- took over (ti p qu n, đi u hành) : đi u hành m t cái gì đó (m t công vi c, m t tô ch c...)ế ả ề ề ộ ộ ệ ộ ứ
2. M i ph n c a c m đ ng t có th giúp b n hi u đ c ý nghĩa c a chúng không?ỗ ầ ủ ụ ộ ừ ể ạ ể ượ ủ
Yes, it can. Có th .ể
4. N i c m đ ng t c t A v i nghĩa c a nó c t Bố ụ ộ ừ ở ộ ớ ủ ở ộ
1 - c: pass down (k t c). Truy n t m t th h sang th h k ti pế ụ ề ừ ộ ế ệ ế ệ ế ế
2 - g: live on (ch u đ ng, cam ch u) - có đ ti n đ sôngị ự ị ủ ề ể
3 - f: deal with (gi i quy t, th c hi n) - hành đ ng đ gi i quy t v n đả ế ự ệ ộ ể ả ế ấ ề
4 - a: close down (ng ng ho t đ ng) - d ng công vi c kinh doanhư ạ ộ ừ ệ
5 - h: face up to (đ ng đ u, đ i m t) - ch p nh n, gi i quy tươ ầ ố ặ ấ ậ ả ế
6 - b: get on with (h p v i nhau, thân m t) - có m t m i quan h t t v i ai đóợ ớ ậ ộ ố ệ ố ớ
7 - e: come back (tr l i). Tr l iở ạ ở ạ
8 - d: turn down (t ch i). T ch i ho c kh c t đi u gì đóừ ố ừ ố ặ ướ ừ ề
5. Hoàn thành m i câu b ng cách s d ng hình th c đúng c a c m đ ng t m c 4. B nỗ ằ ử ụ ứ ủ ụ ộ ừ ở ụ ạ
không c n ph i s d ng t t c các đ ng t .ầ ả ử ụ ấ ả ộ ừ
1. face up to : Chúng ta ph i ch p nh n v i m t s th t răng s n ph m th công c a chúng ta ả ấ ậ ớ ộ ự ậ ả ẩ ủ ủ
đang ch u s c nh tranh v i các làng ngh khác.ị ự ạ ớ ề
2. turned down : Tôi đã m i cô y cùng tham gia chuy n đi Tràng An v i chúng tôi, nh ng cô y ờ ấ ế ớ ư ấ
đã t ch i l i m i c a tôi.ừ ố ờ ờ ủ
3. pass down : Ngh đan mây th ng đ c k th a t đ i này sang đ i khác.ề ườ ượ ế ừ ừ ờ ờ
4. deal with : B n nghĩ r ng chúng ta có th th c hi n vi c bán khăn choàng l a nh m t món ạ ằ ể ự ệ ệ ụ ư ộ
quà l u ni m đ c không?ư ệ ượ
5. close down : H ph i đóng c a vi n b o tàng b i vì nó không còn là m t đ a đi m yêu thích ọ ả ử ệ ả ở ộ ị ể
n a.ữ
6. do - come back : T i qua b n tr v t chuy n đi lúc m y gi ?ố ạ ở ề ừ ế ấ ờ
6. Hoàn thành câu th 2 đ chúng có nghĩa t ng t nh câu th nh t, s d ng t đ c ứ ể ươ ự ư ứ ấ ử ụ ừ ượ
cho.
1. Where did you find out the information about Disneyland Resort?
B n tìm ra thông tin v Disneyland Resort đâu v y?ạ ề ở ậ