DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn Giải bài tập sách bài tập Vật lý 12: Dao động điều hòa
H ng d n ướ Gi i bài t p sách bài t p V t lý 12 bài 1: Dao đ ng đi u hòa ậ ậ
Bài 1.1, 1.2, 1.3, 1.4 trang 3 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
1.1 M t v t dao đ ng đi u hòa có qu đ o là m t đo n th ng dài 12cm. Biên ỹ ạ
đ dao đ ng c a v t là bao nhiêu? ủ ậ
A. 30cm
B.15 cm
C. -15 cm
D. 7,5 cm
1.2. T c đ m t v t dao đ ng đi u hòa c c đ i khi nào? ộ ộ ậ
A. Khi t = 0
B. Khi t = T/4
C. Khi t = T/2
D. Khi v t đi qua v trí cân b ng ị ằ
1.3. M t đi m chuy n đ ng tròn đ u v i t c đ dài 0,60 m/s trên m t đ ng ể ộ ề ớ ườ
tròn đ ng kính 0,40 m. Hình chi u c a lên m t đ ng kính dao đ ngườ ế ộ ườ
đi u hòa v i biên đ , chu kì và t n s là? ầ ố
A. 0,20 m; 2,1 s ; 3,0 rad/s
B. 0,40 m; 2,1 s ; 3,0 rad/s
C. 0,20 m; 0,48 s
D. 3,0 rad/0,20 m; 4,2 s ; 1,5 rad/s
1.4. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình. T c đ c a v t giá tr ươ ộ ủ
c c đ i là bao nhiêu?ự ạ
A. −5πcm/s
B. 5πcm/s
C. 5 cm/s
D. 5/πcm/s
Đáp án
1.1 B
1.2 D
1.3 D
1.4 B
Bài 1.5, 1.6, 1.7, 1.8, 1.9, 1.10, 1.11 trang 4 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
1.5. Ph ng trình dao đ ng đi u hoà c a m t ch t đi m x =ươ ấ ể
Acos(ωt−π/2)cm. H i g c th i gian đ c ch n vào lúc nào?ỏ ố ượ
A. Lúc ch t đi m qua v trí cân b ng theo chi u d ng. ề ươ
B. Lúc ch t đi m qua v trí cân b ng theo chi u âm.ấ ể
C. Lúc ch t đi m v trí biên x = +A. ở ị
D. Lúc ch t đi m v trí biên x= -A. ở ị
1.6. M t v t nh dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình x=10cos(πt+π/6) (cm)ộ ậ ươ
L y π2=10 Gia t c c a v t có đ l n c c đ i là? ộ ớ
A. 10π cm/s2.
B. 10cm/s2.
C. 100 cm/s2.
D. 100 πcm/s2.
1.7. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình: x = ấ ể ươ
Acos(2πt+π/2)cm. T i t = 0,25 s ch t đi m có li đ b ng ộ ằ
A. √3 cm.
B. −√3 cm.
C. 2 cm.
D. -2 cm.
1.8. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Khi ch t đi m qua v trí ấ ể ấ ể
cân b ng thì t c đ c a nó là 20 cm/s. Khi ch t đi m có t c đ là 10 cm/s thì ố ộ ố ộ
gia t c c a nó có đ l n là 40√3 cm/s ộ ớ 2. Biên đ dao đ ng c a ch t đi m là? ấ ể
A. 4cm.
B. 5 cm.
C. 8 cm.
D. 10cm.
1.9. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Bi t quãng đ ng đi ấ ể ế ườ
đ c c a ch t đi m trong m t chu dao đ ng 16 cm. Biên đ dao đ ngượ ủ
c a ch t đi m b ng? ấ ể
A. 16cm
B. 4 cm.
C. 32 cm.
D. 8 cm.
1.10. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà v i chu 1,25 s biên đ 5 cm. ấ ể
T c đ l n nh t c a ch t đi m là? ộ ớ
A. 25,1 cm/s.
B. 2,5 cm/s.
C. 63,5 cm/s.
D. 6,3 cm/s.
1.11. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Vect gia t c c a ch t ộ ề ơ ố
đi m có?
A. đ l n c c ti u khi qua v trí cân b ng, luôn cùng chi u v i vect v nộ ớ ơ
t c.
