DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn giải bài tập Môn Toán lớp 5: Ôn tập Bảng đơn vị độ dài
H ng d n gi i bài t p Môn Toán l p 5: Ôn t p B ngướ ậ ả
đ n v đ dàiơ ị ộ
Ôn t p: B ng đ n v đ dài ơ ị ộ
Ôn t p: B ng đ n v đ dài ơ ị ộ giúp các em h c sinh hi u đ c tên g i, hi u ể ượ
quan h c a các đ n v đo đ dài thông d ng. Đ ng th i, bi t cáchệ ủ ơ ế
chuy n đ i các s đo đ dài, gi i các bài toán v i các s đo đ dài. ố ộ ố ộ
Đáp án H ng d n gi i bài 1 trang 22; bài 2,ướ ẫ ả 3, 4 trang 23 SGK Toán
5:
Bài 1 trang 22 SGK Toán 5 – Ôn t p b ng đ n v đ dài ơ ị ộ
a) Vi t cho đ y đ b ng đ n v đo đ dài sau:ế ủ ả ơ
b) Nh n xét: Hai đ n v đo đ dài li n nhau: ơ ị
– Đ n v l n g p 10 l n đ n v ơ ị ớ ấ ầ ơ ị
– Đ n v bé b ng 1/10 đ n v l nơ ơ ị ớ
Đáp án và h ng d n gi i bài 1:ướ ẫ ả
a)
L n h n métớ ơ Mét Bé h n métơ
km hm dam m dm cm mm
1km
= 10hm
1hm
= 10dam
= 0,1km
1dam
= 10m
= 0,1 hm
1m
= 10dm
=0,1 dam
1dm
= 10cm
=0,1m
1cm
= 10mm
= 0,1 dm
1mm
= 0,1cm
b) Nh n xét: Hai đ n v đo đ dài li n nhau: ơ ị
– Đ n v l n g p 10 l n đ n v bé : 1km = 10hmơ ị ớ ấ ầ ơ ị
– Đ n v bé b ng 1/10 đ n v l n: 10dm = 1mơ ơ ị ớ
Bài 2 trang 23 SGK Toán 5
Vi t s thích h p vào ch ch m:ế ố
a) 135m = … dm
342dm = … cm
15cm = … mm
b) 8300m = … dam
4000m = … hm
25 000m = … km
c) 1mm = …cm
1cm = … m
1m = … km
Đáp án và h ng d n gi i bài 2:ướ ẫ ả
a) 135m = 1350 dm
342dm = 3420 cm
15cm = 150 mm
b) 8300m = 830 dam
4000m = 40 hm
25 000m = 25 km
c) 1mm = 1/10cm
1cm = 1/100 m
1m = 1/1000 km
Bài 3 trang 23 SGK Toán 5
Vi t s thích h p vào ch ch m :ế ố
a) 4km 37m = … m b) 354dm = … m … dm
8m 12cm = … cm 3040m = … km … m
Đáp án và h ng d n gi i bài 3:ướ ẫ ả
a) 4km 37m = 4037m b) 354dm = 35m 4dm
8m 12cm = 812cm 3040m = 3km 40m.
Bài 4 trang 23 SGK Toán 5
Trên tuy n đ ng s t Th ng Nh t, quãng đ ng t N i đ n Đà N ngế ườ ườ ộ ế
dài 791 km. Quãng đ ng t Đà N ng đ n Thành ph H Chí Minh dài h nườ ế ố ồ ơ
quãng đ ng đó 144km. H i:ườ ỏ
a) Đ ng s t t Đà N ng đ n Thành ph H Chí Minh dài bao nhiêu ki-lô-ườ ắ ừ ế
mét?
b) Đ ng s t t N i đ n Thành ph H Chí Minh dài bao nhiêu ki-lô-métườ ắ ừ ế
?
Đáp án và h ng d n gi i bài 4:ướ ẫ ả
Đ ng s t t Đà Năng đ n TP. H Chí Minh dài:ườ ắ ừ ế
791 + 144 = 935 (km)
Đ ng s t t Hà N i đ n TP. H Chí Minh dài:ườ ắ ừ ế
791 +935 = 1726 (km)
Đáp s : a) 935km
b) 1726km.
thông tin tài liệu
Ôn tập: Bảng đơn vị độ dài giúp các em học sinh hiểu được tên gọi, kí hiệu và quan hệ của các đơn vị đo độ dài thông dụng. Đồng thời, biết cách chuyển đổi các số đo độ dài, giải các bài toán với các số đo độ dài.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×