trong phòng
không?)
- No, there aren't.
(Không, không có.)
trong phòng
không?)
- No, there aren't.
(Không, không có.)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
-> Are there any chairs in the room? (Có cái ghế nào trong phòng không?)
Yes, there are. (Có, có đấy.)
-> Are there any pictures in the room? (Có bức tranh nào trong phòng không?)
Yes, there are. (Có, có đấy.)
-> Are there any coats in the room? (Có cái áo khoác nào trong phòng không?)
No, there aren't. (Không, không có.)
-> Are there any balls in the room? (Có quả bóng nào trong phòng không?)
No, there aren't. (Không, không có.)
4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)
1. a 2. b
Tapescript (Lời ghi âm)
1. - This is a picture of my livingroom. (Đây là bức tranh vẽ phòng khách của tớ.)
- It's large. (Nó rộng quá.)
- Are there any maps in the room? (Có tấm bản đồ nào trong phòng không?)
- Yes, there are two. (Có, có 2 tấm.)
2. - This is a picture of my bedroom. (Đây là bức tranh vẽ phòng ngủ của tớ.)