DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn Giải bài tập Sách bài tập Vật lý 11: Điện trường và cường độ điện trường. Đường sức điện.
H ng d n Gi i bài t p Sách bài t p V t lý 11: Đi n tr ng và c ngướ ậ ậ ườ ườ
đ đi n tr ng. Đ ng s c đi n. ộ ệ ườ ườ
Bài 3.1, 3.2, 3.3 trang 7, 8 Sách bài t p (SBT) V t Lí 11ậ ậ
3.1. T i đi m nào d i đây s không có đi n tr ng?ạ ể ướ ườ
A. bên ngoài, g n m t qu c u nh a nhi m đi n. ả ầ
B. bên trong m t qu c u nh a nhi m đi n. ả ầ
C. bên ngoài, g n m t qu c u kim lo i nhi m đi n. ả ầ
D. bên trong m t qu c u kim lo i nhi m đi n. ả ầ
Tr l i:ả ờ
Đáp án D
3.2. Đ th nào trong Hình 3.1 ph n ánh s ph thu c c a c ng đ đi nồ ị ườ ộ ệ
tr ng c a m t đi n tích đi m vào kho ng cách t đi n tích đó đ n đi mườ ừ ệ ế
mà ta xét?
Tr l i:ả ờ
Đáp án D
3.3. Đi n tr ng trong khí quy n g n m t đ t có c ng đ 200 V/m, h ng ườ ặ ấ ườ ướ
th ng đ ng t trên xu ng d i. M t êlectron (-e = -l,6.10 ứ ừ ướ -19 C) trong đi nở ệ
tr ng này s ch u tác d ng m t l c đi n có c ng đ h ng nh thườ ộ ự ườ ướ ư ế
nào?
A. 3,2.1021 N ; h ng th ng đ ng t trên xu ng.ướ ứ ừ
B. 3,2.1021 N ; h ng th ng đ ng t d i lên.ướ ừ ướ
C. 3,2.1017 N ; h ng th ng đ ng t trên xu ng.ướ ứ ừ
D. 3,2.1017 N ; h ng th ng đ ng t d i lên.ướ ừ ướ
Tr l i:ả ờ
Đáp án D
Bài 3.4, 3.5, 3.6 trang 8 Sách bài t p (SBT) V t Lí 11ậ ậ
3.4. Nh ng đ ng s c đi n nào v Hình 3.2 là đ ng s c c a đi n tr ng ườ ứ ệ ườ ủ ệ ườ
đ u?
A. Hình 3.2a.
B. Hình 3.2b.
C. Hình 3.2c
D. Không có hình nào.
Tr l i:ả ờ
Đáp án C
3.5. Hình nh đ ng s c đi n nào v Hình 3.2 ng v i các đ ng s c c a ườ ứ ườ ứ
m t đi n tích đi m âm?ộ ệ
A. Hình nh đ ng s c đi n Hình 3.2a. ườ ệ ở
B. Hình nh đ ng s c đi n Hình 3.2b. ườ ệ ở
C. Hình nh đ ng s c đi n Hình 3.2c. ườ ệ ở
D. Không có hình nh nào.
Tr l i:ả ờ
Đáp án B
3.6. Trên Hình 3.3 v m t s đ ng s c c a h th ng hai đi n tích đi mẽ ộ ườ ệ ố
A và B. Ch n câu đúng.
A. A là đi n tích d ng, B là đi n tích âm.ệ ươ
B. A là đi n tích âm, B là đi n tích d ng. ệ ươ
C. C A và B là đi n tích d ng. ệ ươ
D. C A và B là đi n tích âm.ả ệ
Tr l i:ả ờ
Đáp án D
Bài 3.7 trang 8 Sách bài t p (SBT) V t Lí 11ậ ậ
Ba đi n tích đi m q 1 = +2.10-8 C n m t i đi m A; qằạể 2 = +4.10-8 C n m t iằ ạ
đi m B q3 n m t i đi m C. H th ng n m cân b ng trong không khí. ệ ố
Kho ng cách AB = 1 cm.
a) Xác đ nh đi n tích q3 và kho ng cách BC.ị ệ
b) Xác đ nh c ng đ đi n tr ng t i các đi m A, B và C. ườ ộ ệ ườ
Tr l i:ả ờ
a) H th ng các đi n tích ch n m cân b ng n u t ng c p l c đi n tác d ng ỉ ằ ế
lên m i đi n tích cân b ng l n nhau. Đi u đó nghĩa là c ba đi n tích đóỗ ệ
ph i n m trên m t đ ng th ng. Gi s bi t v trí c a hai đi m A B, v i ườ ả ử ế
AB = 1 cm. Ta hãy tìm v trí đi m C trên đ ng AB (Hình 3.1G).ị ể ườ
C không th n m ngoài đo n AB n u n m t i đó thì các l c đi nqể ằ ế 1
q2 tác d ng lên s luôn cùng ph ng, cùng chi u không th cân b ng ươ ể ằ
đ c.ượ
V y C ph i n m trên đo n AB. Đ t AC = x (cm) và BC = 1 - x (cm). ả ằ
Xét s cân b ng c a q3. C ng đ c a các l c đi nq ườ ộ ủ 1q2 tác d ng lên
q3 s là:
F13=k.q1|q3|/x2;F23=k.q2|q3|/(1−x)2
Vì F13 = F23 nên q1(1-x)2 = q2x2
V i q1 = 2.10-8 C và q2 = 4.10-8 C, ta có ph ng trình: xươ 2 + 2x - 1 = 0.
