DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn giải bài tập Sách giáo khoa Toán lớp 4: Luyện tập chung chương 1
H ng d n gi i bài t p Sách giáo khoa Toán l p 4ướ : Phép
c ng và phép trộ ừ
H ng d n gi i bài PHÉP C NG VÀ PHÉP TR ti t PHÉP C NGướ Ừ ế
(bài 1, 2, 3, 4 SGK Toán l p 4 trang 39)
BÀI 1. (H ng d n gi i bài t p s 1 trang 39/SGK Toán 4)ướ ậ ố
Đ t tính r i tính:ặ ồ
a) 4682 + 2305 b) 2968 + 6524
5247 + 2741 3917 + 5267
Đáp án
BÀI 2. (H ng d n gi i bài t p s 2 trang 39/SGK Toán 4)ướ ậ ố
Tính:
a) 4685 + 2347 b) 186954 + 247436
6094 + 8566 514625 + 82398
57696 + 814 793575 + 6425
Đáp án:
BÀI 3. (H ng d n gi i bài t p s 3 trang 39/SGK Toán 4) ướ ậ ố
M t huy n tr ng 325 164 cây l y g và 60 830 cây ăn qu . H i huy n đó ộ ệ ỏ ệ
tr ng đ c t t c bao nhiêu cây? ượ ấ ả
Đáp án:
S cây c a huy n tr ng đ c là: ệ ồ ượ
325164 + 60830 = 385992 (cây)
Đáp s : 385992 (cây)
BÀI 4. (H ng d n gi i bài t p s 4 trang 39/SGK Toán 4)ướ ậ ố
Tìm x
a) x- 363 = 975 b) 207 +x = 815
Đáp án
H ng d n gi i bài PHÉP C NG VÀ PHÉP TR ti t PHÉP TRướ Ừ ế (bài
1, 2, 3, 4 SGK Toán l p 4 trang 40)
BÀI 1. (H ng d n gi i bài t p s 1 trang 40/SGK Toán 4)ướ ậ ố
Đ t tính r i tínhặ ồ
a) 987864 – 783251 b) 839084 – 426937
969696 – 656565 628450 – 35813
Đáp án:
BÀI 2:(H ng d n gi i bài t p s 2 trang 40/SGK Toán 4)ướ ậ ố
Tính:
a) 48600 – 9455 b) 80000 – 48765
65102 – 13859 941302 – 298764
Đáp án:
BÀI 3:(H ng d n gi i bài t p s 3 trang 40/SGK Toán 4)ướ ậ ố
Quãng đ ng xe l a t Hà N i đ n Thành ph H Chí Minh dài 1730km. ườ ử ừ ế ố ồ
Quãng đ ng xe l a t Hà N i đ n Nha Trang dài 1315km. Tính quãng ườ ử ừ ế
đ ng xe l a t Nha Trang đ n Thành ph H Chí Minh.ườ ử ừ ế ố ồ
Đáp án:
Đ dài quãng đ ng xe l a t Nha Trang đ n Thành ph H Chí Minh là: ườ ử ừ ế ố ồ
1730 – 1315 = 415 (km)
Đáp s : 415 km
BÀI 4:(H ng d n gi i bài t p s 4 trang 40/SGK Toán 4)ướ ậ ố
Năm nay h c sinh c a m t t nh mi n núi tr ng đ c 214800 cây, năm ngoái ộ ỉ ượ
tr ng đ c ít h n năm nay 80600 cây. H i c hai năm h c sinh c a t nh đó ượ ơ ỏ ả ủ ỉ
tr ng đ c bao nhiêu cây?ồ ượ
Đáp án:
Năm ngoái h c sinh c a t nh đó tr ng đ c s cây là: ủ ỉ ượ
214800 – 80600 = 134200 (cây)
C hai năm h c sinh c a t nh đó tr ng đ c s cây là: ủ ỉ ượ
214800 + 134200 = 349000 (cây)
Đáp s : 349000 cây
thông tin tài liệu
BÀI 1. (Hướng dẫn giải bài tập số 1 trang 35/SGK Toán 4) a) Viết số tự nhiên liền sau của số 2 835 917 b) Viết số tự nhiên liền trước của số 2 835 917 c) Đọc số rồi nêu giá trị của chữ số 2 trong mỗi số sau: 82 360 945; 7 283 096; 1 547 238. Đáp án: a) Số tự nhiên liền sau của số 2 835 917 là 2 835 918 b) Số tự nhiên liền trước của số 2 835 917 là 2 835 916 c) 82 360 945 đọc là: Tám mươi hai triệu ba trăm sáu mươi nghìn chín trăm bốn mươi lăm. Giá trị của số 2 là 2 000 000. 7 283 096 đọc là: Bảy triệu hai tăm tám mươi ba nghìn không trăm chín mươi sáu. Giá trị của số 2 là 200 000. 1 547 238 đọc là: Một triệu năm trăm bốn mươi bảy nghìn hai trăm ba mươi tám. Giá trị của số 2 là 200.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×