DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn GBT tiếng Anh lớp 12 bài số 3
Getting Started - trang 30 Unit 3 SGK tiếng anh 12 mới
Tổng hợp các bài tập có trong phần Getting Started - trang 30 Unit 3 SGK tiếng anh 12 mới
1 Listen and read.
Kevin: Hey, why are you both wearing green T-shirts?
Mai: Aren't they cool? We are launching the Go Green campaign this week.
Maria: We want to promote a green lifestyle in our entire neighbourhood.
Kevin: A green lifestyle? You mean a lifestyle that is friendly to the environment?
Mai: That's right. We believe that the conservation and preservation of natural resources and habitats
should be part of technological and economic development. This will help to delay any dangerous
climate change ...
Maria: And save our planet for future generations.
Mai: Exactly! Green technology uses renewable resources that are never depleted. It also creates eco-
friendly products.
Maria: Some of the participating schools have also decided to use green cleaning products, which are
safer since they do not release harmful chemicals into the environment.
Kevin: It sounds interesting, but I'm still not sure how students like me can contribute to your campaign.
Mai: You can start by simply checking for mould and mildew, and cleaning surfaces with natural
products such as vinegar, lemon juice or olive oil. Find out if any hazardous chemicals are used
forcleaning at your school and start campaigning for their disposal and replacement with eco-friendly
products.
Maria: Chemicals can affect the air quality and cause health problems like asthma and skin rushes. You
can also organise cleaning days to remove any clutter and keep airflow pathways clear in your
household or school.
Kevin: Well, I can't wait to join your campaign. Are there any green T-shirts left?
Hướng dẫn:
Nghe và đọc.
Kevin: Này, tại sao hai bạn đều mặc áo phông màu xanh lá cây?
Mai: Chúng không phải mát lắm ư? Chúng tôi đang phát động chiến dịch Go Green tuần này.
Maria: Chúng tôi muốn thúc đẩy một lối sống xanh trong toàn bộ khu phố của chúng tôi.
Kevin: Một lối sống xanh? Ý bạn là một lối sống thân thiện với môi trường?
Mai: Đúng. Chúng tôi tin rằng việc bảo vệ và bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường
sống nên là một phần của sự phát triển công nghệ và kinh tế. Điều này sẽ giúp làm chậm bất kỳ sự thay
đổi khí hậu nguy hiểm ...
Maria: Và cứu vãn hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Mai: Chính xác! công nghệ xanh sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo mà không bao giờ cạn kiệt. Nó
cũng tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Maria: Một số trường tham gia cũng đã quyết định sử dụng sản phẩm làm sạch, chúng an toàn hơn vì
chúng không thải hóa chất độc hại ra môi trường.
Kevin: Nghe có vẻ thú vị, nhưng tôi vẫn không chắc chắn sinh viên như tôi có thể đóng góp như thế
nào cho chiến dịch của bạn.
Mai: Bạn có thể bắt đầu bằng cách đơn giản là kiểm tra nấm mốc, và làm sạch bề mặt với các sản phẩm
tự nhiên như dấm, nước chanh hoặc dầu ô liu. Tìm ra bất kỳ hóa chất độc hại đang được sử dụng để tẩy
rửa ở trường của bạn và bắt đầu vận động để xử lý và thay thế bằng sản phẩm sinh thái thân thiện.
Maria: Hóa chất có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí và gây ra các vấn đề sức khỏe như bệnh
suyễn và da lao. Bạn cũng có thể tổ chức những ngày làm sạch để loại bỏ những thứ lộn xộn và giữ cho
luồng không khí trong sạch trong gia đình hoặc trường học của bạn.
Kevin: Ừm, tôi không thể chờ đợi để tham gia chiến dịch của bạn. Bạn còn áo phông màu xanh lá nào
nữa không?
2 Work in pairs. Decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given
(NG). Tick the correct box. (Làm việc theo cặp. Quyết định xem các nhận định sau đây là đúng (T),
sai (F), hoặc không xác định (NG). Đánh dấu vào ô thích hợp.)
