Nh ng hành tinh trong h m t tr i đ c g i theo nh ng v th n La Mã. Sao Th y làữ ệ ặ ờ ượ ọ ữ ị ầ ủ
hành tinh nh nh t và g n m t tr i nh t. Nó đ c g i theo tên c a th n Mercury Laỏ ấ ầ ặ ờ ấ ượ ọ ủ ầ
Mã, là ng i đ a tin t c nhanh nh bay c a nh ng v th n, b i vì nó di chuy n r tườ ư ứ ư ủ ữ ị ầ ở ể ấ
nhanh. Sao Kim là hành tinh th hai c a m t tr i. Nó đ c đ t theo tên c a th n tìnhứ ủ ặ ờ ượ ặ ủ ầ
yêu và s c đ p La Mã. Sao H a là hành tinh th t c a m t tr i và là hành tinh nh thắ ẹ ỏ ứ ư ủ ặ ờ ỏ ứ
hai. Nó đ c g i tên theo th n chi n tranh La Mã. Hành tinh th 5 t m t tr i là saoượ ọ ầ ế ứ ừ ặ ờ
M c. Nó cũng là hành tinh l n nh t. Nh ng ng i La Mã đ t nó theo tên c a th n s mộ ớ ấ ữ ườ ặ ủ ầ ấ
ch p La Mã. Sao Th là hành tinh th 6 c a m t tr i và là hành tinh l n th hai. Nóớ ổ ứ ủ ặ ờ ớ ứ
đ c đ t theo tên c a th n nông nghi p La Mã. Sao H i V ng là hành tinh th 8 c aượ ặ ủ ầ ệ ả ươ ứ ủ
h m t tr i. Nó đ c đ t theo tên c a th n bi n La Mã.ệ ặ ờ ượ ặ ủ ầ ể
3. Write the names of the plannets ... (Vi t tên c a các hành tinh mà n i v i các v Th n La Mã. )ế ủ ố ớ ị ầ
1. Neptune -- God of sea (Th n bi n)ầ ể
2. Saturn -- God of agriculture (Th n nông)ầ
3. Mars -- God of war (Th n chi n tranh)ầ ế
4. Jupiter -- God of thunder and lighting (Th n s m ch p)ầ ấ ớ
5. Venus -- God of love and beauty (Th n tình yêu và s c đ p - th n V N )ầ ắ ẹ ầ ệ ữ
4.a Add suffixes -ful or -less ... (Thêm h u t -ful ho c -less vào nh ng t trong khung. L u ý r ngậ ố ặ ữ ừ ư ằ
vài t có th s d ng c hai h u t .)ừ ể ử ụ ả ậ ố
-full -less
resourceful resourceless
beautiful weightless
wonderful waterless
airless
b. Now use the topic of space to ... (Bây gi s d ng ch đ không gian đ đ t c u cho m i t m i.ờ ử ụ ủ ề ể ặ ả ỗ ừ ớ
So sánh v i câu c a b n h c.)ớ ủ ạ ọ
G i ý:ợ
- Earth looks beautiful from space.
- Venus is a dry and waterless planet.
- Everything is weightless in space.
- It's wonderful to see the earth from space.