DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn Giải bài tập Sách bài tập Vật lý 12: Phóng xạ
H ng d n Gi i bài t p Sách bài t p V t lý 12: Phóng xướ ậ ậ
Bài 37.1, 37.2, 37.3, 37.4, 37.5, 37.6, 37.7 trang 110 Sách bài t p (SBT) V t
Lí 12
A. gi m đ u theo th i gian.ả ề
B. gi m theo đ ng hypebol.ả ườ
C. không gi m.
D. gi m theo quy lu t hàm s mũ. ậ ố
37.2. Gi a h ng s phân rã λ và chu kì bán rã T có m i liên h là:ữ ằ
A. λ=const/T
B. λ=ln2/T
C. λ=const/√T
D. λ=const/T2
37.3. Hãy ch ra phát bi u sai.ỉ ể
Trong các ph n ng h t nhân có s b o toànả ứ ự ả
A. đ ng năng.
B. đ ng l ng,ộ ượ
C. năng l ng toàn ph n.ượ ầ
D. đi n tích.
37.4. Trong phóng x α, so v i h t nhân m thì h t nhân con v trí nào? ở ị
A. Ti n 1 ôế
B. Ti n 2 ô.ế
C. Lùi 1 ô
D. Lùi 2 ô
37.5. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
H t nhân 146C phóng x β. H t nhân con sinh ra l
A. 5p và 6n.
B. 6p và 7n
C. 7p và 7n.
D. 7p và 6n.
37.6. H t nhân 22688Ra bi n đ i thành h t nhân ế ổ 22286Rn do phóng x
A. β+
B. α và β
C. α
D. β.
37.7. H t nhân A1Z1X phóng x bi n thành h t nhân ạ ế A2Z2Y b n. Coi kh i l ố ư
c a h t nhân X, Y b ng s kh i c a chúng, tính theo đ n v u. Bi t ch phóng ố ủ ơ ế
x A1Z1X chu bán T. Ban đ u m t kh i l ng ch t ượ A1Z1X sau 2 chu
kì bán rã thì t s kh i l ng c a ch t Y và kh i l ng c a ch t X là: ố ượ ố ượ
A. 4.A1/A2
B. 3.A2/A1
C. 4.A2/A1
D. 3.A1/A2
Đáp án:
