0,18m thanh s t đó n ng: 20 ắ ặ × 0,18 = 3,6 (kg)
Đáp s : 3,6 kgố
H ng d n gi i bài t p ướ ẫ ả ậ 1, 2, 3, 4 trang 70 SGK Toán l p 5 t p 1ớ ậ :
Luy n t pệ ậ
Câu 1: Tính r i so sánh k t qu tínhồ ế ả
a) 5 : 0,5 và 5 × 2 b) 3 : 0,2 và 3 × 5
52 : 0,5 và 52 × 2 18 : 0,25 và 18 × 4
Câu 2: Tìm x
a) x × 8,6 = 387 b) 9,5 × x = 399
Câu 3: Thùng to có 21 lít d u, thùng bé có 15 lít d u, S d u đó ch a đ cầ ầ ố ầ ứ ượ
vào các chai nh nhau, m i chai có 0,75 lít d u. H i có bao nhiêu chai d u?ư ỗ ầ ỏ ầ
Câu 4:
M t th a ru ng hình ch nh t có chi u r ng 12,5m và có di n tích b ngộ ử ộ ữ ậ ề ộ ệ ằ
di n tích hình vuông c nh 25m. Tính chu vi th a ru ng hình ch nh t đó?ệ ạ ử ộ ữ ậ
H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả
Câu 1: Tính r i so sánh k t qu tínhồ ế ả
a) 5 : 0,5 = 5 × 2 = 10 b) 3 : 0,2 = 3 × 5 = 15
52 : 0,5 = 52 × 2 = 104 18 : 0,25 = 18 × 4 = 72
Câu 2: Tìm x
a) x × 8,6 = 387
x = 387 : 8,6
x = 45
b) 9,5 × x = 399
x = 399 : 9,5
x = 42