DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn Giải bài tập Sách bài tập Vật lý 12: Hiện tượng quang – Phát quang
H ng d n Gi i bài t p Sách bài t p V t lý 12: Hi n t ng quang –ướ ệ ượ
Phát quang
Bài 32.1, 32.2, 32.3, 32.4, 32.5, 32.6 trang 90 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12
32.1. S phát sáng c a ngu n sáng nào d i đây là s phát quang? ủ ồ ướ
A. Bóng đèn xe máy.
B. Hòn than h ng.
C. Đèn LED.
D. Ngôi sao băng.
32.2. M t ch t phát quang kh năng phát ra ánh sáng màu vàng l c khiộ ấ
đ c kích thích phát sáng. H i khi chi u vào ch t đó ánh sáng đ n s c nàoượ ế ơ ắ
d i đây thì ch t đó s phát quang?ướ ấ ẽ
A. L c.
B. Vàng.
C. Da cam.
D. Đ .
32.3. Ánh sáng phát quang c a m t ch t b c sóng 0,50μm. H i n u ướ ỏ ế
chi u vào ch t đó ánh sáng b c sóng nào d i đây thì s không phátế ấ ướ ướ
quang?
A. 0,30 μm.
B. 0,40 μm.
C. 0,50 μm
D. 0,60 μm.
32.4. Trong hi n t ng quang - phát quang, s h p th ánh sáng đ m ượ ự ấ
gì?
A. Đ t o ra dòng đi n trong chân không.ể ạ
B. Đ thay đ i đi n'tr c a v t ở ủ
C. Đ làm nóng v t.ể ậ
D. Đ làm cho v t phát sáng.ể ậ
32.5. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
Trong hi n t ng quang - phát quang, s h p th hoàn toàn m t phôtôn s đ a ượ ự ấ ư
đ n:ế
A. S gi i phóng m t êlectron t do.ự ả
B. S gi i phóng m t êlectron liên k t.ự ả ế
C. S gi i phóng m t c p êlectron và l tr ng. ỗ ố
D. S phát ra m t phôtôn khácự ộ
32.6. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
Hi n t ng quang - phát quang có th x y ra khi phôtôn b ượ ể ả
A. êlectron d n trong k m h p th . ẽ ấ ụ
B. êlectron liên k t trong CdS h p th .ế ấ ụ
C. phân t ch t di p l c h p th .ử ấ ụ ấ
D. h p th trong c ba tr ng h p trênấ ụ ườ
Đáp án:
32.1 C
32.2 A
32.3 D
32.4 D
32.5 D
32.6 C
Bài 32.7, 32.8, 32.9, 32.10 trang 91 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
32.7. Hãy ch n câu đúng khi xét s phát quang c a m t ch t l ng m t ấ ỏ
ch t r n.ấ ắ
A. C hai tr ng h p phát quang đ u là huỳnh quang. ườ ợ
B. C hai tr ng h p phát quang đ u là lân quang. ườ ợ
C. S phát quang c a ch t l ng là huỳnh quang, c a ch t r n là lân quang. ấ ỏ
D. S phát quang c a ch t l ng là lân quang, c a ch t r n là huỳnh quang. ấ ỏ
32.8. Trong tr ng h p nào d i đây có s quang - phát quang?ườ ợ ướ
A. Ta nhìn th y màu xanh c a m t bi n qu ng cáo lúc ban ngày. ộ ể
B. Ta nhìn th y ánh sáng l c phát ra t đ u các c c tiêu trên đ ng núi khi có ừ ầ ườ
ánh sáng đèn ô tô chi u vào.ế
C. Ta nhìn th y ánh sáng c a m t ng n đèn đ ng. ủ ộ ườ
D. Ta nhìn th y ánh sáng đ c a m t t m kính đ . ỏ ủ
32.9. Khi chi u chùm tia t ngo i vào m t ng nghi m đ ng dung d chế ộ ố
íluorexêin thì th y dung d ch này phát ra ánh sáng màu l c. Đó là hi n t ng ệ ượ
A. ph n x ánh sáng.ả ạ
B. quang - phát quang.
C. hoá - phát quang.
D. tán s c ánh sáng.
32.10. M t ch t có kh năng phát ra ánh sáng phát quang v i t n s 6.10 ớ ầ l4Hz.
Khi dùng ánh sáng b c sóng nào d i đây đ kích thích thì ch t nàyướ ướ ể
không th phát quang?
