DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn Giải bài tập Sách bài tập Vật lý 12: Cấu tạo vũ trụ
H ng d n Gi i bài t p Sách bài t p V t lý 12: C u t o vũ trướ ấ ạ
Bài 41.1, 41.2, 41.3, 41.4, 41.5, 41.6 trang 120 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12
41.1. Đ ng kính Trái Đ t làườ ấ
A. 1 600 km.
B. 3 200 km
C. 6 400 km.
D. 12 800 km.
41.2. Tr c quay c a Trái Đ t quanh mình h p v i pháp tuy n c a m t ế ủ
ph ng qu đ o c a nó quanh M t Tr i m t góc là ỹ ạ
A. 20°27'
B. 21°27'
C. 22°21'.
D. 23°27'.
41.3. Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i theo m t qu đ o g n tròn b ỹ ạ
kính vào kho ng
A. 15.106 km.
B. 15.107 km.
C. 15.108 km.
D. 15.109 km.
41.4. Kh i l ng Trái Đ t vào cố ượ
A. 6.1023kg.
B. 6.1024kg.
C. 6.1025kg.
D. 6.1026kg.
41.5. Kh i l ng M t Tr i vào cố ượ
A. 2.1028 kg.
B. 2.1029kg.
C. 2.1030kg.
D. 2.1031kg.
41.6. Đ ng kính c a h M t Tr i vào cườ ệ ặ
A. 40 đ n v thiên văn.ơ ị
B. 60 đ n v thiên văn.ơ ị
C. 80 đ n v thiên văn.ơ ị
D. 100 đ n v thiên văn.ơ ị
Đáp án:
41.1 D
41.2 D
41.3 B
41.4 B
41.5 C
41.6 D
Bài 41.7, 47.8, 47.9, 47.10, 41.11 trang 121 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
41.7. M t Tr i thu c lo i saoặ ờ
A. tr t tr ngắ ắ
B. k nh đ .ề ỏ
C. trung bình gi a tr t tr ng và k nh đ . ắ ắ
D. n tron.ơ
41.8. Đ ng kính c a m t thiên hà vào cườ ủ ộ
A. 10 000 năm ánh sáng
B. 100 000 năm ánh sáng.
C. 1 000 000 năm ánh sáng.
D. 10 000 000 năm ánh sáng
41.9. V i các hành tinh sau c a h M t Tr i: Ho tinh, Kim tinh, M c tinh, ệ ặ
Th tinh, Thu tinh; tính t M t Tr i, th t t trong ra là: ứ ự ừ
A. Thu tinh, Kim tinh, Ho tinh, M c tinh, Th tinh. ả ộ
B. Kim tinh, M c tinh, Thu tinh, Ho tinh, Th tinh. ả ổ
C. Ho tinh, M c tinh, Kim tinh, Thu tinh, Th tinh.ả ộ
D. Thu tinh, Ho tinh, Th tinh, Kim tinh, M c tinh. ả ổ
41.10. Khi nói v h M t Tr i, phát bi u nào sau đây là sai?ề ệ
A. Các hành tinh chuy n đ ng quanh M t Tr i theo cùng m t chi uể ộ
B. Sao ch i là thành viên c a h M t Tr i. ệ ặ
C. Hành tinh xa M t Tr i nh t là Thiên v ng tinhặ ờ ươ
D. Hành tinh g n M t Tr i nh t là Thu tinh. ặ ờ
41.11. M t thiên th ch bay vào b u khí quy n c a Trái Đ t, b ma sát m nh, ể ủ
nóng sáng và b c cháy, đ l i m t v t sáng dài. V t sáng này đ c g i là ể ạ ế ế ượ
