(Tr c khi r i bàn ăn t i, b n nên xin phép.)ướ ờ ố ạ
COMMUNICATION
GIAO TI P (Tr.43)Ế
T v ng b sungừ ự ổ
răng nĩa b đ ăn (dao, nĩa, mu ng...) ộ ồ ỗ lòng bàn tay
cái mâm chi u ế nam/n ch nhàữ ủ
1. Nhìn vào nh ng b c hình bên d i. Th c hành theo c p, th o lu n nh ng đi m khác nhau ữ ứ ướ ự ặ ả ậ ữ ể
gi a chúng.ữ
Gi i:ả
In the first picture, people are sitting on the mat to have the meal. People are using rice bowls and
chopsticks. The main foods are rice, soup, boiled vegetable,..
In the second picture, they are sitting around the dining table. They are using cutlery. Their main foods
are bread, vegetable, fruit...
(Trong b c tranh đ u tiên, ng i ta ng i trên chi u đ dùng b a ăn. M i ng i dùng chén và đũa Mónứ ầ ườ ồ ế ể ữ ọ ườ
chính là c m, canh, rau lu c..ơ ộ
Trong b c tranh th 2, h đang ng i quanh bàn ăn. H s d ng dao nĩa. Món chính cua h là bánh mì, ứ ử ọ ồ ọ ử ụ ọ
rau, trái cây...)
2. Đ c nh ng câu sau v phép t c ăn u ng c a ng i Anh. Th c hành theo c p. Vi t đúng (T) ọ ữ ề ắ ố ủ ườ ự ặ ế
ho c sai (F).ặ
1. Dao đ c c m b ng tay trái và nĩa đ c c m bàng tay ph i.ượ ầ ằ ượ ầ ả
2. B n không nên đ t răng c a chi c nĩa h ng lên trên trong su t b a ăn.ạ ặ ủ ế ướ ố ữ
3. Ng i ta s d ng cùng m t b đ ăn đ ăn món chính và món tráng mi ng.ườ ử ụ ộ ộ ồ ể ệ