A. 0,55 μm.
B. 0,45 μm.
C. 0,38 μm.
D. 0,40 μm.
Đáp án:
32.7 C
32.8 B
32.9 B
32.10 A
Bài 32.11 trang 91 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12
32.11. Trong Hình 32.1:
- H bi u di n m t h quang.ể ễ ộ
- 7 kính l c s c tím, cho các ánh sáng b c sóng ng n h n b c sóngọ ắ ướ ơ ướ
ánh sáng l c đi qua.
- V kính l c s c vàng, cho các ánh sáng b c sóng dài h n b c sóngọ ắ ướ ơ ướ
c a ánh sáng l c đi qua. N u ph i h p c hai kính thì t t c ánh sáng nhìnế ấ ả
th y đ c s không th đi qua ượ ẽ
- F m t bình đ ng dung d ch fluorexêin. Ch t này th phát quang màuộ ự
vàng l c.
- G là m t t gi y tr ng.ộ ờ
- M là m t ng i quan sát, nhìn vào bình F và t gi y. ườ ờ ấ
H i ng i quan sát s nhìn th y bình đ ng ch t phát quang t gi y ườ ờ ấ
màu gì trong b n cách b trí A, B, C và D?ố ố
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
A: F và G màu đen
B: F vàng l c, G đen
C: F đen, G vàng
D: F đen, G tím
Bài 32.12 trang 92 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
32.12. Chi u ánh sáng đ n s c b c sóng 0,30 μm vào m t ch t thì th yế ơ ắ ướ
ch t đó phát ra ánh sáng b c sóng 0,50 μm. Cho r ng công su t c a ướ ấ ủ
chùm sáng phát quang ch b ng 0,01 công su t c a chùm sáng kích thích. Hãyỉ ằ
tính xem m t phôtôn ánh sáng phát quang ng v i bao nhiêu phôtôn ánh sáng ứ ớ
kích thích.
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
G i W0 công su t, ε0 năng l ng c a phôtôn λượ ủ 0 b c sóng c aướ ủ
chùm sáng kích thích. S phôtôn ánh sáng kích thích đi đ n ch t phát quang ế ấ
trong m t giây là:
n0=W00=W0λ0/hc
G i W là công su t, εεlà năng l ng c a phôtôn và X là b c sóng c a chùm ượ ủ ướ
sáng phát quang. S phôtôn c a chùm sáng phát quang phát ra trong m t giâyố ủ
là:
n=Wε=Wλ/hc
v i W = 0,01 W0 thì n = n=W0λ/hc
S phôtôn ánh sáng kích thích ng v i m t phôtôn ánh sáng phát quang là: ớ ộ
N=n0/n=λ0/0,01λ=0,3/0,01.0,5=0,6.103=600
Bài 32.13 trang 92 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
32.12. Huy đ u quan sát th y ánh sáng phát ra t m t ng n đèn, ừ ộ
chi u vào m t v t, ánh sáng t v t đó h t ra. Tuy nhiên, Huy đãế ừ ậ
đ a ra nh ng kh ng đ nh khác nhau.ư ẳ ị
Huy cho r ng đó là hi n t ng ph n x ho c tán x ánh sáng. ượ ả ạ ặ
Hà cho r ng đó là hi n t ng quang - phát quang. ệ ượ
a) C n làm thêm nh ng thí, nghi m nào đ bi t ai đúng, ai sai? ể ế
b) K t qu thí nghi m nh th nào thì s k t lu n đ c là Huy đúng?ế ư ế ẽ ế ượ
c) K t qu thí nghi m nh th nào thì s k t lu n đ c là Hà đúng?ế ư ế ẽ ế ượ
H ng dãn gi i chi ti tướ ả ế
a) - C n xem theo ph ng ph n x theo các ph ng khác có ánh sáng hay ươ ả ạ ươ
không.