1. To go green is to follow an environmentally friendly lifestyle. (Sống xanh là làm theo một lối
sống thân thiện với môi trường.) -> T
2. Green technology is a method using green cleaning products. (công nghệ xanh là một phương
pháp sử dụng sản phẩm làm sạch.) -> F
3. Mould and mildew can cause breathing problems like asthma and a runny nose. (nấm mốc có thể
gây khó thở như hen suyễn và sổ mũi.) -> NG
4. Green cleaning products are natural and do not include any harmful chemicals. (sản phẩm làm
sạch là tự nhiên và không bao gồm bất kỳ hóa chất độc hại.) -> T
5. Mai suggests that Kevin should stop buying hazardous chemicals for cleaning. (Mai gợi ý rằng
Kevin nên ngừng mua các hóa chất độc hại để làm sạch.) -> F
3 Combine each pair of sentences using the word in brackets.
1. Some chemicals can be used for cleaning su These chemicals affect the air quality and health
problems, (but)
2. We should use renewable resources. They are never depleted, (because)
3. We are trying our best to preserve n habitats. This will help to save our planet for generations,
(which)
Hướng dẫn:
Kết hợp mỗi cặp câu sử dụng từ trong ngoặc đơn.
1. Some chemicals can be used for cleaning surfaces but they affect the air quality and cause health
problems. (Một số hóa chất có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt nhưng chúng ảnh hưởng đến chất
lượng không khí và gây ra nhiều vấn đề sức khoẻ)
2. We should use renewable resources because they are never depleted. (Chúng ta nên sử dụng các
nguồn tài nguyên tái tạo bởi vì chúng không bao giờ cạn kiệt.)
3. We are trying our best to preserve natural habitats, which will help to save our planet for future
generations. (Chúng tôi đang cố gắng hết sức mình để giữ gìn môi trường sống tự nhiên, điều sẽ giúp
cứu vãn hành tinh cho các thế hệ tương lai.)
4 Find five noun phrases in the conversation that mean the following. (Tìm 5 cụm danh từ trong bài
hội thoại có nghĩa như sau)
1. A long-term change in the earth's climate, especially a change due to increase in the average
global surface temperature (Một sự thay đổi lâu dài trong khí hậu của trái đất, đặc biệt là sự thay đổi do
tăng nhiệt độ bề mặt trung bình toàn cầu)
2. Natural resources that can be replenished naturally over time such as solar energy or oxygen (Tài
nguyên thiên nhiên có thể được bổ sung một cách tự nhiên theo thời gian như năng lượng mặt trời và
oxy)
3. Solar panels, reusable water bottles, energy-saving bulbs, handmade paper (tấm pin mặt trời, chai
nước tái sử dụng, bóng đèn tiết kiệm năng lượng, giấy thủ công)
4. Rat poison, heavy metals in engine lubricant, dry-cleaning solutions, sodium hydroxide in some
oven cleaners (Chất diệt chuột, các kim loại nặng trong chất bôi trơn động cơ, dung dịch giặt khô,
sodium hydroxide trong một số chất tẩy rửa bếp)
5. Development of renewable energy, use of environmental science for water and air purification,
sewage treatment and energy conservation (Phát triển năng lượng tái tạo, sử dụng khoa học về môi
trường đối với thanh lọc nước và không khí, xử lý nước thải và bảo tồn năng lượng)
Đáp án:
1. dangerous climate change
2. renewable resources
3. eco-friendly products
4.hazardous chemicals
5. green technology
5 Work in pairs. Answer the following question.
What do you think about the Go Green campaign Mai and Maria are launching?
Hướng dẫn:
Làm việc theo cặp. Trả lời câu hỏi sau.
Bạn nghĩ gì về chương trình Go Green mà Mai và Maria đang tiến hành?
Language - trang 32 Unit 3 SGK tiếng anh 12 mới
Tổng hợp các bài tập có trong phần Language - trang 32 Unit 3 SGK tiếng anh 12 mới
Vocabulary
1 Read the conversation in GETTING STARTED again. Match each word or phrase with its
meaning (Đọc cuộc nói chuyện trong GETTING STARTED lần nữa. Nối mỗi từ hoặc cụm từ với ý
nghĩa của nó)
1. mould and mildew
2. depleted
3. clutter
4. pathway
5. dispose of
6. asthma
a. a medical condition that causes difficulties in breathing (một tình trạng bệnh lý gây khó khăn trong
hơi thở)
b. a large number of things lying around in a state of disorder (một số lượng lớn các vật nằm xung quanh
trong một trạng thái rối loạn)
c. a grey or black substance that grows on food, walls or surfaces in wet and warm conditions (một chất
màu xám hoặc đen mọc trên thực phẩm, tường hoặc các bề mặt trong điều kiện ẩm ướt và ấm áp)
d. used up or reduced to a very small amount, and in danger of running out (sử dụng hết hoặc giảm
xuống còn một số lượng rất nhỏ, và có nguy cơ cạn kiệt)
e. to give away or get rid of something (cho đi hay loại bỏ một cái gì đó)
f. a route for something to move along (một con đường cho một cái gì đó để di chuyển dọc theo)
Đáp án: 1.c 2.d 3.b 4.f 5.e 6.a
2 Complete the sentences with the correct form of the words or phrases in 1.
1. A degree in environmental studies will be a great _____towards a rewarding career.
2. You should keep your room free from _____ as they can cause serious health problems.
3. Two common symptoms of______________ are coughing and breathing with difficulty.
4. Scientists are becoming more and more concerned about how to ____ waste safely.
5. If people and businesses don't go green, our natural resources will be _____
Hướng dẫn:
Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ hoặc cụm từ trong phần 1.
