Đây là nhũng chiếc bút mực của tôi.)
These are my books.
(Đây là những cuốn sách của tôi.)
(Kia là những chiếc bút chì của tôi.)
Those are my notebooks.
(Kia là những cuốn vở của tôi.)
4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)
a. 3 b. 4 c. 2 d.l
Tapescript (Lời ghi âm)
1. - Hello, Mr Robot. These are my rulers. (Xin chào bạn Robot. Đây là những chiếc thước kẻ của tớ.)
- Are they? (Thế à?)
- Yes, they are. (Phải, phải rồi.)
2. - Hello Mr Robot. Those are my notebooks. (Xin chào bạn Robot. Kia là những cuốn vở của tớ.)
-Are they? (Kia phải không?)
-Yes, they are. (Phải, phải rồi.)
3. - Hello, Mr Robot. These are my pens. (Xin chào bạn Robot. Đây là những chiếc bút mực của tớ.)
- Are they? (Đây phải không?)
- Yes, they are. (Phải, phải rồi.)
4. - Hello Mr Robot. Those are my pencil cases. (Xin chào bạn Robot. Kia là những chiếc hộp đựng bút chì của
tớ.)
- Are they? (Kia phải không?)
- Yes, they are. (Phải, phải rồi.)
5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)
1. name
2. small, nice
3. school bag
4. books, notebooks