37.1 D
37.2 B
37.3 A
37.4 D
37.5 C
37.6 C
37.7 B
Bài 37.8, 37.9, 37.10, 37.11, 37.12, 37.13 trang 111 Sách bài t p (SBT) V tậ ậ
Lí 12
37.8. M t đ ng v phóng x chu bán rã T. C sau m t kho ng th i gianộ ồ
b ng bao nhiêu thì s h t nhân b phân trong kho ng th i gian đó b ng ba ố ạ
l n s h t nhân còn l i c a đ ng v y? ị ấ
A. 2T.
B. 3T.
C. 0,5T
D. T.
37.9. M t ch t phóng x ban đ u N0 h t nhân. Sau 1 năm còn l i m t ạ ộ
ph n ba s h t nhân ban đ u ch a phân rã. Sau 1m n a, s h t nhân còn ố ạ ư ố ạ
l i ch a phân rã c a ch t phóng x đó là:ạ ư
A. N0/6
B. N0/16
C. N0/9
D. N0/4
37.10. H t nhân 21084Po đang đ ng yên thì phóng x α. Ngay sau phóng x đó,ứ ạ
đ ng năng c a h t α. ủ ạ
A. l n h n đ ng năng c a h t nhân con.ớ ơ ộ
B. ch có th nh h n ho c b ng đ ng năng c a h t nhân con. ỏ ơ
C. b ng đ ng năng c a h t nhân con. ủ ạ
D. nh h n đ ng năng c a h t nhân con.ỏ ơ
37.11. Ban đ u N0 h t nhân c a m t m u ch t phóng x nguyên ch t, ộ ẫ
chu bán T. Sau kho ng th i gian t = 0,5 T, k t th i đi m ban đ u, s ể ừ
h t nhân ch a b phân rã c a m u ch t phóng x này là? ư ị
A. N0/2
B. N0/√2
C. N0/4
D. N0√2
37.12. H t nhân X đ ng yên, phóng x α và bi n thành h t nhân Y. G i m ế 1
m2, v1 v2, Wđ1 và Wđ2 t ng ng kh i l ng, t c đ , đ ng năng c a h tươ ố ượ
αα và h t nhân Y. H th c nào sau đây là đúng? ệ ứ
A. v2/v1=m2/m1=Wd1/Wđ2
B. v1/v2=m2/m1=Wd1/Wđ2
C. v1/v2=m1/m2=Wđ1/Wđ2
D. v1/v2=m2/m1=Wđ2/Wđ1
37.13. Ch t phóng x pôlôni ( 21084Po) phát ra tia α bi n đ i thành chìế ổ 20682Po.
Cho chu bán cùa 21084Po 138 ngày. Ban đ u (t = 0) m t m u pôlôrj ộ ẫ
nguyên ch t. T i th i đi m t1, t s gi a s h t nhân pôlôni s h t nhân ỉ ố
chì 1313. T i th i đi m tạ ờ ể 2 = t1 + 276 ngày, t s gi a s h t nhân pôlôni ỉ ố
s h t nhân chì trong m u làố ạ
A. 1/9
B. 1/16
C. 1/15
D. 1/25
Đáp án:
37.8 A
37.9 C
37.10 A
37.11 B
37.12 B
37.13 C
Bài 37.14 trang 112 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
37.14. H ng s phân c a rubiđi (ằ ố 89Rb) 0,00077 s−1. Tính chu bán
t ng ng.ươ ứ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Ta có chu kỳ bán đ c xác đ nh b ng công th cượ ị ằ
T=ln2/λ=ln2/0,00077= 15 phút
Bài 37.15 trang 112 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
37.15. M t m u ch t phóng x rađôn ch a 10ộ ẫ 10 nguyên t phóng x . H i ạ ỏ
b nhiêu nguyên t đã phân rã sau 1 ngày? (Cho T = 3,8 ngày).ị ử
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
N0(1−e−λt)=1,67.109/ngày
Bài 37.16 trang 112 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
37.16. Sau 1 năm, l ng h t nhân ban đ u c a m t ch t đ ng v phóng xượ ấ ồ
gi m 3 l n. Nó s gi m bao nhiêu l n sau 2 năm? ẽ ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
V i t = 1 năm
m=m0e−λt=m0/3=>e−λt=1/3 l y ln hai v ta cóấ ế
λt=ln1/3=>ln2/T.t=ln.1/3=>T=0,63 năm
- V i t = 2 năm
m=m0/−t/2T=m0/9
Gi m 9 l n.ả ầ
Bài 37.17 trang 112 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
37.17. T i sao trong qu ng urani có l n chì? ặ ẫ
Xác đ nh tu i c a qu ng, trong đó c 10 nguyên t urani có: ổ ủ
a) 10 nguyên t chì.
b) 2 nguyên t chì.
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Sau nhi u l n phóng x αα và β, urani bi n thành chì.ề ầ ế
C 1 nguyên t urani phóng x cu i cùng bi n thành 1 nguyên t chì. ạ ố ế
S h t nhân chì sinh ra/S h t nhân urani hi n t i=N/Nố ạ ố ạ 0
a) 1/2;
b) 5/6
Bài 37.18 trang 112 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12
37.18. Sau 3 phân α 2 phân β, h t nh n 23892U bi n thành h t nhânế ạ
radi. Vi t ph ng trình ph n ng.ế ươ ả ứ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Ph ng trình ph n ng c a v t làươ ả ứ
23892U→3(42He)+2(0−1e)+22688Ra
Bài 37.19 trang 112 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
37.19. M t nguyên t phóng x sau vài l n phân rã, phóng ra m t h t α 2 ộ ạ
phân rã β, t o thành h t nh n 23592U. Xác đ nh nguyên t ban đ u. ố ầ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Ph ng trình ph n ng làươ ả ứ
23892U→42He+2(0−1e)+23592U
Bài 37.20 trang 112 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
37.20. H t nhân rađi phóng x α. H t αα bay ra đ ng năng 4,78 MeY Xác ạ ạ
đ nh:
a) T c đ c a h t α. ộ ủ
b) Năng l ng toàn ph n to ra trong ph n ng.ượ ả ứ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
a) Có th tính g n đúng v=√2Wể ầ đα/=1,5.107m/s
b) Ph n ng phóng x α c a rađi:ả ứ
22688Ra→42He+22286Rn
G i mRa,mα,mRn là kh i l ng (tĩnh) c a các h t Ra, α và Rnố ượ
thông tin tài liệu
Bài 37.1, 37.2, 37.3, 37.4, 37.5, 37.6, 37.7 trang 110 Sách bài tập (SBT) Vật Lí 12 A. giảm đều theo thời gian. B. giảm theo đường hypebol. C. không giảm. D. giảm theo quy luật hàm số mũ. 37.2. Giữa hằng số phân rã λ và chu kì bán rã T có mối liên hệ là: A. λ=const/T B. λ=ln2/T C. λ=const/√T D. λ=const/T2 37.3. Hãy chỉ ra phát biểu sai. Trong các phản ứng hạt nhân có sự bảo toàn A. động năng. B. động lượng, C. năng lượng toàn phần. D. điện tích. 37.4. Trong phóng xạ α, so với hạt nhân mẹ thì hạt nhân con ở vị trí nào? A. Tiến 1 ô B. Tiến 2 ô. C. Lùi 1 ô D. Lùi 2 ô 37.5. Hãy chọn phát biểu đúng. Hạt nhân 146C phóng xạ β−. Hạt nhân con sinh ra l A. 5p và 6n. B. 6p và 7n C. 7p và 7n. D. 7p và 6n.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×