DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn Giải bài tập Sách bài tập Vật lý 12: Hiện tượng quang điện. Thuyết lượng tử ánh sáng
H ng d n Gi i bài t p Sách bài t p V t lý 12: Hi n t ng quangướ ệ ượ
đi n. Thuy t l ng t ánh sáng ế ượ
Bài 30.1, 30.2, 30.3, 30.4, 30. 5, 30.6 trang 83 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
30.1. Trong hi n t ng nào d i đây có th x y ra hi n t ng quang đi n? ượ ướ ể ả ượ
Ánh sáng m t tr i chi u vào?ặ ờ ế
A. m t n c bi nặ ướ
B. lá cây
C. mái ngói
D. t m kim lo i không s nấ ạ ơ
Đ gi i các bài t 30.2 đ n 30.6 c n s d ng b ng 30.1 c a SGK V t lý 12. ế ử ụ
30.2. Gi i h n quang đi n c a các kim lo i nh b c, đ ng, k m, nhôm.... ư ạ
n m trong vùng ánh sáng nào?
A. Ánh sáng t ngo iử ạ
B. Ánh sáng nhìn th y đ cấ ượ
C. Ánh sáng h ng ngo iồ ạ
D. C ba vùng ánh sáng nêu trên
30.3. Gi i h n quang đi n c a các kim lo i ki m nh canxi, natri, kali,ớ ạ ư
xesi, ... n m trong vùng ánh sáng nào?
A. Ánh sáng t ngo iử ạ
B. Ánh sáng nhìn th y đ cấ ượ
C. Ánh sáng h ng ngo iồ ạ
D. C ba vùng ánh sáng nêu trên
30.4. Hãy ch n phát bi u đúngọ ể
Chi u ánh sáng màu vàng vào m t m t t m v t li u thì electron b b t ra.ế ị ậ
T m kim lo i đó ch c ch n ph i là ắ ắ
A. Kim lo i
B. Kim lo i ki mạ ề
C. Ch t cách đi nấ ệ
D. ch t h u cấ ữ ơ
30.5. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
Chi u ánh sáng b c sóng 0,50μm l n l t vào b n t m nh phế ướ ầ ượ ố ấ
canxi, natri, kali và xesi. Hi n t ng quang đi n s x y ra ượ ẽ ả
A. m t t m.ộ ấ
B. hai t m.
C. ba t m.
D. c b n t m.ả ố
30.6. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
Chi u m t chùm ánh sáng đ n s c vào m t t m k m. Hi n t ng quangế ơ ộ ấ ượ
đi n s không x y ra n u ánh sáng có b c sóngệ ẽ ế ướ
A. 0,1 μm.
B. 0,2 μm.
C. 0,3 μm.
D. 0,4 μm.
Đáp án:
30.1 D
30.2 A
30.3 B
30.4 B
30.5 C
30.6 D
Bài 30.7, 30.8, 30.9 trang 83 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
30.7. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
Gi i h n quang đi n c a m t h p kim g m b c, đ ng và k m s ớ ạ ộ ợ
A. 0,26 μm.
B. 0,30 μm.
C. 0,35 μm.
D. 0,40 μm.
30.8. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
Khi chi u tia t ngo i vào m t t m k m nhi m đi n d ng thì đi n tích c aế ộ ấ ươ
t m k m không b thay đ i. Đó là doấ ẽ
A. tia t ngo i không làm b t đ c êlectron kh i k m. ậ ượ ỏ ẽ
B. tia t ngo i làm b t đ ng th i êlectron và ion d ng kh i k m. ậ ồ ươ ỏ ẽ
C. tia t ngo i không làm b t c êlectron và ion d ng kh i k m. ậ ả ươ
D. tia t ngo i m b t êlectron ra kh i k m nh ng êlectron này l i b b n ư ị ả
k m nhi m đi n d ng hút l i. ệ ươ
30.9. Xét ba lo i êlectron trong m t t m kim lo i: ộ ấ
- Lo i 1 là các êlectron t do n m ngay trên b m t t m kim lo i. ặ ấ
- Lo i 2 là các êlectron t do n m sâu bên trong t m kim lo i. ự ằ
- Lo i 3 là các êlectron liên k t các nút m ng kim lo i. ế ở
Nh ng phôtôn năng l ng đúng b ng công thoát c a êlectron kh i kim ượ ằ
lo i nói trên s kh năng gi i phóng các lo i êlectron nào kh i t m kim ỏ ấ
lo i?
