C. embroider (thêu) D. knit (đan)
E. mould (đúc, n n) ặ F. weave (d t)ệ
G. embroider (thêu)
Chú ý:
B n cũng có th s d ng đ ng t “to make” khi nói v vi c s n xu t, sáng t o ho c d ng nên ạ ể ử ụ ộ ừ ề ệ ả ấ ạ ặ ự
m t s n ph m th công.ộ ả ẩ ủ
Ex: I made a basket at the workshop.
Tôi đã làm m t cái r x ng.ộ ổ ở ưở
2. a. N i các đ ng t c t A v i nhóm các danh t c t B.ố ộ ừ ở ộ ớ ừ ở ộ
1 - b: carve (kh c, ch m) - stone, wood, eggshells (đá, g , v tr ng)ắ ạ ỗ ỏ ứ
2 - d: cast (đ , đúc) - bronze, gold, iron (đ ng, vàng, s t)ổ ồ ắ
3 - f: weave (d t) - sweaters, toys, hats (áo len, đ ch i, nón)ệ ồ ơ
4 - a: embroider (thêu) - handkerchiefs, tablecloths, pictures (khăn tay, khăn tr i bàn, tranh)ả
5 - e: knit (đan) - baskets, carpets, silk, cloth (r , th m, l a, qu n áo)ổ ả ụ ầ
6 - c: mould (n n) - clay, cheese, chocolate (đ t sét, phô mai, sô cô la)ặ ấ
Nguyên thể
Thì quá khứ Quá kh phân tứ ừ
1. to carve (kh c)ắ I carved it.
Tôi đã kh c nó. ắ
It was carved.
Nó đã đ c kh c.ượ ắ
2. to cast (đúc) I casted it.
Tôi đã đúc nó.
It was casted.
Nó đã đ c đúc.ượ
3. to weave (d t)ệ I weaved it.
Tôi đã d t nó.ệ
It was weaved.
Nó đã đ c d t.ượ ệ
4. to embroider (thêu) I embroidered it.
Tôi đã thêu nó.
It was embroidered.
Nó đã đ c thêu.ượ