DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn GBT tiếng Anh lớp 3 bài số 7
Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 7 THAT’S
MY SCHOOL
LESSON 1
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A PICTURE B
That's my school. (Kia là trường tớ.) .
Is it big? (Nó có to không?)
Yes, it is. (Có.)
That's my classroom. (Kia là lớp học
của tớ.)
Is it big? (Nó có to không?)
No, it isn't. It's small. (Không. Nó nhỏ.)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
a.
That's the gym.
(Kia là phòng
tập thể thao.) b.
That's the
library.
(Kia là thư viện.)
c.
That's the
computer room.
(Kia là phòng
máy tính.)
d.
That's the
playground.
(Kia là sân chơi.)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
That's ................ , (Kia là..................... .)
4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)
1. b 2. c 3. a
** Tapescript (Lời ghi âm)
1. That's the computer room.
(Kia là phòng máy tính.)
Is it big? (Nó có to không?)
Yes, it is. (Có, nó to.)
2. That's the gym. (Kia là phòng tập thể thao.)
Is it big? (Nó có to không?)
No, it isn't. It's small. (Không, nó không to. Nó nhỏ.)
That's the classroom. (Kia là phòng học.)
Is it big? (Nó có to không?)
Yes, it is. (Có, nó to.)
5 LOOK, READ AND WRITE (NHÌN TRANH, ĐỌC VÀ VIẾT)
LET'S SING (CUNG HAT)
THIS IS THE WAY WE GO TO SCHOOL .
ĐÂY LÀ CON ĐƯỜNG
CHÚNG TÔI ĐI TỚI TRƯỜNG
This is the way we go to school
Go to school, go to school.
This is the way we go to school
So early in the morning.
This is the way we go to school
Go to school, go to school.
This is the way we go to school
So early in the morning.
Đây là con đường chúng tôi đi tới
trường
Đi tới trường, đi tới trường.
Đây là con đường chúng tôi đi tới
trường
Vào buổi sáng sớm.
Đây là con đường chúng tôi đi tới
trường
Đi tới trường, đi tới trường.
Đây là con đường chúng tôi đi tới
trường
Vào buổi sáng sớm.
LESSON 2
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A PICTURE B
- Is your school big?
(Trường của bạn có to không?)
- Yes, it is. (Có.)
- Is your classroom big?
(Lớp của bạn có to không?)
- No, it isn't. It's small. (Không. Nó
nhỏ.)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
a.
Is the school new?
(Ngôi trường mói
không?)
Yes, it is. (Có.)
c.
Is the library old?
(Thư viện có cũ
không?)
No, it isn't. (Không,
nó không cũ.)
b.
Is the gym big?
(Phòng tập thể
thaocó rộng
không.) .
Yes, it is. (Ừ, nó
rộng.)
d.
Is the playground
large?
(Sân chơi có rộng
không?)
No, it isn't. (Không,
nó không rộng.)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI.)
a. Is the classroom big?- No, it isn't. It's small.
(Phòng học có lớn không? - Không, nó không lớn. Nó nhỏ.)
b. Is the library big? - Yes, it's big.
(Thư viện có lớn không?- Có, nó lớn.)
c. Is the playground big? - No, it isn't. It's small.
(Sân chơi có lớn không?- Không, nó không lớn. Nó nhỏ.)
d. Is the Computer room big? - No, it isn't. It's small.
(Phòng máy tính có lớn không? - Không, nó không lớn. Nó nhỏ.)
4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)
1. b 2. d 3. a 4. c
Tapescript (Lời ghi âm)
1.
Is your school new? (Trường của bạn có mới không?)
No, it isn't. It's old. (Không. Nó cũ.)
2.
Is your library big? (Thư viện trường của bạn có to không?)
Yes, it is. (Có.)
3.
Is your classroom big? (Phòng học của bạn có to không?)
No, it isn't. It's small. (Không. Nó nhỏ.)
4.
Is your school gym large? (Phòng tập thể thao của trường bạn có rộng không?)
Yes, it is. (Có.)
4. READ AND CIRCLE (ĐỌC VÀ KHOANH TRÒN)
1. big 2. small 3. new 4. big
Bài dịch:
Hãy xem trường của tôi. Nó thật đẹp. Kia là phòng học của tôi. Nó lớn. Và kia là phòng máy tính. Nó mới
nhưng mà nhỏ. Hãy nhìn vào thư viện. Nó rộng và mói. Và hãy nhìn vào phòng tập thể thao. Nó rộng
nhưng cũ.
5. WRITE ABOUT YOUR SCHOOL (VIẾT VỀ TRƯỜNG CỦA BẠN)
** Suggested answers. (Câu trả lời gợi ý.)
1. Is your school big? Yes, it is. (Trường học của bạn có lớn không? Có.)
2. Is the computer room new? No, it isn't. It's old. (Phòng máy tính có mới không? Không, nó không mới.
Nó cũ.)
3. Is the gym large? Yes, it is. (Phòng tập thể thao có rộng không? Ừ, nó rộng.)
4. Is the library big? No, it isn't. It's small. (Thư viện có lớn không? Không, nó không lớn. Nó nhỏ.)
LESSON 3
1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)
g gym The gym is old.
l look Look at the school.
2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)
1. The school gym is large.
2. Look at the library.
3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)
Is your school new? (Trường của bạn có mới không?)
Is your school new? (Trường của bạn có mới không?)
Yes, it is. It's new. (Có. Nó mới.)
Is your school big? (Trường của bạn có lớn không?)
Yes, it is. It's big. (Có. Nó lớn.)
Is your classroom large? (Phòng học của bạn có rộng không?)
No, it isn't. It's small. (Không. Nó nhỏ.)
Is the playground small? (Sân chơi có nhỏ không?)
No, it isn't. It's large. (Không. Nó lớn.)
4. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)
1. d 2. c 3. a 4. b
5. READ AND COMPLETE (ĐỌC VÀ ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG)
1. playground 2. it 3. gym 4. classroom 5. nice
Bài dịch:
Đây là trường của tôi. Nó mới và đẹp. Sân chơi của trường rất rộng. Tôi chơi và trò chuyện với bạn bè
đó. Kia là thư viện. Nó cũ nhưng rộng lắm. Phòng tập thể thao thì mới nhưng nhỏ. Tôi tập thể dục ở đó.
Và đây là phòng học của tôi. Nó rộng và đẹp.
6. PROJECT (DỰ ÁN)
Write the names of the rooms in the school. Tell your classmates about them. (Viết tên các phòng trong
trường của bạn. Kể cho các bạn cùng lớp về chúng).
Gym (phòng thể dục)
Library (thư viện)
Computer room (phòng máy tính)
Classroom (phòng học)
thông tin tài liệu
Hướng dẫn GBT tiếng Anh lớp 3 bài số 7 LET'S TALK (CÙNG NÓI.) a. Is the classroom big?- No, it isn't. It's small. (Phòng học có lớn không? - Không, nó không lớn. Nó nhỏ.) b. Is the library big? - Yes, it's big. (Thư viện có lớn không?- Có, nó lớn.) c. Is the playground big? - No, it isn't. It's small. (Sân chơi có lớn không?- Không, nó không lớn. Nó nhỏ.) d. Is the Computer room big? - No, it isn't. It's small. (Phòng máy tính có lớn không? - Không, nó không lớn. Nó nhỏ.) 4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ) 1. b 2. d 3. a 4. c Tapescript (Lời ghi âm) 1. Is your school new? (Trường của bạn có mới không?) No, it isn't. It's old. (Không. Nó cũ.)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×