A. sao đôi.
B. sao ch i
C. sao băng.
D. sao siêu m i.
Đáp án:
41.7 C
41.8 B
41.9 A
41.1 C
41.11 C
Bài 41.12 trang 121 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
41.12. Nghiên c u đ l n các bán kính qu đ o c a các hành tinh trong h ộ ớ
M t Tr i, Bô-đ đã tìm ra quy lu t sau (chu i Bô-đ )ặ ờ ơ ơ
0 3 6 12 24 48 96
Chu i s này g m s 0 đ ng tr c m t c p s nhân có s h ng đ u tiên là 3 ướ ố ạ
công b i 2. N u c ng 4 cho m i s h ng c a chu i, r i đem k t q thu ế ố ạ ế
đ c chia cho 10 thì ta s tìm đ c giá tr g n đúng c a bán kính qũy đ oượ ượ ị ầ
các hành tinh, tính theo đ n v thiên văn.ơ ị
S h ng 0 ng v i qu đ o Thu tinh. S h ng 96 ng v i qu đ o Th tinố ạ ỹ ạ ố ạ ỹ ạ
Chu i này ch đúng đ n tr ng h p c a Th tinh. ế ườ ợ ủ
a) Hãy th c hi n các phép tính và đi n các giá tr c a bán kính qu đ o ị ủ
hành tinh vào hàng th hai c a b ng trên. ủ ả
b) Hãy ghi tên các hành tinh có các qu đ o t ng ng vào hàng th ba.ỹ ạ ươ
c) Hãy cho bi t ý nghĩa c a s h ng 24.ế ố ạ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
a), b) xem b ng d i đâyả ướ
0 3 6 12 24 48 96
0,4 0,7 1 1,6 2,6 5,2 10
Th y tinhKim tinh Trái Đ tH a tinh? M c tinhTh tinh
c) S h ng c t 24 ng v i qu đ o c a các ti u hành tinh. ở ộ
Bài 41.13 trang 122 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
41.13. Hãy ghép các ph n A, B, C. D v i các ph n t ng ng a, b, c, d đ ầ ươ
thành nh ng câu có n i dung đúng.ữ ộ
A. M t Tr i m t ngôi sao màu vàng. Nhi t đ m t ngoài c a ệ ộ ặ
kho ng...
B. Sao Tâm trong chòm Th n Nông có màu đ . Nhi t đ m t ngoài c a n vào ệ ộ ặ
kho ng.
C. Sao Thiên Lang trong chòm Đ i Khuy n có màu tr ng. Nhi t đ m; ệ ộ
ngoài c a nó vào khoáng...
D. Sao Rigel (n m mũi giày c a chòm Tráng Sĩ) có màu xanh lam. Nhi t đằ ở ệ ộ
m t ngoài c a nó vào kho ng...ặ ủ
a) 30 000 K
b) 10 000 K
c) 6 000 K
d) 3 000 K
H ng d n gi iướ ẫ ả
A - c;
B - d;
C - b;
D - a
Bài 41.14 trang 122 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12
41.14. Ghép các ph n A, B, C, D v i các ph n t ng ng a, b, c, d đ thà ầ ươ
nh ng câu có n i dung đúng.ữ ộ
A. Thiên hà...
B. Punxa...
C. Quaza...
D. H c đen...
a) là sao không phát sáng, c u t o b i m t lo i ch t có kh i l ng; riêng c c ố ượ
kì l n, đ n n i nó hút c các phôtôn ánh sáng, không thoát ra ngoài. ế ỗ
b) là m t h th ng g m các sao và các đám tinh vân.ộ ệ ố
c) sao phát sóng tuy n r t m nh, c u t o bàng n tron. t tr ngế ơ ừ ườ
m nh và quay nhanh quanh m t tr c. ộ ụ
d) m t lo i thiên hà phát x m nh m t cách b t th ng các sóng V tuy n ạ ạ ườ ế
và tia X. Nó có th là m t thiên hà m i đ c hình thành. ớ ượ
H ng d n gi iướ ẫ ả
A- b;
B - c;
C - d;
D - a
thông tin tài liệu
Bài 41.1, 41.2, 41.3, 41.4, 41.5, 41.6 trang 120 Sách bài tập (SBT) Vật Lí 12 41.1. Đường kính Trái Đất là A. 1 600 km. B. 3 200 km C. 6 400 km. D. 12 800 km. 41.2. Trục quay của Trái Đất quanh mình nó hợp với pháp tuyến của mặt phẳng quỹ đạo của nó quanh Mặt Trời một góc là A. 20°27' B. 21°27' C. 22°21'. D. 23°27'. 41.3. Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời theo một quỹ đạo gần tròn có b kính vào khoảng A. 15.106 km. B. 15.107 km. C. 15.108 km. D. 15.109 km. 41.4. Khối lượng Trái Đất vào cỡ A. 6.1023kg. B. 6.1024kg. C. 6.1025kg. D. 6.1026kg. 41.5. Khối lượng Mặt Trời vào cỡ A. 2.1028 kg. B. 2.1029kg. C. 2.1030kg. D. 2.1031kg.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×