- C n chi u ánh sáng đ n s c vào v t xem ánh sáng t v t h t ra có cùng ế ơ ừ ậ
màu v i ánh sáng t i hay không.ớ ớ
b) N u ch theo ph ng ph n x m i ánh sáng thì ch c ch n đó hi nế ươ ạ ớ
t ng ph n x ánh sáng do đó Huy nói đúng.ượ ả ạ
c) N u ánh sáng n s c) t v t h t ra khác màu v i ánh sáng chi u t i thìế ơ ừ ậ ế
ch c ch n đó là hi n t ng quang - phát quang và Hà nói đúng. ệ ượ
Bài 32.14 trang 92 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
32.14. M t ch t phát quang đ c kích thích b ng ánh sáng có b c sóng 0,26ộ ấ ượ ướ
μm thì phát ra ánh sáng b c sóng 0,52 μm. Gi s công su t c a chùmướ ả ử
sáng phát quang b ng 20% công su t c a chùm sáng kích thích. Tính t s ỉ ố
gi a s phôtôn ánh sáng kích thích s phôtôn ánh sáng phát quang trongữ ố
cùng m t kho ng th i gian. ả ờ
H ng dãn gi i chi ti tướ ả ế
G i λktpq b c sóng c a ánh sáng kích thích c a ánh sáng phái quang.ướ ủ
L ng t năng l ng c a ánh sáng kích thích:ượ ử ượ
εkt=hc/λkt=hc/0,26.10−6
L ng t năng l ng c a ánh sáng phát quang.ượ ử ượ
εpq=hc/λpq=hc/0,52.10−6
G i Pkt và Ppq công su t c a dòng ánh sáng ch thích và c a dòns ánh sángấ ủ
phát quang. Ta có: Ppq = 0,2Pkt
S phôtôn ánh sáng kích thích chi u đ n ch t phát quang trong 1 giây: ế ế
Nkt=Pktkt=Pkt.0,26.10−6hc
S phôtôn phát quang phát ra trong 1 giây :
Npq=Ppqpq=Ppq.0,52.10−6/hc=0,2.Pkt.0,52.10−6/hc
s gi a s phôtôn ánh sáng kích thích s phôtôn ánh sáng phát quangố ữ
trong cùng m t th i gian:ộ ờ
thông tin tài liệu
Bài 32.1, 32.2, 32.3, 32.4, 32.5, 32.6 trang 90 Sách bài tập (SBT) Vật Lí 12 32.1. Sự phát sáng của nguồn sáng nào dưới đây là sự phát quang? A. Bóng đèn xe máy. B. Hòn than hồng. C. Đèn LED. D. Ngôi sao băng. 32.2. Một chất phát quang có khả năng phát ra ánh sáng màu vàng lục khi được kích thích phát sáng. Hỏi khi chiếu vào chất đó ánh sáng đơn sắc nào dưới đây thì chất đó sẽ phát quang? A. Lục. B. Vàng. C. Da cam. D. Đỏ. 32.3. Ánh sáng phát quang của một chất có bước sóng 0,50μm. Hỏi nếu chiếu vào chất đó ánh sáng có bước sóng nào dưới đây thì nó sẽ không phát quang? A. 0,30 μm. B. 0,40 μm. C. 0,50 μm D. 0,60 μm. 32.4. Trong hiện tượng quang - phát quang, có sự hấp thụ ánh sáng để làm gì? A. Để tạo ra dòng điện trong chân không. B. Để thay đổi điện'trở của vật C. Để làm nóng vật. D. Để làm cho vật phát sáng.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×