3. costumes, diverse 4. ethnic 5. unique
2. Use the correct form of the ... (S d ng d ng đúng c a t trong ngo c đ hoàn thành câu.)ử ụ ạ ủ ừ ặ ể
G i ý:ợ
1. cultural 2. peaceful 3. richness 4. diversity 5. traditional
Grammar
3. Make questions for the ... (Đ t câu h i cho ph n g ch chân trong đo n văn.)ặ ỏ ầ ạ ạ
H ng d n d ch:ướ ẫ ị
H u h t các dân t c thi u s Tây Nguyên s ng trong nhà sàn. Nh ng ngôi nhà nàyầ ế ộ ể ố ở ố ữ
đ c xây d ng b ng cây c t và xà. Chúng có 2 ho c 4 mái, và vài ngôi nhà đ c trangượ ự ằ ộ ặ ượ
trí trên các đ nh và các c nh. C a ra vào n m bên hông.ỉ ạ ử ằ
Nhà rông th ng l n nh t, cao nh t và là ngôi nhà công phu nh t trong làng. Nó đ cườ ớ ấ ấ ấ ượ
s d ng đ làm n i h i h p cho làng, đón khách hoăc nh là n i th cúng và nh ngử ụ ể ơ ộ ọ ư ơ ờ ữ
ho t đ ng l h i c a làng. Đàn ông đ c thân có th ng trong ngôi nhà này.ạ ộ ễ ộ ủ ộ ể ủ
G i ý:ợ
1. What are these houses built on?
2. Where is the entrance?
3. Which house is the largest, tallest and most elaborate building in the village?
4. What is it used for?
5. Who can sleep in this house?
4. Each sentence has an error. ... (M i câu có m t l i sai. Tìm và s a.)ỗ ộ ỗ ử
G i ý:ợ
1. a → the; 2. a → the; 3. an → the
4. the semi-nomadic life → a semi-nomadic life
5. an → the
5. Fill each gap with a, an, ... (Đi n vào m i ch tr ng v i a, an ho c the đ hoàn thành đo n văn.)ề ỗ ỗ ố ớ ặ ể ạ
G i ý:ợ
1. an 2. a 3. the 4. the 5. the 6. the