DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫn giải bài tập Sách giáo khoa Toán lớp 4: Thương có chữ số 0
H ng d n gi i bài t p Sách giáo khoa Toán l p 4ướ : Th ngươ
có ch s 0ữ ố
H ng d n gi i bài Th ng ch s 0 SGK toán 4 (bài 1, 2, 3,ướ ươ ữ ố
trang 85/SGK Toán 4)
BÀI 1. Đ t tính r i tính (H ng d n gi i bài t p s 1 trang 85/SGK Toán 4) ướ ậ ố
a) 8750 : 35 b) 2996 : 28
23520 : 56 2420 : 12
11780 : 42 13870 : 45
Đáp án: Các em có th đ t tính và tính nh sau:ể ặ ư
BÀI 2. (H ng d n gi i bài t p s 2 trang 85/SGK Toán 4) ướ ậ ố
M t máy b m n c trong 1 gi 12 phút b m đ c 97200l n c vào b b i. H i ơ ướ ơ ượ ướ ể ơ
trung bình m i phúy máy đó b m đ c bao nhiêu lít n c? ơ ượ ướ
Đáp án:
1 gi 12 phút = 72 phút
Trung bình m i phút máy đó b m đ c: ơ ượ
97200 : 72 = 1350 (l)
Đáp s : 1350l n cố ướ
Bài 3: (H ng d n gi i bài t p s 3 trang 85/SGK Toán 4) ướ ậ ố
M t m nh đ t hình ch nh t t ng đ dài hai c nh liên ti p b ng 307m, ữ ậ ế ằ
chi u dài h n chi u r ng là 97m. ơ ề ộ
a) Tính chu vi m nh đ t đó;ả ấ
b) Tính di n tích m nh đ t đó. ả ấ
Đáp án:
a) Chu vi m nh đ t là:ả ấ
307 × 2 = 614 (m)
b) Chi u r ng m nh đ t là:ề ộ
(307 – 97) : 2 = 105 (m)
Chi u dài m nh đ t : ả ấ
105 + 97 = 202 (m)
Di n tích m nh đ t là : ả ấ
202 × 105 = 21210 (m2)
Đáp s : a) Chu vi: 614m
b) Di n tích: 21210 (m2)
thông tin tài liệu
Hướng dẫn giải bài tập Sách giáo khoa Toán lớp 4: Thương có chữ số 0 Hướng dẫn giải bài Thương có chữ số 0 – SGK toán 4 (bài 1, 2, 3, trang 85/SGK Toán 4) BÀI 1. Đặt tính rồi tính (Hướng dẫn giải bài tập số 1 trang 85/SGK Toán 4) a) 8750 : 35 b) 2996 : 28 23520 : 56 2420 : 12 11780 : 42 13870 : 45 Đáp án: Các em có thể đặt tính và tính như sau:
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×