H ng d n gi i bài t p Sách giáo khoa Toán l p 4ướ ẫ ả ậ ớ : Chia
m t s cho m t tíchộ ố ộ
H ng d n gi i bài Chia m t s cho m t tích (bài 1, 2, 3 trang 78-ướ ẫ ả ộ ố ộ
79/SGK Toán 4)
ÔN L I LÝ THUY TẠ Ế
Tính và so sánh giá tr c a các bi u th c:ị ủ ể ứ
24 : (3 × 2) 24 : 3 : 2 24 : 2 : 3
Ta có: 24 : (3 × 2) = 24 : 6 = 4
24 : 3 : 2 = 8 : 2 = 4
24 : 2 : 3 = 12 : 3 = 4
V y: 24 : (3 ậ× 2) = 24 : 3 : 2 = 24 : 2 : 3
Khi chia m t s cho m t tích hai th a s , ta có th chia s đó cho m t th aộ ố ộ ừ ố ể ố ộ ừ
s , r i l y k t qu tìm đ c chia ti p cho th a s kia.ố ồ ấ ế ả ượ ế ừ ố
BÀI 1. Tính giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ (H ng d n gi i bài t p s 1 trangướ ẫ ả ậ ố
78/SGK Toán 4)
a) 50 : (2 × 5) b) 79 : (9 × 8) c) 28 : (7 × 2)
Đáp án: Các em có th tính nh sau:ể ư
a) 50 : (2 × 5) = 50 : 10 = 5
50 : (2 × 5) = 50 : 2 : 5 = 25 : 5 = 5
50 : (2 × 5) = 50 : 5 : 2 = 10 : 2 = 5
b) 72 : (9 × 8) = 72 : 72 = 1
72 : (9 × 8) = 72 : 9 : 8 =8 : 8 = 1
72 : (9 × 8) = 72 : 8 : 9 = 9 : 9 = 1
c) 28 : (7 × 2) = 28 : 14 = 2