Ph n ng trao đ i trong dung d ch c a các ch t ch x y ra n u s n ph m t o thànhả ứ ổ ị ủ ấ ỉ ả ế ả ẩ ạ
có ch t không tan ho c ch t khí.ấ ặ ấ
Thí d : CuSOụ4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2↓
K2SO4 + NaOH: Ph n ng không x y ra.ả ứ ả
Chú thích: ph n ng trung hòa cũng thu c lo i ph n ng trao đ i và luôn x y ra.ả ứ ộ ạ ả ứ ổ ả
Thí d : Hụ2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O
B. Gi i bài t p SGK trang 33 hóa 9:ả ậ
Bài 1. (Trang 33 Hóa 9 ch ng 1)ươ
Hãy d n ra m t dung d ch mu i khi tác d ng v i m t dung d ch ch t khác thì t oẫ ộ ị ố ụ ớ ộ ị ấ ạ
ra:
a) Ch t khí;ấ b) Ch t k t t a.ấ ế ủ
Vi t ph ng trình hóa h c.ế ươ ọ
H ng d n gi i bài 1:ướ ẫ ả
a) Ta ch n các mu i cacbonat ho c mu i sunfit tác d ng v i axit m nh.ọ ố ặ ố ụ ớ ạ
Thí d : CaCOụ3 + HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O
Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2↑ + H2O
b) Ta d a vào b ng tính tan c a mu i đ ch n các mu i không tan (BaSOự ả ủ ố ể ọ ố 4, AgCl,
BaCO3…) ho c baz không tan, t đó tìm ra mu i và ch t tham gia ph n ng cònặ ơ ừ ố ấ ả ứ
l i, thí d :ạ ụ
BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4↓
Na2CO3 + Ba(NO3)2 → 2NaNO3 + BaCO3↓
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4↓
Bài 2. (Trang 33 Hóa 9 ch ng 1)ươ
Có 3 l không nhãn, m i l đ ng m t dung d ch mu i: CuSOọ ỗ ọ ự ộ ị ố 4, AgNO3, NaCl. Hãy
dùng nh ng dung d ch có s n trong phòng thí nghi m đ nh n bi t ch t đ ng trongữ ị ẵ ệ ể ậ ế ấ ự
m i l . Vi t các ph ng trình hóa h c.ỗ ọ ế ươ ọ
H ng d n gi i bài 2:ướ ẫ ả
Dùng dung d ch NaCl t pha ch đ nh n bi t dung d ch AgNOị ự ế ể ậ ế ị 3