1. Nhìn, nghe và lặp lại
a) The apples look very fresh. Những quả táo trông rất tươi.
I like apples Mình thích táo.
b) How many apples do you eat every day?
Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả táo?
Two. I'm thirsty. Where can we get some drinks?
Hai. Mình khát nước. Chúng ta có thể mua/lấy một ít thức uống ở đâu?
They're over there. Chúng ở đàng kia.
c) Do you like milk, Mai? Bạn có thích sữa không Mai?
Yes, I do. It's my favourite drink.
Vâng, có. Nó là thức uống yêu thích của mình.
d) How much milk do you think every day?
Bợn nghĩ mỗi ngày bạn uống bao nhiêu sữa?
Two glasses Hai ly.
2. Chỉ và đọc
Lưu ý:
How many + danh từ đếm được How much + danh từ không đếm được
Danh từ đếm được là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,... riêng lẻ có thể đếm được.
Ex: table (cái bàn), chair (cái ghế), notebook (quyển tập), pupil (học sinh), cat (con mèo), apple (táo),
banana (chuối), sausage (xúc xích)...
Danh từ không đếm được là danh từ chỉ những chất liệu, chất lỏng, những khái niệm trừu tượng và
những vật mà chúng ta xem như một khối không thể tách rời.
Ex: wood (gỗ), water (nước), milk (sữa), rice (gạo, cơm), news (tin tức), work (công việc),...
a) How many bananas do you eat every day?
Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả chuối?
I eat three bananas. Tôi ăn ba quả chuối.
b) How much rice do you eat every day?
Mồi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?
I eat four bowls. Tôi ăn bốn chén/bát.