Hướng dẫn GBT tiếng Anh lớp 3 bài số 1
Lesson 1 - Unit 1 trang 6, 7 SGK tiếng Anh lớp 3
Lesson 1 (Bài học 1)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).
Xin chào. Mình là Mai.
B: Hi/Mai. I'm Nam.
Xin chào Mai. Mình là Nam.
Xm chào các em. Cô tên là Hiền.
B: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
Xin chào cô Hiền. Chúng em rốt vui được gặp cô.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Hello. I'm Miss Hien. Xin chào. Cô là cô Hiền.
Hello, Miss Hien. I'm Nam. Xin chào cô Hiền. Em là Nam.
Hi, Mai. I'm Quan. Xin chào Mai. Mình là Quân.
Hi, Quan. I'm Mai. Xin chào Quân. Mình là Mai.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Xin chào. Mình là Nam.
Hello. I'm Quan.
Xin chào. Mình là Quân.
Hello. I'm Phong.
Xin chào. Mình là Phong.
Xin chào các em. Cô là cô Hiền.
Hello. I'm Hoa.
Xin chào cô. Em là Hoa.
Hello. I'm Mai.
Xin chào cô. Em là Mai.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Audio script
Quan: Hello, Nam. I'm Quan. Nice to meet you.
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
Bài 5: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
Mai: Xin chào. Mình là Mai.
Nam: Hi, Mai. I’m Nam.
Nam: Chào Mai. Mình là Nam.
Cô Hiền: Xin chào. Cô tên là Hiền.
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
Lớp học: Xin chào cô Hiền. Rất vui được gặp cô.
Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Hello
Hello. I'm Mai.
Hello. I'm Mai.
Helloẳ I'm Nam.
Hello. I'm Nam.
Hello. I'm Miss Hien.
Hello. I'm Miss Hien.
Nice to meet you.
Nice to meet you
Xin chào
Xin chào. Mình là Mai.
Xin chào. Mình là Mai.
Xin chào. Mình là Nam.
Xin chào. Mình là Nam.
Xin chào. Cô là cô Hiền.
Xin chào. Cô là cô Hiền.
Rất vui được gặp cô.
Rất vui được gặp cô.
Lesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh lớp 3
Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
Chào, Nam. Bạn khỏe không?
I'm fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn.
Tạm biệt, Nam.
Bye, Mai.
Tạm biệt, Mai.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
How are you, Nam?
Bạn khỏe không, Nam?
Fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
How are you, Phong?
Bạn khỏe không, Phong?
Fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
How are you, Phong?
Bạn khỏe không, Phong?
Fine, thank you. And you?
Mình khỏe, càm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
a - 4 b - 3 c - 2 d - 1
Audio script
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
Miss Hien: I'm fine, thanks. And you?
Nam: I'm fine, thank you.
Class: Goodbye, Miss Hien.
Mai: Bye, Nam.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) Goodbye (2) Bye (3) Fine (4) thank you
Class: (1) Goodbye, Miss Hien.
Nam: (2) Bye, Mai.
Quan: (3) Fine, thanks. And you?
Nam: Fine, (4) thank you.
Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
How are you?
Bạn khỏe không?
Fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Fine, thanks.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Lesson 3 - Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh lớp 3
Lesson 3. (Bài học 3)
Bài 1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
b bye Bye,Nam. (Tạm biệt Nam)
h hello Hello Nam. (Xin chào Nam)
Bài 2. Listen and write (Nghe và viết)
Audio script
Bài 3. Let's chant. (Chúng ta cùng hát ca).
Hello Xin chào
Hello, I'm Mai Xin Chào, mình là Mai
Hi, Mai Chào, Mai
I'm Nam Mình là Nam
Nice to meet you Rất vui được gặp bạn
Bài 4. Read and match. (Đọc và nối).
1 - d Hello. I'm Miss Hien.
Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
2 - a Hi. I'm Nam.
Hello, Nam. I'm Mai.
3 - b Bye, Mai.
Bye, Nam.
4 - c How are you?
I'm fine, thanks.
Bài 5. Read and write. (Đọc và viết).
Bài 6. Project (Dự án).
Làm thẻ tên cho em và bạn học. Giới thiệu chúng cho cả lớp. Mỗi thẻ tên gồm các phần sau:
School: (Tên trường)
Class: (Tên lớp)
Name: (Tên của bạn)
Ví dụ:
School: Kim Dong Class: 3A
Name: Phuong Trinh