Các nghi m c a ph ng trình này là xệ ủ ươ 1 = 0,414 cm và x2 = - 2,41 cm (lo i).
Xét s cân b ng c a q 1. C ng đ c a các l c đi n qườ ộ ủ 2 q3 tác d ng lên
q1 là:
F31=k.q1|q3|/x2;F21=k/q1q2/AB2
Vì F21 = F31 nên |q3|=q2.x2/AB2=0,171q2q3=−0,684.10−8C
b) các đi n tích q1, q2 n m cân b ng, h p l c c a các l c đi n tác d ng ợ ự
lên m i đi n tích b ng không. Đi u đó nghĩa c ng đ đi n tr ng ườ ộ ệ ườ
t ng h p t i các đi m A, B và C b ng không: E ợ ạ A = 0; EB = 0; EC = 0
Bài 3.8 trang 8 Sách bài t p (SBT) V t Lí 11ậ ậ
M t qu c u nh tích đi n, kh i l ng m = 0,1g, đ c treo đ u m t ả ầ ượ ượ
s i ch m nh, trong m t đi n tr ng đ u, ph ng n m ngang ỉ ả ườ ươ
c ng đ đi n tr ng E = 1.103 V/m. Dây ch h p v i ph ng th ng đ ngườ ườ ỉ ợ ươ
m t góc 100. Tính đi n tích c a qu c u. L y g = 10 m/s ả ầ 2.
Tr l i:ả ờ
Xem hình v t ng t nh Hình 1.1G.ẽ ươ ư
Ta có:
tanα=F/P
v i F = |q|E và P = mg
V y
|q|=mgtanα/E=1,76.10−7C
Hay q = ± 1,76.10-7C.
Bài 3.9 trang 9 Sách bài t p (SBT) V t Lí 11ậ ậ
M t gi t d u hình c u, bán kính R, n m l l ng trong không khí trong đó ơ ử
m t đi n tr ng đ u. Vect c ng đ đi n tr ng h ng th ng đ ng t ườ ề ơ ườ ộ ườ ướ ẳ ứ
trên xu ng d i đ l n E. Kh i l ng riêng c a d u ρ ướ ộ ớ ư d, c a
không khí là ρkk. Gia t c tr ng tr ng là g.ố ọ ườ
Tìm công th c tính đi n tích c a qu c u. ả ầ
Tr l i:ả ờ
Ch n chi u d ng h ng t trên xu ng d i. Ta th tích c a qu c u ươ ướ ướ ả ầ
V=4/3πR3. Tr ng l ng c a qu c u P=4/3πρ ượ ả ầ dgR3. L c đ y Ac-si-met tácự ẩ
d ng lên qu c u: F ả ầ A=−4/3πρkkgR3. L c đi n ph i h ng t d i lên trên, ướ ừ ướ
trong khi đó vect c ng đ đi n tr ng l i h ng t trên xu ng d i; doơ ườ ườ ạ ướ ừ ướ
đó, đi n tích c a qu c u ph i là đi n tích âm. ầ ầ
Fđ = qE v i E > 0 và q < 0.
Đi u ki n cân b ng: P + Fề ệ A + Fđ= 0 => 4/3πρdgR3−4/3πρkkgR3+qE=0
Do đó:
q=4πgR3/3E(ρkk−ρd)
Bài 3.10 trang 9 Sách bài t p (SBT) V t Lí 11ậ ậ
M t êlectron chuy n đ ng v i v n t c ban đ u 1.10 ớ ậ ố 6 m/s d c theo m tọ ộ
đ ng s c đi n c a m t đi n tr ng đ u đ c m t quãng đ ng 1 cm thìườ ứ ệ ủ ộ ườ ế ượ ộ ườ
d ng l i. Xác đ nh c ng đ đi n tr ng. Đi n tích c a êlectron -1,6.10 ườ ộ ệ ườ -19
C; kh i l ng c a êlectron là 9,1.10ố ượ -31kg.
Tr l i:ả ờ
Áp d ng đ nh lí đ ng năng cho chuy n đ ng c a êlectron : ể ộ
eEd=1/2mv2−1/2mv20E=−mv20/2ed=284V/m
v i v = 0.
thông tin tài liệu
Hướng dẫn Giải bài tập Sách bài tập Vật lý 11: Điện trường và cường độ điện trường. Đường sức điện. Bài 3.1, 3.2, 3.3 trang 7, 8 Sách bài tập (SBT) Vật Lí 11 3.1. Tại điểm nào dưới đây sẽ không có điện trường? A. Ở bên ngoài, gần một quả cầu nhựa nhiễm điện. B. Ở bên trong một quả cầu nhựa nhiễm điện. C. Ở bên ngoài, gần một quả cầu kim loại nhiễm điện. D. Ở bên trong một quả cầu kim loại nhiễm điện. Trả lời: Đáp án D 3.2. Đồ thị nào trong Hình 3.1 phản ánh sự phụ thuộc của cường độ điện trường của một điện tích điểm vào khoảng cách từ điện tích đó đến điểm mà ta xét? ....
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×