H ng dãn gi i chi ti tướ ả ế
a) - C n xem theo ph ng ph n x và theo các ph ng khác có ánh sáng hayầ ươ ả ạ ươ
không.
- C n chi u ánh sáng đ n s c vào v t và xem ánh sáng t v t h t ra có cùngầ ế ơ ắ ậ ừ ậ ắ
màu v i ánh sáng t i hay không.ớ ớ
b) N u ch theo ph ng ph n x m i có ánh sáng thì ch c ch n đó là hi nế ỉ ươ ả ạ ớ ắ ắ ệ
t ng ph n x ánh sáng do đó Huy nói đúng.ượ ả ạ
c) N u ánh sáng (đ n s c) t v t h t ra khác màu v i ánh sáng chi u t i thìế ơ ắ ừ ậ ắ ớ ế ớ
ch c ch n đó là hi n t ng quang - phát quang và Hà nói đúng.ắ ắ ệ ượ
Bài 32.14 trang 92 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
32.14. M t ch t phát quang đ c kích thích b ng ánh sáng có b c sóng 0,26ộ ấ ượ ằ ướ
μm thì phát ra ánh sáng có b c sóng 0,52 μm. Gi s công su t c a chùmướ ả ử ấ ủ
sáng phát quang b ng 20% công su t c a chùm sáng kích thích. Tính t sằ ấ ủ ỉ ố
gi a s phôtôn ánh sáng kích thích và s phôtôn ánh sáng phát quang trongữ ố ố
cùng m t kho ng th i gian.ộ ả ờ
H ng dãn gi i chi ti tướ ả ế
G i λọkt,λpq là b c sóng c a ánh sáng kích thích và c a ánh sáng phái quang.ướ ủ ủ
L ng t năng l ng c a ánh sáng kích thích:ượ ử ượ ủ
εkt=hc/λkt=hc/0,26.10−6
L ng t năng l ng c a ánh sáng phát quang.ượ ử ượ ủ
εpq=hc/λpq=hc/0,52.10−6
G i Pọkt và Ppq là công su t c a dòng ánh sáng kích thích và c a dòns ánh sángấ ủ ủ
phát quang. Ta có: Ppq = 0,2Pkt
S phôtôn ánh sáng kích thích chi u đ n ch t phát quang trong 1 giây:ố ế ế ấ
Nkt=Pkt/εkt=Pkt.0,26.10−6hc
S phôtôn phát quang phát ra trong 1 giây :ố
Npq=Ppq/εpq=Ppq.0,52.10−6/hc=0,2.Pkt.0,52.10−6/hc
Tí s gi a s phôtôn ánh sáng kích thích và s phôtôn ánh sáng phát quangố ữ ố ố
trong cùng m t th i gian:ộ ờ