* M c đích c a m i công đo n và PTP :ụ ủ ỗ ạ Ư
– S n xu t SO2 b ng cách đ t S trong không khí: ả ấ ằ ố
– S n xu t SO3 b ng cách oxi hóa SO2: ả ấ ằ
– S n xu t Hả ấ 2SO4 b ng cách cho SO3 tác d ng v i n c: ằ ụ ớ ướ
SO3(k) + H2O(l) → H2SO4(dd)
Bài 3. (Trang 19 SGK hóa l p 9 – M t s axit quan tr ng)ớ ộ ố ọ
B ng cách nào có th nh n bi t đ c t ng ch t trong m i c p ch t sau theo ph ngằ ể ậ ế ượ ừ ấ ỗ ặ ấ ươ
pháp hóa h c?ọ
a) Dung d ch HCl và dung d ch Hị ị 2SO4
b) Dung d ch NaCl và dung d ch Naị ị 2SO4
c) Dung d ch Naị2SO4 và H2SO4
Vi t ph ng trình hóa h cế ươ ọ
H ng d n gi i bài 3:ướ ẫ ả
a) Cho dung d ch mu i bari ho c Ba(OH)ị ố ặ 2, thí d BaClụ2 vào hai ng nghi m, m i ngố ệ ỗ ố
ch a s n dung dichj HCl và Hứ ẵ 2SO4
ng nghi m nào xu t hi n k t t a thì dung d ch ch a ban đ u là dung d ch HỞ ố ệ ấ ệ ế ủ ị ứ ầ ị 2SO4; ở
ng nghi m không th y hi n t ng gì thì dung d ch ch a ban đ u là dung d ch HClố ệ ấ ệ ượ ị ứ ầ ị
BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4
b) Dùng thu c th nh câu a th y k t t a là dung d ch Naố ử ư ấ ế ủ ị 2SO4 không có k t t a làế ủ
dung d ch NaClị
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4
c) Có nhi u cách đ nh n bi t 2 dung d ch Naề ể ậ ế ị 2SO4 và H2SO4 đ n gi n nh t là dùng quỳơ ả ấ
tím.
Cho quỳ tím vào t ng dung d ch: dung d ch làm quỳ tím đ i sang màu đ là dung dichừ ị ị ố ỏ
H2SO4, dung d ch không làm đ i màu quỳ tím là dung d ch mu i Naị ổ ị ố 2SO4.
Bài 4. (Trang 19 SGK hóa l p 9 – M t s axit quan tr ng)ớ ộ ố ọ
B ng d i đây cho bi t k t qu c a 6 thí nghi m x y ra gi a Fe và dung d ch Hả ướ ế ế ả ủ ệ ả ữ ị 2SO4
loãng. Trong m i thí nghi m ng i ta dùng 0,2 gam Fe tác d ng v i th tích b ng nhauỗ ệ ườ ụ ớ ể ằ