B. đ l n không đ i, chi u luôn h ng v v trí cân b ng.ộ ớ ướ
C. đ l n c c đ i v trí biên, chi u luôn h ng ra biên.ộ ớ ạ ở ướ
D. đ l n t l v i đ l n c a li đ , chi u luôn h ng v v trí cân b ng.ộ ớ ỉ ệ ộ ớ ướ
Đáp án:
1.5 A
1.6 C
1.7 D
1.8 B
1.9 B
1.10 A
1.11 D
Bài 1.12 trang 5 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
1.12. M t v t dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình x = 0,05cos10πt (m). Hãyộ ậ ươ
xác đ nh:
a) Biên đ , chu kì và t n s 'c a v t. ố ủ
b) T c đ c c đ i và gia t c c c đ i c a v t.ố ộ ự ạ ự ạ ủ ậ
c) Pha c a dao đ ng và li đ c a v t t i th i đi m t = 0,075 s. ộ ủ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
a)
- Biên đ dao đ ng c a v t là A = 0,05m ủ ậ
- Chu kỳ c a dao đ ng là T = 2π:ω = 2π:10π = 0,2sủ ộ
- T n s dao đ ng c a v t là f = 1: T = 1: 0,2 = 5Hzầ ố
b) V n t c c c đ i c a v t là v ự ạ ủ ậ max = ωA = 10π.0,05 = 0,5π m/s
Gia t c c c đ i c a v t là a ạ ủ max = ω2A = (10π)2.0,05 = 5π2m/s2
c) Pha dao đ ng c a v t li đ t = 0,075s là: 10πt = 10π.0,075 = 3π/4 ậ ở
Li đ c a v t là x = 0,05cos3π/4=- 0,035mộ ủ
Bài 1.13 trang 5 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
1.13. M t v t dao đ ng đi u hoà v i biên đ A = 24 cm và chu kì T = 4 s. T iộ ậ
th i đi m t = 0, v t có li đ c c đ i âm (x = -A). ộ ự
a) Vi t ph ng trình dao đ ng c a v t.ế ươ ủ ậ
b) Tính li đ , v n t c và gia t c c a v t t i th i đi m t = 0,5 s. ậ ạ
c) Xác đ nh th i đi m đ u tiên v t qua v trí có li đ x = -12 cm và t c đ t i ộ ạ
th i đi m đó.ờ ể
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
a) Vi t ph ng trình dao đ ng c a v tế ươ ủ ậ
A = 24cm; T= 4s=> ω =2π/T=π/2; T i th i đi m ban đ u v t biên âm nên ta ậ ở
có φ = π
Nên ph ng trình dao đ ng c a v t là: x= 24cos(π/2t+π).ươ ủ ậ
b) T i th i đi m t = 0,5s ta cóạ ờ ể
Li đ : x = 24.cos(π/2.0,5+π) = 24.cos5π/4=-16,9 cm ≈≈ 17 cm
V n t c : v = - 24.π/2sin (π/2.0,5+π) = - 24.π/2sin5π/4= √2 cm/s =26,64ậ ố
cm/s ≈≈ 27 cm/s
Gia t c : a =-(π/2)2.x= -(π/2)2.(-16,9) = 41,6 cm/s2 ≈ 42 (cm/s2)
Bài 1.14 trang 5 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
1.14. Xét m t c ch truy n và bi n đ i chuy n đ ng (H.1.1). Hãy gi i thích ơ ế ế ổ ể ộ
t i sao khi bánh xe quay đ u thì pit-tông dao đ ng đi u hoà ộ ề
H ng d n gi iướ ẫ ả
Thanh ngang trùng v i tr c Ox. Hình chi u c a qu c u trên tr c Ox trùng ả ầ
v i đ u thanh ngang. Do đó khi qu c u chuy n đ ng tròn đ u thì thanh ả ầ
ngang và pít - tông dao đ ng đi u hòa.ộ ề
Bài 1.15 trang 5 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
1.15.Ch n tr c x làm g c đ tính pha (H.1.2). Ch ng minh r ng dao đ ng ố ể
c a đi m P trên tr c x theo ph ng trình x = Acosωt dao đ ng c a đi mủ ể ươ ủ ể
Q trên tr c y theo ph ng trình y = Asin(ωt+π/2) là gi ng h t nhau. ươ ố ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Theo hình H.1.2 cosωω = sin(ωt+π/2) nên dao đ ng c a đi m P trên tr c x ủ ể
gi ng dao đ ng c a đi m Q tên tr c y. ủ ể
thông tin tài liệu
1.1 Một vật dao động điều hòa có quỹ đạo là một đoạn thẳng dài 12cm. Biên độ dao động của vật là bao nhiêu? A. 30cm B.15 cm C. -15 cm D. 7,5 cm 1.2. Tốc độ một vật dao động điều hòa cực đại khi nào? A. Khi t = 0 B. Khi t = T/4 C. Khi t = T/2 D. Khi vật đi qua vị trí cân bằng 1.3. Một điểm chuyển động tròn đều với tốc độ dài 0,60 m/s trên một đường tròn đường kính 0,40 m. Hình chiếu của nó lên một đường kính dao động điều hòa với biên độ, chu kì và tần số là? A. 0,20 m; 2,1 s ; 3,0 rad/s B. 0,40 m; 2,1 s ; 3,0 rad/s C. 0,20 m; 0,48 s D. 3,0 rad/0,20 m; 4,2 s ; 1,5 rad/s 1.4. Một vật dao động điều hòa theo phương trình. Tốc độ của vật có giá trị cực đại là bao nhiêu? A. −5πcm/s B. 5πcm/s C. 5 cm/s D. 5/πcm/s
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×