A. Các êlectron lo i 1.
B. Các êlectron lo i 2.
C. Các êlectron lo i 3.
D. Các êlectron thu c c ba lo i.ộ ả
Đáp án:
30.7 C
30.8 D
30.9 A
Bài 30.10, 30.11, 30.12, 30.13, 30.14, 30.15 trang 84 Sách bài t p (SBT) V t
Lí 12
30.10. Theo thuy t l ng t ánh sáng thì năng l ng c aế ượ ượ
A. m t phôtôn t l thu n v i b c sóng ánh sáng t ng ng v i phôtôn đó. ỉ ệ ướ ươ
B. m t phôtôn b ng năng l ng ngh c a m t êlectron (êlectron). ượ ỉ ủ
C. m t phôtôn ph thu c vào kho ng cách t phôtôn đó t i ngu n phát ra nó. ụ ộ
D. các phôtôn trong chùm sáng đ n s c b ng nhau.ơ ắ
30.11. Công thoát êlectron c a m t kim lo i 7,64.10ủ ộ -19 J. Chi u l n l tế ầ ượ
vào b m t t m kim lo i này các b c x b c sóng là λ ặ ấ ướ 1=0,18; λ2=0,21
λ3=0,35μm. L y h = 6,625.10-34 J.s, c = 3.108 m/s.
B c x nào gây đ c hi n t ng quang đi n đ i v i kim lo i đó? ượ ệ ượ ố ớ
A. Không có b c x nào trong ba b c x nói trên.ứ ạ ứ ạ
B. C ba b c x 123)
C. Hai b c x 1,λ2)
D. Ch có b c x 1)
30.12. Khi nói v thuy t l ng t , phát bi u nào sau đây là đúng? ế ượ
A. Năng l ng c a phôtôn càng nh thì c ng đ c a chùm sáng càng nh .ượ ườ ộ ủ
B. Năng l ng c a phôtôn càng l n thì t n s c a ánh sáng ng v i phôtônượ ố ủ
đó càng nh .
C. Phôtôn th chuy n đ ng hay đ ng yên tuỳ thu c o ngu n ng ể ộ
chuy n đ ng hay đ ng yên.ể ộ
D. Ánh sáng đ c t o b i các h t g i là phôtôn.ượ ạ
30.13. M t kim lo i công thoát 7,2.10ộ ạ -19 J. Chi u l n l t vào kim lo iế ầ ượ
này các b c x b c sóng λứ ạ ướ 1=0,18μm; λ2=0,21μm λ3=0,32. Nh ng
b c x có th y ra hi n t ng quang đi n kim lo i màu có b c sóng là ượ ệ ở ướ
A. λ123.
B. λ12.
C. λ334.
D. λ34.
30.14. Công thoát êlectron c a m t kim lo i A = 1,88 eV. Gi i h n quang ớ ạ
đi n c a kim lo i này có giá tr ệ ủ
A. 550 nm.
B. 1057 nm.
C. 220 nm.
D. 661 nm.
30.15. Hi n t ng quang đi n ngoài hi n t ng eclectron b b t ra kh iệ ượ ệ ượ
kim lo i
A. cho dòng đi n ch y qua t m kim lo i nàyệ ạ
B. T m kim lo i này b nung nóng b i m t ngu n nhi t ở ộ
C. Chi u vào t m kim lo i này m t b c x đi n t có b c x thích h pế ạ ộ ạ ợ
D. chi u vào t m kim lo i này m t chùm h t nhân heliế ấ
Đáp án:
30.10 D
30.11 C
30.12 D
30.13 B
30.14 D
30.15 C
Bài 30.16 trang 85 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
30.16. Gi i h n quang đi n c a đ ng 0,3 μm. Tính công thoát c a electronớ ạ
kh i đ ng ra jun ra electron (eV). Cho h = 6,625.10ỏ ồ -34h J.s; c = 3.108 m/s; e
= -1,6.10-19C.
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Theo bài ra ta có
A=hc/λ=6,625.10−34.3.108/0,3.10−6=6,62.10−19J=4,14eV
Bài 30.17 trang 85 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
30.17. Gi i h n quang đi n c a b c 0,26±0,001μm. Công thoát electronớ ạ
kh i b c n m trong ph m vi nào?ỏ ạ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Công th c li n h gi a công thoát electon kh i m t kim lo i gi i h n ệ ữ ớ ạ
quang đi n c a kim lo i đó làệ ủ
A=hc/λ
L y đ o hàm hai v theo λ:ấ ạ ế
dA/dλ=−hc/λ2=−A/λ |dA|=A/λ.dλ
A=6,625.10−34.3.108/0,26.10−6=7,64.10−19J
|dA|=7,64.10−19/0,26.0,001=0,0310−19J
V y: A=(7,64±0.03)10−19J
Bài 30.18 trang 85 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
thông tin tài liệu
Bài 30.1, 30.2, 30.3, 30.4, 30. 5, 30.6 trang 83 Sách bài tập (SBT) Vật Lí 12 30.1. Trong hiện tượng nào dưới đây có thể xảy ra hiện tượng quang điện? Ánh sáng mặt trời chiếu vào? A. mặt nước biển B. lá cây C. mái ngói D. tấm kim loại không sơn Để giải các bài từ 30.2 đến 30.6 cần sử dụng bảng 30.1 của SGK Vật lý 12.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×