1. pathway
2. mould and mildew
3. asthma
4. dispose of
5. depleted
Pronunciation
Assimilation
1 Listen and repeat. Pay attention to the ending and beginning sounds in red.
light bulb green planet plant material
clean beach earth scientist
action plan wind power
Hướng dẫn:
Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến những âm thanh kết thúc và bắt đầu màu đỏ.
2 Listen and repeat the following sentences, attention to the assimilation indicated in bold (Nghe
và lặp lại các câu sau đây, chú ý đến việc đồng hóa in đậm đã được chỉ ra)
1. Can you describe any direct methods monitoring air pollution?
2. Do you discuss any environmental issues your pen pal?
3. Carbon monoxide is a poisonous gas produced by the incomplete burning of various fuels.
4. Despite all the environmental activities, the city is losing its fight against pollution.
5. We need a detailed action plan for maintair clean beaches and parks.
Grammar
Simple, compound, and complex sentences
1 Which of the following are simple, compound, or complex sentences? Tick the correct
box. (Những câu sau đây là câu đơn, câu hỗn hợp, hay câu phức? Đánh dấu vào ô thích hợp)
Type of sentence
Simple Compound Complex
We should protect our environment
from air pollution.
The burning of fossil fuels has led to
air pollution and deforestation has
caused land erosion.
If we do not stop deforestation, a lot
of species will lose their habitats.
For some people, a green lifestyle
means eating organic food and
wearing organic clothing.
Animals that are raised on certified
organic pastures provide organic
meat.
Because organic vegetables are grown
without the use of chemical fertilisers,
they are considered healthier.
Đáp án: 1. Simple 2. Compound 3. Complex 4. Simple 5. Complex 6. Complex
2 Combine the following simple sentences, using the words from the box.
and because but if when which
1. We should all adopt a green lifestyle. We will hi conserve our natural resources.
2. Some foods taste good. These foods do not he many nutrients.
3. We should keep the school air clean. This improve students' concentration and help the to learn
better.
4. Germs can cause infections in parts of our be Germs can make us feel unwell.
5. We all start conserving the environment. We all enjoy better living conditions.
6. Coal remains one of the most important ennergy sources. Coal is still used in a lot of power
plants
Hướng dẫn:
Kết hợp câu đơn giản sau đây, bằng cách sử dụng từ trong hộp.
1. If we all adopt a green lifestyle, we will help conserve our natural resources. Nếu tất cả chúng ta áp
dụng một lối sống xanh, chúng ta sẽ giúp bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên chúng ta.
2. Some foods taste good, but they do not have many nutrients. Một số loại thực phẩm ngon, nhưng
chúng không có nhiều chất dinh dưỡng.
thông tin tài liệu
Hướng dẫn GBT tiếng Anh lớp 12 bài số 3 Vocabulary 1 Read the conversation in GETTING STARTED again. Match each word or phrase with its meaning (Đọc cuộc nói chuyện trong GETTING STARTED lần nữa. Nối mỗi từ hoặc cụm từ với ý nghĩa của nó) 1. mould and mildew 2. depleted 3. clutter 4. pathway 5. dispose of 6. asthma a. a medical condition that causes difficulties in breathing (một tình trạng bệnh lý gây khó khăn trong hơi thở) b. a large number of things lying around in a state of disorder (một số lượng lớn các vật nằm xung quanh trong một trạng thái rối loạn) c. a grey or black substance that grows on food, walls or surfaces in wet and warm conditions (một chất màu xám hoặc đen mọc trên thực phẩm, tường hoặc các bề mặt trong điều kiện ẩm ướt và ấm áp) d. used up or reduced to a very small amount, and in danger of running out (sử dụng hết hoặc giảm xuống còn một số lượng rất nhỏ, và có nguy cơ cạn kiệt) e. to give away or get rid of something (cho đi hay loại bỏ một cái gì đó) f. a route for something to move along (một con đường cho một cái gì đó để di chuyển dọc theo) Đáp án: 1.c 2.d 3.b 4.f 5.e 6.a
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×