còn
l i ph i ghi có)ạ ả
1