H ng d n Gi i bài t p SGK Hóa l p 9: Tính ch t hóa h c c a axitướ ẫ ả ậ ớ ấ ọ ủ
A. Tóm t t ki n th c Tính ch t hóa h c c a axitắ ế ứ ấ ọ ủ
I.Tính ch t hóa h c c a axitấ ọ ủ
1. Axit làm đ i màu ch t ch th : Dung d ch axit làm đ i màu quỳ tím thành đ .ổ ấ ỉ ị ị ổ ỏ
2. Axit tác d ng v i kim lo iụ ớ ạ
Dung d ch axit tác d ng đ c v i m t s kim lo i t o thành mu i và gi i phóng khíị ụ ượ ớ ộ ố ạ ạ ố ả
hiđro
Thí d :ụ
3H2SO4 (dd loãng) + 2Al → Al2(SO4)3 + 3H2
2HCl + Fe → FeCl2 + H2
Nh ng kim lo i không tác d ng v i HCl, Hữ ạ ụ ớ 2SO4 loãng nh Cu, Ag, Hg,…ư
Chú ý: Axit HNO3 và H2SO4 đ c tác d ng đ c v i nhi u kim lo i nh ng không gi iặ ụ ượ ớ ề ạ ư ả
phóng hiđro.
3. Axit tác d ng v i baz t o thành mu i và n cụ ớ ơ ạ ố ướ
Thí d : Hụ2SO4 + Cu(OH)2 → CuSO4 + 2H2O
4. Axit tác d ng v i oxit baz t o thành mu i và n c.ụ ớ ơ ạ ố ướ
Thí d : Feụ2O3 + 6HCl → FeCl3 + 3H2O
Ngoài ra, axit còn tác d ng v i mu i.ụ ớ ố
II. Axit m nh và axit y uạ ế
D a vào kh năng ph n ng, axit đ c chia làm 2 lo i:ự ả ả ứ ượ ạ
+ Axit m nh nh HCl, Hạ ư 2SO4, HNO3,…
+ Axit y u nh Hế ư 2S, H2CO3,…
B. Gi i bài t p sách giáo khoa trang 14 Hóa l p 9 t p 1ả ậ ớ ậ
Bài 1. (SGK hóa trang 14)
T Mg, MgO, Mg(OH)ừ2 và dung d ch axit sunfuric loãng, hãy vi t các ph ng trình hóaị ế ươ
h c c a ph n ng đi u ch magie sunfat.ọ ủ ả ứ ề ế
Đáp án và h ng d n gi i bài 1:ướ ẫ ả