I play blind man's bluff. (Tớ chơi trò bịt mắt bắt dê.)
Do you like it? (Bạn có thích nó không?)
Yes, I do. (Có, tớ có thích.)
3. Do you like hide and seek? (Bạn có thích trò trốn tìm không?)
Yes, I do. (Có, tớ có chứ.)
Do you play it at break time? (Bạn có chơi trò đó vào giờ giải lao không?)
Sure, I do. (Chắc chắn, tớ có chơi chứ.)
4. Do you like table tennis? (Bạn có thích chơi bóng bàn không?)
No, I don't. I like skipping. (Không, tớ không thích. Tớ thích trò nhảy dây.)
Do you skip at break time? (Bạn có chơi nhảy dây vào giờ giải lao không?)
Sure, I do. (Chắc chắn, tớ có chơi chứ.)
5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)
1. They like table tennis.
2. They like chess.
3. They like badminton.
Bài dịch:
Xin chào. Tớ là Phong. Bây giờ tớ đang ở trường với các bạn tớ. Tớ thích bóng bàn. Vào giờ giải lao,
Nam và tớ chơi bóng bàn. Quân và Tony không thích bóng bàn. Họ thích chơi cờ. Mai và Linda không
thích chơi cờ hay bóng bàn. Họ thích đánh cầu lông.
6. LET'S SING (CÙNG HÁT)
HIDE-AND-SEEK TRÒ CHƠI TRỐN TÌM
Hide, hide, hide-and-seek.
Let's play hide-and-seek.
Trốn, trốn, trốn và tìm.
Cùng chơi trốn tìm nào.